BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO                         CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 

DANH SÁCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH 

Học kỳ I, năm học 2016-2017

(Ban hành kèm theo Quyết định số  3741/QĐ-ĐHCT, ngày    14   tháng   9  năm 2016)

Lớp Mã SV Họ và tên TC ĐRL Điểm TB Xếp loại HBKK
Lớp: SP1301A1               
1 B1300349  Ngô Thị Thùy Thương 17  90  3.74  Xuất sắc 970,000
2 B1300366  Hùynh Thị Diễm Xuyên 18 96  3.89  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,368,800          
Lớp: SP1301A2               
1 B1300397  Nguyễn Thị Thùy Linh 17  94  3.82  Xuất sắc 970,000
2 B1300398  Trần Yến Linh 16 96  3.88  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,066,400          
Lớp: SP1302A1               
1 B1300464  Thân Minh Hải 16  81  3.66  Giỏi 800,000
2 B1300468  Vũ Thị Thanh Hiên 16 89  3.63  Giỏi  800,000
3 B1300518  Lê Minh Thư 16 84  3.66  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,368,800          
Lớp: SP1302A2               
1 B1300579  Nguyễn Hoàng Nam 15  97  Xuất sắc 970,000
2 B1300599  Tăng Trần Tố Quyên 15 96  3.73  Xuất sắc  970,000
3 B1300601  Dương Tấn Tài 15 100  3.97  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           2,910,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,469,600          
Lớp: SP1302A3               
1 B1300666  Lê Vũ Linh 15  83  3.77  Giỏi 800,000
2 B1300679  Nguyễn Hứa Thanh Nhã 15 94  3.87  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,770,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000          
Lớp: SP1309A1               
1 B1300745  Liêu Anh Hào 16  84  3.59  Giỏi 800,000
2 B1300768  Phùng Thị Kim Ngân 15 81  2.53  Khá  630,000
3 B1300786  Phan Thị Mỹ Quý 16 89  2.59  Khá  630,000
4 B1300789  Nguyễn Phát Tài 15 81  2.73  Khá  630,000
5 B1300822  Phạm Thanh Tùng 15 91  2.9  Khá  630,000
Cộng lớp:           3,320,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,074,400          
Lớp: SP1310A1               
1 B1300837  Phan Thành Đạt 18  80  3.64  Giỏi 800,000
2 B1300873  Hồ Thị Kim Nhung 18 91  3.47  Giỏi  800,000
3 B1300908  Nguyễn Phương Uyên 18 84  3.61  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,066,400          
Lớp: SP1310A2               
1 B1300942  Nguyễn Nghị Luận 17  89  3.68  Giỏi 800,000
2 B1300947  La Hoàng Trúc Ngân 20 85  3.43  Giỏi  800,000
3 B1300975  Võ Thị Ngọc Thi 20 91  3.53  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,217,600          
Lớp: SP1316A1               
1 B1301191  Lý Thị Kiều My 16  90  3.69  Xuất sắc 970,000
2 B1301200  Huỳnh Minh Nhật 15 90  3.8  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000          
Lớp: SP1316A2               
1 B1301175  Huỳnh Thị Ngọc Hiền 17  90  3.82  Xuất sắc 970,000
2 B1301216  Nguyễn Thị Tho 17 100  3.79  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000          
Lớp: SP1317A1               
1 B1301007  Nguyễn Thị Trang Đài 16  99  3.81  Xuất sắc 970,000
2 B1301027  Châu Thị Mộng 18 91  3.86  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,713,600          
Lớp: SP1317A2               
1 B1301041  Hà Thị Yến Phương 16  91  3.84  Xuất sắc 970,000
2 B1301068  Nguyễn Thị Ngọc Viên 16 94  3.88  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,814,400          
Lớp: SP1318A1               
1 B1301098  Ngô Thị Ngọc Linh 19  98  3.84  Xuất sắc 970,000
2 B1301116  Võ Hoàng Phong 15 92  3.8  Xuất sắc  970,000
3 B1301137  Nguyễn Thị Ngọc Thư 17 96  3.85  Xuất sắc  970,000
4 B1301146  Nguyễn Thị Ánh Tuyết 15 92  3.8  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           3,880,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,780,000          
Lớp: SP1334A1               
1 B1300533  Hà Thế Viễn 15  90  3.17  Khá 630,000
2 B1300564  Nguyễn Hoàng Huy 15 92  3.17  Khá  630,000
3 B1300584  Võ Thị Yến Ngọc 17 85  3.44  Giỏi  800,000
4 B1300642  Đỗ Thùy Mỹ Duyên 17 80  3.15  Khá  630,000
Cộng lớp:           2,690,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,469,600          
Lớp: SP1375A1               
1 B1300864  Trần Đức Ngoan 22  84  3.25  Giỏi 800,000
2 B1300865  Huỳnh Thị Thảo Nguyên 18 80  3.08  Khá  630,000
Cộng lớp:           1,430,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,713,600          
Lớp: SP1392A1               
1 B1300521  Trần Thị Xiếu Tiên 15  83  3.2  Giỏi 800,000
2 B1300559  Cao Hữu Hạnh 16 94  3.66  Xuất sắc  970,000
3 B1300686  Trần Thị Huỳnh Như 16 91  3.34  Giỏi  800,000
4 B1300710  Phạm Thành Tính 18 82  3.33  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           3,370,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,973,600          
Lớp: SP13X3A1               
1 B1300031  Trần Công Ngôn 16  100  3.81  Xuất sắc 970,000
2 B1300047  Trương Thiên Thanh 18 94  3.92  Xuất sắc  970,000
3 B1300067  Dương Thị Phương Trúc 19 93  3.82  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           2,910,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,923,200          
Lớp: SP1401A1               
1 B1406598  Lư Kim Ngân 17  94  3.76  Xuất sắc 970,000
2 B1406618  Trần Nhật Tân 20 90  3.75  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,368,800          
Lớp: SP1401A2               
1 B1406660  Cao Quốc Hưng 20  100  3.9  Xuất sắc 970,000
2 B1406705  Nguyễn Thị Minh Trang 16 100  3.94  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,419,200          
Lớp: SP1402A1               
1 B1406738  Trần Thế Mười 20  94  3.53  Giỏi 800,000
2 B1406775  Hồ Thị Xiễm 17 97  3.71  Xuất sắc  970,000
3 B1406836  Lâm Gia Bảo 17 100  3.79  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800          
Lớp: SP1402A2               
1 B1406809  Nguyễn Thị Ngọc Oanh 19  100  3.79  Xuất sắc 970,000
2 B1406811  Châu Hoàn Hồng Phương 17 96  3.62  Xuất sắc  970,000
3 B1406894  Trần Thị Hồng Yến 15 86  3.8  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800          
Lớp: SP1409A1               
1 B1406897  Nguyễn Ngọc Khánh Anh 18  95  3.22  Giỏi 800,000
2 B1406923  Trần Thị Thu Hồng 18 88  3.5  Giỏi  800,000
3 B1406926  Võ Hoàng Huynh 18 98  2.86  Khá  630,000
Cộng lớp:           2,230,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,368,800          
Lớp: SP1410A1               
1 B1406983  Trương Thị Loan Anh 20  85  3.38  Giỏi 800,000
2 B1406995  Phạm Đông Hải 17 91  3.24  Giỏi  800,000
3 B1407005  Trần Văn Khang 20 96  3.25  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800          
Lớp: SP1410A2               
1 B1407096  Phan Thị Phới 19  90  3.42  Giỏi 800,000
2 B1407103  Nguyễn Thị Yến Thanh 17 85  3.53  Giỏi  800,000
3 B1407126  Lê Thị Mộng Ý 19 85  3.32  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,772,000          
Lớp: SP1416A1               
1 B1407289  Nguyễn Cao Cường 18  96  3.42  Giỏi 800,000
2 B1407296  Trần Thị Huỳnh Hoa 20 86  3.15  Khá  630,000
3 B1407309  Trần Thị Mỹ Linh 18 98  3.61  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,419,200          
Lớp: SP1417A1               
1 B1407154  Thạch Thị Diễm Kiều 15  95  3.87  Xuất sắc 970,000
2 B1407209  Phạm Trần Hồng Vân 15 95  3.93  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,066,400          
Lớp: SP1417A2               
1 B1407153  Nguyễn Thị Ngọc Kim 18  94  3.64  Xuất sắc 970,000
2 B1407177  Đặng Thị Huỳnh Như 17 96  3.71  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000          
Lớp: SP1418A1               
1 B1407225  Nguyễn Văn Đông 20  98  3.75  Xuất sắc 970,000
2 B1407257  Ngô Thị Phương Quỳnh 19 100  3.66  Xuất sắc  970,000
3 B1407271  Lê Huỳnh Diễm Trang 19 100  3.74  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           2,910,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,376,800          
Lớp: SP1434A1               
1 B1406810  Trần Hoàng Phúc 17  98  3.44  Giỏi 800,000
2 B1406853  Đặng Cẩm Linh 20 95  3.53  Giỏi  800,000
3 B1406892  Đặng Tường Vi 20 88  3.45  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,167,200          
Lớp: SP14X3A1               
1 B1406489  Võ Thúy Lộc 19  90  3.58  Giỏi 800,000
2 B1406533  Võ Hoài Thịnh 20 100  3.9  Xuất sắc  970,000
3 B1406543  Võ Xuân Tuyết Trâm 19 84  3.55  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,570,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,318,400          
Lớp: SP14X3A2               
1 B1406475  Phan Gia Huệ 19  100  3.39  Giỏi 800,000
2 B1406481  Lê Vủ Khang 20 85  3.48  Giỏi  800,000
3 B1406552  Lê Ngọc Tú 16 96  3.53  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,116,800          
Lớp: SP1501A1               
1 B1500689  Nguyễn Thị Diệu Hiền 15  85  3.73  Giỏi 800,000
2 B1500710  Lê Ngọc Sương 16 89  3.69  Giỏi  800,000
3 B1500726  Trần Quốc Văn 15 89  3.63  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800          
Lớp: SP1501A2               
1 B1500762  Nguyễn Minh Thành 15  92  3.9  Xuất sắc 970,000
2 B1500767  Nguyễn Thị Thủy Tiên 19 89  3.84  Giỏi  800,000
3 B1500771  Đỗ Thị Bảo Trâm 15 92  3.9  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800          
Lớp: SP1502A1               
1 B1500789  Hoàng Thị Bích Huyền 17  88  3.68  Giỏi 800,000
2 B1500798  Nguyễn Hoài Nam 18 84  3.42  Giỏi  800,000
3 B1500808  Lê Hoàng Phúc 17 96  3.56  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,520,000          
Lớp: SP1502A2               
1 B1500832  Trần Tấn Chức 17  91  3.79  Xuất sắc 970,000
2 B1500864  Nguyễn Đức Thắng 17 95  3.62  Xuất sắc  970,000
3 B1500872  Nguyễn Thảo Trang 17 88  3.59  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,570,400          
Lớp: SP1509A1               
1 B1501099  Huỳnh Thị Nhi 15  84  3.27  Giỏi 800,000
2 B1501102  Mai Tấn Phát 15 86  3.5  Giỏi  800,000
3 B1501110  Trần Khánh Sơn 15 86  3.03  Khá  630,000
4 B1501116  Phùng Loan Thảo 15 81  3.1  Khá  630,000
5 B1501128  Võ Thị Diễm Trinh 15 83  3.07  Khá  630,000
Cộng lớp:           3,490,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,578,400          
Lớp: SP1510A1               
1 B1501169  Võ Đặng Ánh Linh 15  84  3.43  Giỏi 800,000
2 B1501172  Ngô Huệ Mẫn 15 85  3.5  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           1,600,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,864,800          
Lớp: SP1510A2               
1 B1501164  Huỳnh Lê Đăng Khoa 17  88  3.62  Giỏi 800,000
2 B1501170  Nguyễn Thị Cẩm Loan 16 81  3.59  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           1,600,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,764,000          
Lớp: SP1516A1               
1 B1501602  Nguyễn Thị Kim Huỳnh 16  97  3.41  Giỏi 800,000
2 B1501604  Nguyễn Minh Khiêm 17 90  3.47  Giỏi  800,000
3 B1501612  Lương Hồng Nghi 16 88  3.41  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,268,000          
Lớp: SP1517A1               
1 B1501651  Ngô Nguyễn Huỳnh Giao 16  90  3.53  Giỏi 800,000
2 B1501678  Thạch Mô Ny 18 97  3.47  Giỏi  800,000
3 B1501691  Nguyễn Thị Tiên 17 88  3.68  Giỏi  800,000
4 B1501693  Phạm Thị Thùy Trang 19 88  3.42  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           3,200,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,225,600          
Lớp: SP1518A1               
1 B1501718  Ngô Quốc Hậu 16  88  3.72  Giỏi 800,000
2 B1501753  Lâm Thị Tiên 20 96  3.58  Giỏi  800,000
3 B1501755  Phạm Thị Mỷ Tiên 20 83  3.5  Giỏi  800,000
4 B1501760  Trương Ngọc Trân 18 88  3.53  Giỏi  800,000
Cộng lớp:           3,200,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,074,400          
Lớp: SP15X3A1               
1 B1508584  Huỳnh Thùy Luyl 17  90  3.59  Giỏi 800,000
2 B1508591  Lê Dương Bảo Ngọc 19 90  3.63  Xuất sắc  970,000
3 B1508618  Nguyễn Thị Minh Trang 17 84  3.65  Giỏi  800,000
4 B1508623  Nguyễn Ngọc Kim Yến 17 90  3.76  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp:           3,540,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,628,800          

 

 

  BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO                         CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ                             Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 

DANH SÁCH HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH 

Học kỳ 2, năm học 2016-2017

(Ban hành kèm theo Quyết định số  /QĐ-ĐHCT, ngày     tháng     năm 2017)

 

Lớp Mã SV Họ và tên TC ĐRL ĐTB Xếp loại HBKK
Lớp: SP1301A1            
1 B1300311  Phan Nguyễn Minh Hiếu 15  93  3.9  Xuất sắc 970,000
2 B1300341  Trần Thị Thúy Quyên 15 100  3.87  Xuất sắc  970,000
3 B1300347  Nguyễn Bá Thoại 25 83  3.96  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,368,800
Lớp: SP1301A2             
1 B1300396  Nguyễn Thị Hồng Liên 15  85  3.8  Giỏi 800,000
2 B1300407  Nguyễn Văn Nhân 16 82  3.63  Giỏi  800,000
3 B1300411  Trần Thị Ni 15 82  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,066,400
Lớp: SP1302A1             
1 B1300447  Sử Chí Bằng 18  93  3.42  Giỏi 800,000
2 B1300463  Nguyễn Thị Thu Hà 16 75  3.75  Khá  630,000
3 B1300502  Nguyễn Thị Lan Phương 16 70  3.53  Khá  630,000
Cộng lớp: 2,060,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,368,800
Lớp: SP1302A2             
1 B1300598  Đỗ Nhật Quy 16  98  3.88  Xuất sắc 970,000
2 B1300601  Dương Tấn Tài 17 94  Xuất sắc  970,000
3 B1300629  Thái Thị Út 16 92  3.88  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 2,910,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,469,600
Lớp: SP1302A3             
1 B1300631  Nguyễn Lý Vân Anh 19  90  3.82  Xuất sắc 970,000
2 B1300679  Nguyễn Hứa Thanh Nhã 18 96  3.83  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000
Lớp: SP1309A1             
1 B1300781  Nguyễn Hồng Thiên Phương 17  78  3.03  Khá 630,000
2 B1300811  Nguyễn Minh Toàn 15 83  3.63  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 1,430,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,074,400
Lớp: SP1310A1             
1 B1300863  Tiêu Thị Kim Ngân 16  71  Khá 630,000
2 B1300877  Phan Thị Thanh Phương 18 75  3.33  Khá  630,000
3 B1300904  Nguyễn Thị Ngọc Trúc 16 89  3.3  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,060,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,066,400
Lớp: SP1310A2             
1 B1300947  La Hoàng Trúc Ngân 16  77  3.3  Khá 630,000
2 B1300953  Lâm Yến Nhi 16 82  Khá  630,000
3 B1300986  Mai Lê Huyền Trâm 16 70  2.97  Khá  630,000
4 B1300987  Phạm Hoàng Triệu 18 96  3.19  Khá  630,000
Cộng lớp: 2,520,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,217,600
Lớp: SP1316A1             
1 B1301173  Trương Thị Ngọc Hân 18  75  3.28  Khá 630,000
2 B1301176  Thạch Thị Kim Hiền 16 93  3.59  Giỏi  800,000
3 B1301180  Đặng Thị Thúy Huỳnh 16 77  3.78  Khá  630,000
Cộng lớp: 2,060,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000
Lớp: SP1316A2             
1 B1301168  Nguyễn Hải Đăng 18  90  Khá 630,000
2 B1301206  Thạch Thị Si Nia 16 95  3.31  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 1,430,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000
Lớp: SP1317A1             
1 B1301013  Lê Ánh Hồng 17  84  3.26  Giỏi 800,000
2 B1301028  Trương Diễm My 16 91  3.47  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 1,600,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,713,600
Lớp: SP1317A2             
1 B1301038  Tiền Thị Hồng Nhung 15  90  3.13  Khá 630,000
2 B1301044  Nguyễn Thị Diễm Sương 15 82  3.47  Giỏi  800,000
3 B1301059  Danh Thị Tốt 15 72  3.2  Khá  630,000
Cộng lớp: 2,060,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,814,400
Lớp: SP1318A1             
1 B1301078  Huỳnh Ngọc Diệu 19  94  3.95  Xuất sắc 970,000
2 B1301098  Ngô Thị Ngọc Linh 19 98  3.95  Xuất sắc  970,000
3 B1301116  Võ Hoàng Phong 19 94  3.89  Xuất sắc  970,000
4 B1301146  Nguyễn Thị Ánh Tuyết 19 94  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 3,880,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,780,000
Lớp: SP1334A1             
1 B1300473  Trần Mạnh Khang 20  73  3.18  Khá 630,000
2 B1300533  Hà Thế Viễn 18 89  3.61  Giỏi  800,000
3 B1300553  Trương Hữu Điền 15 80  3.47  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,230,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,469,600
Lớp: SP1375A1             
1 B1300849  Đặng Thị Khương 15  76  3.5  Khá 630,000
2 B1300860  Nguyễn Thị Thoại My 15 70  3.2  Khá  630,000
3 B1300903  Lê Thị Ngọc Trinh 17 76  3.12  Khá  630,000
Cộng lớp: 1,890,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,713,600
Lớp: SP1392A1             
1 B1300480  Võ Thị Phương Linh 19  70  3.39  Khá 630,000
2 B1300510  Lê Thị Kim Thanh 15 70  3.37  Khá  630,000
3 B1300559  Cao Hữu Hạnh 15 83  3.87  Giỏi  800,000
4 B1300671  Lý Nhựt Minh 18 81  3.83  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,860,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,973,600
Lớp: SP13X3A1             
1 B1300026  Diệp Bảo Ngân 17  93  3.71  Xuất sắc 970,000
2 B1300031  Trần Công Ngôn 15 98  3.87  Xuất sắc  970,000
3 B1300057  Mai Thị Thủy Tiên 15 88  3.9  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,923,200
Lớp: SP1401A1             
1 B1406594  Huỳnh Thị Tuyết Mai 17  91  3.81  Xuất sắc 970,000
2 B1406598  Lư Kim Ngân 16 90  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,368,800
Lớp: SP1401A2             
1 B1406660  Cao Quốc Hưng 15  96  Xuất sắc 970,000
2 B1406705  Nguyễn Thị Minh Trang 18 98  3.89  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,419,200
Lớp: SP1402A1             
1 B1406751  Lâm Triều Phú 16  80  3.69  Giỏi 800,000
2 B1406773  Trịnh Đình Văn 15 83  3.33  Giỏi  800,000
3 B1406775  Hồ Thị Xiễm 15 88  3.64  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800
Lớp: SP1402A2             
1 B1406779  Cao Mạnh Cường 18  80  3.72  Giỏi 800,000
2 B1406811  Châu Hoàn Hồng Phương 15 91  3.54  Giỏi  800,000
3 B1406894  Trần Thị Hồng Yến 16 80  3.59  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800
Lớp: SP1409A1             
1 B1406910  Ngô Khương Duy 16  81  3.31  Giỏi 800,000
2 B1406923  Trần Thị Thu Hồng 15 82  3.82  Giỏi  800,000
3 B1406926  Võ Hoàng Huynh 16 90  3.13  Khá  630,000
Cộng lớp: 2,230,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,368,800
Lớp: SP1410A1             
1 B1406995  Phạm Đông Hải 18  90  3.5  Giỏi 800,000
2 B1406999  Nguyễn Ngọc Hoài 20 100  3.73  Xuất sắc  970,000
3 B1407031  Nguyễn Bá Thái 18 90  3.5  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,570,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800
Lớp: SP1410A2             
1 B1407080  Huỳnh Thị Bé Lam 20  85  3.53  Giỏi 800,000
2 B1407096  Phan Thị Phới 20 91  3.63  Xuất sắc  970,000
3 B1407103  Nguyễn Thị Yến Thanh 18 90  3.61  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,772,000
Lớp: SP1416A1             
1 B1407309  Trần Thị Mỹ Linh 15  94  3.67  Xuất sắc 970,000
2 B1407310  Nguyễn Thị Kiều Loan 19 91  3.72  Xuất sắc  970,000
3 B1407317  Nguyễn Thị Tố Ngân 19 85  3.44  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,419,200
Lớp: SP1417A1             
1 B1407172  Lê Thảo Nghi 16  96  3.84  Xuất sắc 970,000
2 B1407209  Phạm Trần Hồng Vân 15 93  3.9  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,066,400
Lớp: SP1417A2             
1 B1407134  Thạch Gia Bảo 16  95  3.84  Xuất sắc 970,000
2 B1407177  Đặng Thị Huỳnh Như 15 96  3.77  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000
Lớp: SP1418A1             
1 B1407225  Nguyễn Văn Đông 18  100  3.78  Xuất sắc 970,000
2 B1407257  Ngô Thị Phương Quỳnh 18 100  3.78  Xuất sắc  970,000
3 B1407263  Trần Kim Thi 18 96  3.75  Xuất sắc  970,000
4 B1407282  Bùi Ngọc Uyên 18 96  3.75  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 3,880,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,376,800
Lớp: SP1434A1             
1 B1406769  Nguyễn Minh Trường 15  83  3.13  Khá 630,000
2 B1406853  Đặng Cẩm Linh 15 90  3.33  Giỏi  800,000
3 B1406892  Đặng Tường Vi 19 85  3.21  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,230,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,167,200
Lớp: SP14X3A1             
1 B1406533  Võ Hoài Thịnh 17  99  3.65  Xuất sắc 970,000
2 B1406547  Bùi Thị Cẩm Trúc 18 94  3.67  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,318,400
Lớp: SP14X3A2             
1 B1406481  Lê Vủ Khang 15  92  3.63  Xuất sắc 970,000
2 B1406552  Lê Ngọc Tú 15 96  3.73  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,116,800
Lớp: SP1501A1             
1 B1500690  Nguyễn Minh Hòa 20  88  3.87  Giỏi 800,000
2 B1500709  Thạch Văn Quyên 18 91  3.61  Xuất sắc  970,000
3 B1500710  Lê Ngọc Sương 17 88  3.94  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,570,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800
Lớp: SP1501A2             
1 B1500745  Phạm Vương Đăng Linh 20  92  3.93  Xuất sắc 970,000
2 B1500746  Đường Gia Long 18 97  3.85  Xuất sắc  970,000
3 B1500771  Đỗ Thị Bảo Trâm 19 82  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,620,800
Lớp: SP1502A1             
1 B1500786  Hoàng Trung Đức 15  90  3.68  Xuất sắc 970,000
2 B1500801  Châu Thảo Nghi 18 84  3.72  Giỏi  800,000
3 B1500808  Lê Hoàng Phúc 17 100  3.91  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,520,000
Lớp: SP1502A2             
1 B1500832  Trần Tấn Chức 16  93  3.91  Xuất sắc 970,000
2 B1500861  Nguyễn Cao Sang 20 96  3.76  Xuất sắc  970,000
3 B1500864  Nguyễn Đức Thắng 15 98  3.75  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 2,910,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,570,400
Lớp: SP1509A1             
1 B1501066  Bùi Tuấn Cường 16  95  2.5  Khá 630,000
2 B1501099  Huỳnh Thị Nhi 16 88  3.2  Giỏi  800,000
3 B1501102  Mai Tấn Phát 15 79  2.87  Khá  630,000
4 B1501110  Trần Khánh Sơn 15 85  2.93  Khá  630,000
5 B1501116  Phùng Loan Thảo 15 80  3.27  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 3,490,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,578,400
Lớp: SP1510A1             
1 B1501172  Ngô Huệ Mẫn 18  88  3.69  Giỏi 800,000
2 B1501191  Nguyễn Hoàng Phúc 15 94  3.43  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 1,600,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,864,800
Lớp: SP1510A2             
1 B1501164  Huỳnh Lê Đăng Khoa 16  87  3.63  Giỏi 800,000
2 B1501170  Nguyễn Thị Cẩm Loan 17 89  3.79  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 1,600,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,764,000
Lớp: SP1516A1             
1 B1501602  Nguyễn Thị Kim Huỳnh 18  98  3.67  Xuất sắc 970,000
2 B1501612  Lương Hồng Nghi 20 92  3.8  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 1,940,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,268,000
Lớp: SP1517A1             
1 B1501651  Ngô Nguyễn Huỳnh Giao 16  98  3.81  Xuất sắc 970,000
2 B1501678  Thạch Mô Ny 16 96  3.69  Xuất sắc  970,000
3 B1501691  Nguyễn Thị Tiên 18 90  3.69  Xuất sắc  970,000
Cộng lớp: 2,910,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,225,600
Lớp: SP1518A1             
1 B1501705  Trần Thị Thúy Duy 16  89  3.53  Giỏi 800,000
2 B1501713  Võ Như Hạ 16 92  3.63  Xuất sắc  970,000
3 B1501718  Ngô Quốc Hậu 17 85  3.72  Giỏi  800,000
4 B1501721  Võ Ngọc Hiển 17 85  3.63  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 3,370,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,074,400
Lớp: SP15X3A1             
1 B1508555  Nguyễn Ngọc Vy Anh 18  85  3.58  Giỏi 800,000
2 B1508556  Trần Thị Ngọc Anh 18 90  3.53  Giỏi  800,000
3 B1508584  Huỳnh Thùy Luyl 20 100  3.55  Giỏi  800,000
4 B1508597  Võ Hồng Nhung 18 86  3.56  Giỏi  800,000
5 B1508618  Nguyễn Thị Minh Trang 19 86  3.58  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 4,000,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,628,800
Lớp: SP1601A1             
1 B1600011  Nguyễn Thị Minh Anh 13  93  3.31  Giỏi 800,000
2 B1600024  Lê Nguyễn Kim Huỳnh 13 83  3.12  Khá  630,000
3 B1600047  Lê Chí Phú 13 83  3.08  Khá  630,000
4 B1600055  Trần Thị Hồng Thắm 13 83  3.08  Khá  630,000
5 B1600061  Hồ Thị Minh Thư 13 73  3.12  Khá  630,000
Cộng lớp: 3,320,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 3,024,000
Lớp: SP1602A1             
1 B1600101  Trần Thị Phương Lan 12  96  3.38  Giỏi 800,000
2 B1600131  Trần Thị Kim Tuyến 12 88  3.21  Giỏi  800,000
3 B1600135  Trương Hoàng Vũ 4 96  3.25  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,217,600
Lớp: SP1609A1             
1 B1600371  Võ Trường Giang 14  91  3.21  Giỏi 800,000
2 B1600391  Nguyễn Thanh Nhuận 14 83  3.14  Khá  630,000
3 B1600402  Nguyễn Thị Thu Thảo 14 81  3.14  Khá  630,000
4 B1600408  Phạm Văn Thưởng 14 88  3.14  Khá  630,000
Cộng lớp: 2,690,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,570,400
Lớp: SP1610A1             
1 B1600451  Huỳnh Ngọc Như 12  96  3.58  Giỏi 800,000
2 B1600452  Phạm Huỳnh Lan Phương 12 98  3.5  Giỏi  800,000
3 B1600480  Cao Văn Vững 12 94  3.54  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,400,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,016,000
Lớp: SP1616A1             
1 B1600929  Thạch Liên Sô Oanh Ni 13  83  3.35  Giỏi 800,000
2 B1600951  Lê Thị Xế 13 92  3.38  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 1,600,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,965,600
Lớp: SP1617A1             
1 B1600959  Lê Thị Mỹ Duyên 13  93  3.65  Xuất sắc 970,000
2 B1600968  Trương Nguyễn Long Khánh 5 91  3.7  Xuất sắc  970,000
3 B1600995  Bùi Thị Tuyết Phương 13 83  3.62  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,740,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,822,400
Lớp: SP1618A1             
1 B1601052  Lê Thị Hồng Ngọc 13  72  3.27  Khá 630,000
2 B1601064  Lê Thị Thu Thảo 13 79  3.19  Khá  630,000
3 B1601076  Phan Thị Trúc Trầm 13 81  3.38  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 2,060,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,217,600
Lớp: SP16U8A1             
1 B1606118  Nguyễn Vũ Tín 13  71  3.04  Khá 630,000
2 B1606119  Lương Thị Thế Trân 13 74  3.15  Khá  630,000
Cộng lớp: 1,260,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 1,360,800
Lớp: SP16X3A1             
1 B1608443  Nguyễn Thị Thúy Duy 13  86  3.35  Giỏi 800,000
2 B1608461  Trần Thị Bích Ngân 13 83  3.35  Giỏi  800,000
3 B1608470  Lê Bảo Quốc 13 83  3.27  Giỏi  800,000
4 B1611086  Võ Thị Phi Yến 13 97  3.42  Giỏi  800,000
Cộng lớp: 3,200,000 
Quỹ học bổng khuyến khích: 2,973,600

 

 

Khoa Sư Phạm -  Trường Đại học Cần Thơ.

Địa chỉ: Khu 2 Đại học Cần Thơ, đường 3/2, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại & Fax: (0292)3830261.

Email: ksp@ctu.edu.vn.