LÝ LỊCH KHOA HỌC
I. THÔNG TIN CÁ NHÂN
Họ và tên: HUỲNH THÁI LỘC Giới tính: Nam
This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. Ngạch viên chức: Giảng viên chính
Trình độ chuyên môn: Tiến sỹ Học hàm: Đơn vị công tác: Bộ môn Giáo dục Tiểu học - Mầm non
II. QUÁ TRÌNH NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
1. Lĩnh vực nghiên cứu khoa học chính.
STT |
Tên lĩnh vực nghiên cứu chính |
1 |
Khoa học giáo dục học nói chung, bao gồm cả đào tạo, sư phạm học, lý luận giáo dục,... |
- Các đề tài nghiên cứu khoa học đã thực hiện.
STT |
Tên đề tài nghiên cứu/lĩnh vực áp dụng |
Năm hoàn thành |
Đề tài cấp (Tỉnh, bộ, ngành) |
Trách nhiệm tham gia trong đề tài |
1 |
Phát triển năng lực tổ chức, hỗ trợ học sinh học Toán theo tiến độ cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học, Trường Đại học Cần Thơ |
2018 |
Đề tài cấp trường |
Chủ nhiệm |
2 |
Phát triển năng lực đánh giá quá trình học tập môn Toán cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học |
2020 |
Đề tài cấp trường |
Chủ nhiệm |
- Sách và giáo trình xuất bản.
STT |
Tên sách |
Nhà xuất bản |
Năm xuất bản |
Số ISBN |
Tác giả |
Đồng tác giả |
1 |
Giáo trình phương pháp dạy học Tự nhiên-Xã hội (phần A) |
Đại học Cần Thơ |
2019 |
9786049651656 |
|
X |
2 |
Đánh giá kết quả học tập giáo dục tiểu học |
|
|
|
X |
|
3 |
Tổ chức hoạt động dạy học môn Toán lớp 1 (theo chương trình giáo dục phổ thông 2018) |
ĐH Sư phạm Hà Nội |
2020 |
9786045468333 |
|
X |
4 |
Giáo dục năng lượng xanh cho học sinh tiểu học |
ĐH Cần Thơ |
2020 |
9786049653353 |
|
X |
5 |
Cùng con phát triển năng lực Toán học, tập 4A |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
2020 |
9786043001655 |
|
X |
6 |
Cùng con phát triển năng lực Toán học, tập 4B |
ĐH Quốc gia Hà Nội |
2020 |
9786043001662 |
|
X |
7 |
Luyện tập Toán 1 (theo hướng phát triển năng lực- hỗ trợ học buổi 2), tập 1 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2020 |
9786040229939 |
|
X |
8 |
Luyện tập Toán 1 (theo hướng phát triển năng lực- hỗ trợ học buổi 2), tập 2 |
NXB Giáo dục Việt Nam |
2020 |
9786040229946 |
|
X |
9 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về các số có 1 chữ số |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961373 |
|
X |
10 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về số 10 (1 chục), chục và đơn vị |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961380 |
|
X |
11 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về phép cộng và phép trừ trong phạm vi 10 |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961397 |
|
X |
12 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về số 0 trong phép cộng và phép trừ |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961403 |
|
X |
13 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về các số đến 20 |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961410 |
|
X |
14 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về so sánh các số trong phạm vi 20 |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961427 |
|
X |
15 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về phép cộng và phép trừ không nhớ trong phạm vi 20 |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961434 |
|
X |
16 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về các số trong phạm vi 100 |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961441 |
|
X |
17 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về các số tròn chục; cộng, trừ các số tròn chục |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961458 |
|
X |
18 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về các số tận cùng là 1, 4 và 5 |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961465 |
|
X |
19 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về so sánh các số có hai chữ số |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961472 |
|
X |
20 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về phép cộng và phép trừ không nhớ trong phạm vi 100 |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961489 |
|
X |
21 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về hình tròn, hình tam giác, hình vuông, hình chữ nhật, khối lập phương, khối hộp chữ nhật |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961502 |
|
X |
22 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về các ngày trong tuần lễ |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961526 |
|
X |
23 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về độ dài, xăng-ti-mét |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961533 |
|
X |
24 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về đồng hồ, thời gian |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961519 |
|
X |
25 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em tìm hiểu về vị trí trong không gian |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961496 |
|
X |
26 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em trải nghiệm về các số trong phạm vi 100 |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786043173192 |
|
X |
27 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em trải nghiệm về các hình đã học |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786043173208 |
|
X |
28 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em trải nghiệm về độ dài |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786043173239 |
|
X |
29 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em trải nghiệm về thời gian |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786043173222 |
|
X |
30 |
Bộ sách phát triển năng lực Toán 1- Chủ đề: Em trải nghiệm về vị trí trong không gian |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786043173215 |
|
X |
31 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 1- Chủ đề: Ngày và Đêm |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961243 |
|
X |
32 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 1- Chủ đề: Con đường đến trường |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961212 |
|
X |
33 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 1- Chủ đề: Mái trường mến yêu |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961205 |
|
X |
34 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 1- Chủ đề: Cơ thể em-các bộ phận bên ngoài |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961236 |
|
X |
35 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 1- Chủ đề: Cây trồng, vật nuôi xung quanh em |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961229 |
|
X |
36 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 1- Chủ đề: Gia đình của em |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961199 |
|
X |
37 |
Bộ sách phát triển năng lực Trải nghiệm và hướng nghiệp 1- Chủ đề: Hành động vì môi trường xanh-sạch-đẹp |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961366 |
|
X |
38 |
Bộ sách phát triển năng lực Trải nghiệm và hướng nghiệp 1- Chủ đề: Tìm hiểu và bảo tồn cảnh quan tự nhiên |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961359 |
|
X |
39 |
Bộ sách phát triển năng lực Trải nghiệm và hướng nghiệp 1- Chủ đề: Xây dựng mối quan hệ với hàng xóm và tham gia hoạt động xã hội |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961342 |
|
X |
40 |
Bộ sách phát triển năng lực Trải nghiệm và hướng nghiệp 1- Chủ đề: Thể hiện tình cảm với người thân và chăm sóc ngôi nhà |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961328 |
|
X |
41 |
Bộ sách phát triển năng lực Trải nghiệm và hướng nghiệp 1- Chủ đề: Chăm sóc vẻ ngoài bản thân và thể hiện cảm xúc |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961311 |
|
X |
42 |
Bộ sách phát triển năng lực Trải nghiệm và hướng nghiệp 1- Chủ đề: Làm quen với bạn mới và việc nên làm ở trường học |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961335 |
|
X |
43 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 2- Chủ đề: Mùa và Thiên tai |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961304 |
|
X |
44 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 2- Chủ đề: Cơ thể em-các cơ quan bên trong (vận động, tiêu hóa, bài tiết) |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961298 |
|
X |
45 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 2- Chủ đề: Môi trường sống của thực vật và động vật |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961281 |
|
X |
46 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 2- Chủ đề: Hoạt động giao thông và buôn bán ở địa phương em |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961274 |
|
X |
47 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 2- Chủ đề: Môi trường năng động |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961267 |
|
X |
48 |
Bộ sách phát triển năng lực Tự nhiên và Xã hội 2- Chủ đề: Ngôi nhà và người thân trong gia đình em |
NXB Thanh niên |
2020 |
9786049961250 |
|
X |
- Các công trình nghiên cứu khoa học đã công bố.
Xuất bản tiếng Việt
- Huỳnh Thái Lộc, Nguyễn Phú Duy Tiến. 2021. MỘT SỐ BIỆN PHÁP PHÁT TRIỂN ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN TIỂU HỌC TẠI QUẬN NINH KIỀU, THÀNH PHỐ CẦN THƠ. Tạp chí Giáo dục. Kì I, tháng 5/2021. 98-101. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc. 2020. MỘT SỐ BIỆN PHÁP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC ĐÁNH GIÁ QUÁ TRÌNH CHO SINH VIÊN NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC TRONG DẠY HỌC CÁC HỌC PHẦN PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TOÁN. Tạp chí Giáo dục. Kì I, tháng 5/2020. 121-125. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc. 2019. MỘT SỐ BIỆN PHÁP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TỔ CHỨC, HỖ TRỢ HỌC SINH HỌC TOÁN THEO TIẾN ĐỘCHO SINH VIÊN NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC. Tạp chí Giáo dục. 448. 48-51. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc. 2018. MỘT SỐ BIỆN PHÁP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC DẠY HỌC MÔN TOÁN CHO GIÁO VIÊN TIỂU HỌC ĐÁP ỨNG YÊU CẦU CỦA MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI TẠI VIỆT NAM. Tạp chí Giáo dục. 422. 35-39. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc, Nguyễn Hoài Anh. 2017. MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI VIỆT NAM: TỪ LÍ LUẬN, THỰC TIỄN ĐẾN CÔNG TÁC ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN. Kỷ yếu Hội thảo: “Phát triển đội ngũ nhà giáo đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục và đào tạo”. 9-20. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc. 2016. MỘT SỐ BIỆN PHÁP PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC NGHỀ NGHIỆP CHO GIÁO VIÊN TIỂU HỌC VÙNG ĐỒNG BẰNG SÔNG CỬU LONG, ĐÁP ỨNG YÊU CẦU ĐỔI MỚI CĂN BẢN TOÀN DIỆN GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO, Tạp chí Giáo dục. Kì I, tháng 10/2016. 37-39. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc, Trần Ngọc Lan. 2016. PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TỰ HỌC CHO HỌC SINH TIỂU HỌC-MỘT LỰC LỰC CỐT LÕI CỦA CÔNG DÂN TRONG THẾ KỈ XXI. Tạp chí Giáo dục. Kì 2, tháng 8/2016. 45-47. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc. 2015. ĐỔI MỚI CÔNG TÁC ĐÀO TẠO GIÁO VIÊN TIỂU HỌC THEO MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI-VNEN. Kỷ yếu hội thảo khoa học Trường Đại học Cần Thơ. 151-157. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc. 2015. PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TỔ CHỨC DẠY HỌC MÔN TOÁN Ở TIỂU HỌC THEO MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI (VNEN). Tạp chí Quản lí Giáo dục. Kì tháng 4/2015. 174-176. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc. VẤN ĐỀ DẠY CHỮ-DẠY NGƯỜI-DẠY NGHỀ Ở TIỂU HỌC HIỆN NAY-THỰC TRẠNG VÀ GIẢI PHÁP. Tạp chí Giáo dục và Xã hội. 33 (94). 16- 19. (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc. 2013. NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO NGUỒN NHÂN LỰC NGÀNH GIÁO DỤC TIỂU HỌC TỪ VIỆC TIẾP CẬN MÔ HÌNH TRƯỜNG HỌC MỚI (VNEN). Tạp chí Giáo dục và Xã hội. 31 (92). 14-17 (Đã xuất bản)
- Huỳnh Thái Lộc, Nguyễn Thị Châu Giang. 2012. XÂY DỰNG VÀ SỬ DỤNG TÌNH HUỐNG CÓ VẤN ĐỀ TRONG DẠY HỌC PHÂN SỐ (TOÁN 4). Tạp chí Giáo dục. Kì tháng 11/2012. 148-149. (Đã xuất bản)