CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành học: Sư phạm Lịch sử Chuyên ngành:
Mã ngành: 52140218 Hệ đào tạo chính quy Thời gian đào tạo: 4 năm
Đơn vị quản lý: Khoa Sư Phạm Bộ môn: Sư phạm Lịch sử
TT |
Mã số |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
Số |
Số |
Học phần |
HK thực hiện |
Khối kiến thức Giáo dục đại cương |
|||||||||
1 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh 1 (*) |
3 |
3 |
|
45 |
|
Bố trí theo nhóm ngành |
||
2 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 (*) |
2 |
2 |
|
30 |
|
Bố trí theo nhóm ngành |
||
3 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh 3 (*) |
3 |
3 |
|
30 |
45 |
Bố trí theo nhóm ngành |
||
4 |
Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) |
1+1+1 |
|
3 |
|
90 |
|
I, II, III |
|
5 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
4 |
|
10 TC nhóm AVCB hoặc nhóm PVCB |
60 |
|
|
I, II, III |
|
6 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
|
45 |
|
XH023 |
I, II, III |
||
7 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
|
45 |
|
XH024 |
I, II, III |
||
8 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
3 |
|
45 |
|
|
I, II, III |
||
9 |
Pháp văn căn bản 2 (*) |
3 |
|
45 |
|
XH004 |
I, II, III |
||
10 |
Pháp văn căn bản 3 (*) |
4 |
|
60 |
|
XH005 |
I, II, III |
||
11 |
Tin học căn bản (*) |
1 |
1 |
|
15 |
|
|
I, II, III |
|
12 |
TT. Tin học căn bản (*) |
2 |
2 |
|
|
60 |
|
I, II, III |
|
13 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
|
14 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
ML009 |
I, II, III |
|
15 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
30 |
|
ML010 |
I, II, III |
|
16 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
3 |
|
45 |
|
ML006 |
I, II, III |
|
17 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
|
18 |
Logic học đại cương |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
I, II, III |
|
19 |
Xã hội học đại cương |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
||
20 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
||
21 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
||
22 |
Văn bản và lưu trữ học đại cương |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
||
23 |
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
|
24 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
|
Cộng: 42 TC (Bắt buộc: 27 TC; Tự chọn: 15 TC) |
|||||||||
Khối kiến thức Cơ sở ngành |
|||||||||
25 |
Tâm lý học sư phạm |
2 |
2 |
|
20 |
20 |
SP009 |
I, II |
|
26 |
Giáo dục học |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP010 |
I, II |
|
27 |
Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững |
2 |
2 |
|
30 |
|
SP079 |
I, II, III |
|
28 |
Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SP079 |
I, II |
|
29 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - Giáo dục |
1 |
1 |
|
15 |
|
|
I, II |
|
30 |
Nguyên lí dạy học Lịch sử |
2 |
2 |
|
30 |
|
SP079 |
I,II |
|
31 |
Phương pháp dạy học Lịch sử |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SG104 |
I,II |
|
32 |
Thiết kế chương trình Lịch sử |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SG105 |
I, II |
|
33 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học lịch sử |
1 |
1 |
|
|
30 |
SP013 |
I, II |
|
34 |
Đánh giá kết quả học tập Lịch sử |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SG105 |
I, II |
|
35 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Lịch sử ở phổ thông |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SG106 |
I, II |
|
36 |
Tập giảng môn Lịch sử |
2 |
2 |
|
|
60 |
SG106, SG241 |
I, II |
|
37 |
Kiến tập sư phạm Lịch sử |
2 |
2 |
|
|
60 |
SP079 |
I |
|
38 |
Thực tập Sư phạm Lịch sử |
3 |
3 |
|
|
90 |
SP241, SG379 |
II |
|
39 |
Thực tế ngoài trường - SP.Sử |
1 |
1 |
|
|
30 |
|
I, II |
|
40 |
Nhập môn khoa học Lịch sử |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
41 |
Phương pháp luận sử học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
42 |
Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm Lịch sử |
3 |
3 |
|
15 |
60 |
SG106 |
I, II |
|
Cộng: 36 TC (Bắt buộc: 36 TC; Tự chọn: 0 TC) |
|||||||||
Khối kiến thức Chuyên ngành |
|||||||||
43 |
Lịch sử Thế giới cổ trung đại 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
44 |
Lịch sử Thế giới cổ trung đại 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP494 |
I, II |
|
45 |
Lịch sử Thế giới cận đại 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP495 |
I, II |
|
46 |
Lịch sử Thế giới cận đại 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP496 |
I, II |
|
47 |
Lịch sử Thế giới hiện đại 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SG382 |
I, II |
|
48 |
Lịch sử Thế giới hiện đại 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP498 |
I, II |
|
49 |
Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
50 |
Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP500 |
I, II |
|
51 |
Lịch sử Việt Nam cận đại 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SG383 |
I, II |
|
52 |
Lịch sử Việt Nam cận đại 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP502 |
I, II |
|
53 |
Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SG384 |
I, II |
|
54 |
Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP504 |
I, II |
|
55 |
Lịch sử Đông Nam Á |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
56 |
Khảo cổ học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
57 |
Dân tộc học đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
58 |
Lịch sử địa phương |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
I, II |
|
59 |
Hán Nôm căn bản |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
I, II |
|
60 |
Anh văn chuyên môn Lịch sử |
2 |
|
30 |
|
XH025 |
I, II |
||
61 |
Pháp văn chuyên môn - KHXH |
2 |
|
30 |
|
XH006 |
I, II |
||
62 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
I, II |
|
63 |
Lịch sử quan hệ quốc tế |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
64 |
Lịch sử tư tưởng Phương Đông |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
I, II |
|
65 |
Lịch sử tư tưởng Phương Tây |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
66 |
Lịch sử tư tưởng Việt Nam |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
I, II |
|
67 |
Lịch sử văn minh Việt Nam |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
68 |
Luận văn tốt nghiệp - Lịch sử |
10 |
|
10 |
300 |
|
≥ 105 TC |
I, II |
|
69 |
Tiểu luận tốt nghiệp - Lịch sử |
4 |
|
120 |
|
≥ 105 TC |
I, II |
||
70 |
Chuyên đề Lịch sử thế giới |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
71 |
Chuyên đề Lịch sử Việt Nam |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
72 |
Lịch sử ngoại giao Việt Nam |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
73 |
Lịch sử kinh tế quốc dân |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
74 |
Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
75 |
Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
76 |
Lý luận và lịch sử tôn giáo |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
Cộng: 62 TC (Bắt buộc: 44 TC; Tự chọn: 18 TC) |
|||||||||
Tổng cộng: 140 TC (Bắt buộc: 107 TC; Tự chọn: 33 TC) |
(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung tích lũy
Ngày …. tháng ….. năm 2014
BAN GIÁM HIỆU HỘI ĐỒNG KH và ĐT KHOA SƯ PHẠM
HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH TRƯỞNG KHOA