Danh mục và chỉ tiêu tuyển sinh các ngành Sư phạm

***

TT Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm 2017 Điểm 2018 Điểm 2019 Chỉ tiêu 2020
1 Giáo dục Tiểu học 7140202 - Toán, Lý, Hóa (A00)- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)- Toán, Văn, Lý (C01)- Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03) 22,00  19,75  21,25  130
 2 Giáo dục Công dân 7140204  - Văn, Sử, Địa (C00)- Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)- Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)- Văn, Sử, Giáo dục công dân (C19) 22,75  21,5  22,5  100 
3 Giáo dục Thể chất 7140206 - Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT (T00)- Toán, Hóa, Năng khiếu TDTT (T01) 17,75 17,75  18,25  60 
4 Sư phạm Toán học 7140209 - Toán, Lý, Hóa (A00)- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) 23,50  20,75  20,5 100 
5 Sư phạm Tin học 7140210 - Toán, Lý, Hóa (A00)- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01) 16,50  17,25 18,25  80 
6 Sư phạm Vật lý 7140211 - Toán, Lý, Hóa (A00)- Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)- Toán, Lý, Sinh (A02)- Toán, Lý, Tiếng Pháp (D29) 21,75 18,75  21,75  90 
7 Sư phạm Hóa học 7140212 - Toán, Lý, Hóa (A00)- Toán, Hóa, Sinh (B00)- Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)- Toán, Hóa, Tiếng Pháp (D24) 23,25 19,75  22,25  90 
8 Sư phạm Sinh học 7140213 - Toán, Hóa, Sinh (B00)- Toán, Sinh, Tiếng Anh (D08) 21  17 20,75  80 
9 Sư phạm Ngữ văn 7140217 - Văn, Sử, Địa (C00)- Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)- Văn, Địa, Tiếng Anh (D15) 25  22,25 20,5  100 
10 Sư phạm Lịch sử 7140218 - Văn, Sử, Địa (C00)- Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)- Văn, Sử, Tiếng Pháp (D64) 23,75  21 22,75  80 
11 Sư phạm Địa lý 7140219 - Văn, Sử, Địa (C00)- Toán, Văn, Địa (C04)- Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)- Văn, Địa, Tiếng Pháp (D44) 24 22,25 22,5  80 
12 Sư phạm tiếng Anh 7140231 - Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)- Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)- Văn, Địa, Tiếng Anh (D15)  24,5  21,75 23,5  100 
13 Sư phạm tiếng Pháp 7140233 - Toán, Văn, Tiếng Pháp (D03)- Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)- Văn, Sử, Tiếng Anh (D14)- Văn, Sử, Tiếng Pháp (D64)  16,5 17  18,5  60 

Thông báo mới*

Cựu sinh viên