CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

 

Ngành học: Sư phạm Toán học                                                              Chuyên ngành:

Mã ngành: 52140209                        Hệ đào tạo chính quy                Thời gian đào tạo: 4 năm

Đơn vị quản lý: Khoa Sư phạm                                                              Bộ môn: Sư phạm Toán học

TT

Mã số
học
phần

Tên học phần

Số tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số
tiết
LT

Số
tiết
TH

Học phần
tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương

1       

QP003

Giáo dục quốc phòng – An ninh 1 (*)

3

3

 

45

 

Bố trí theo nhóm ngành

2     

QP004

Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 (*)

2

2

 

30

 

Bố trí theo nhóm ngành

3     

QP005

Giáo dục quốc phòng – An ninh 3 (*)

3

3

 

30

45

Bố trí theo nhóm ngành

4       

TC100

Giáo dục thể chất 1+2 + 3 (*)

1+1+1

 

3

 

90

 

I, II, III

5       

XH023

Anh văn căn bản 1 (*)

4

 

10 TC nhóm AVCB hoặc

nhóm

PVCB

60

 

 

I, II, III

6       

XH024

Anh văn căn bản 2 (*)

3

 

45

 

XH023

I, II, III

7       

XH025

Anh văn căn bản 3 (*)

3

 

45

 

XH024

I, II, III

8       

XH004

Pháp văn căn bản 1 (*)

3

 

45

 

 

I, II, III

9       

XH005

Pháp văn căn bản 2 (*)

3

 

45

 

XH004

I, II, III

10    

XH006

Pháp văn căn bản 3 (*)

4

 

60

 

XH005

I, II, III

11    

TN033

Tin học căn bản (*)

1

1

 

15

 

 

I, II, III

12    

TN034

TT. Tin học căn bản (*)

2

2

 

 

60

 

I, II, III

13    

ML009

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1

2

2

 

30

 

 

I, II, III

14    

ML010

Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2

3

3

 

45

 

ML009

I, II, III

15    

ML006

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

2

 

30

 

ML010

I, II, III

16    

ML011

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

3

 

45

 

ML006

I, II, III

17    

KL001

Pháp luật đại cương

2

2

 

30

 

 

I, II, III

18    

ML007

Logic học đại cương

2

 

2

30

 

 

I, II, III

19    

XH028

Xã hội học đại cương

2

 

30

 

 

I, II, III

20    

XH011

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

30

 

 

I, II, III

21    

XH012

Tiếng Việt thực hành

2

 

30

 

 

I, II, III

22    

XH014

Văn bản và lưu trữ học đại cương

2

 

30

 

 

I, II, III

23    

SG011

Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT

2

2

 

30

 

 

I, II, III

24    

SP009

Tâm lý học đại cương

2

2

 

30

 

 

I, II, III

Cộng: 42 TC (Bắt buộc : 27 TC; Tự chọn : 15 TC)

Khối kiến thức Cơ sở ngành

25    

SP010

Tâm lý học sư phạm

2

2

 

20

20

SP009

I, II

26    

SP079

Giáo dục học

3

3

 

45

 

SP010

I, II

27            

SG131

Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông

2

2

 

15

30

SP079

I, II

28    

SG114

Giáo dục so sánh và Giáo dục bền vững

2

2

 

30

 

SP079

I, II

29    

SP013

Phương pháp nghiên cứu khoa học - Giáo dục

1

1

 

15

 

 

I, II

30    

SG151

Nguyên lý dạy học Toán

2

2

 

30

 

SP079

I, II

31    

SG152

Phương pháp dạy học Toán

2

2

 

15

30

SG151

I,II

32    

SG153

Thiết kế chương trình Toán

2

2

 

15

30

SG152

I,II

33    

SG154

Phương pháp nghiên cứu khoa học toán

1

1

 

 

30

SP013

I, II

34    

SG155

Đánh giá kết quả học tập Toán

2

2

 

15

30

SG152

I, II

35    

SG156

Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán

2

 

15

30

TN 034, SG152

I, II

36    

SG157

Niên luận - Toán học

2

 

 

30

 

I, II

37    

SG158

Tập giảng toán

2

2

 

 

60

SG153

I, II

38    

SG159

Kiến tập sư phạm – Toán học

2

2

 

 

60

SP079

I

39    

SG160

Thực tập sư phạm – Toán học

3

3

 

 

90

SG158, SG159

II

40    

SP101

Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp

2

2

 

30

 

 

I, II

41    

SP113

Hình học giải tích

2

2

 

30

 

 

I, II

42    

SP102

Đại số tuyến tính – Toán

3

3

 

45

 

 

I, II

Cộng: 35 TC (Bắt buộc: 33 TC; Tự chọn: 2 TC)

Khối kiến thức Chuyên ngành

43    

SP111

Giải tích hàm một biến

3

3

 

45

 

 

I, II

44            

SP112

Giải tích hàm nhiều biến

3

3

 

45

 

SP111

I, II

45    

SP115

Hàm phức

2

2

 

30

 

SP112

I, II

46    

SP302

Tôpô đại cương

2

2

 

30

 

SP101, SP111

I, II

47    

SP317

Phương trình đạo hàm riêng

2

2

 

30

 

SP112

I, II

48    

SP318

Độ đo và tích phân LơBe

2

2

 

30

 

SP302

I, II

49    

SP319

Giải tích hàm

3

3

 

45

 

SP302

I, II

50    

SP303

Lý thuyết nhóm

2

2

 

30

 

SP101, SP102

I, II

51    

SP085

Lý thuyết vành và trường

3

3

 

45

 

SP303

I, II

52            

SP321

Môđun trên vành giao hoán

2

2

 

30

 

SP085

I, II

53    

SP103

Số học

2

2

 

30

 

 

I, II

54    

SP585

Xác suất thống kê toán

3

3

 

45

 

SP111

I, II

55    

SP304

Quy hoạch tuyến tính toán

2

2

 

30

 

SP102

I, II

56    

SP131

Đại số sơ cấp

2

2

 

30

 

 

I, II

57    

SP084

Hình học Aphin và Euclide

3

3

 

45

 

SP102

I, II

58    

SP314

Hình học xạ ảnh

2

2

 

30

 

SP084

I, II

59    

SP331

Hình học vi phân

3

3

 

45

 

SP112, P102

I, II

60    

SG236

Hình học sơ cấp 1

2

2

 

30

 

 

I, II

61    

SG237

Hình học sơ cấp 2

2

2

 

30

 

SG236

I, II

62            

SP130

Lịch sử Toán

2

 

8

30

 

 

I, II

63    

SP082

Giải tích số

2

 

30

 

SP111

I, II

64    

SP308

Cơ sở hình học

2

 

30

 

 

I, II

65    

SP309

Toán rời rạc

2

 

30

 

 

I, II

66    

SP311

Lý thuyết Galois

2

 

30

 

SP085

I, II

67    

SG376

Anh văn chuyên ngành – SP Toán

2

 

30

 

XH025

I, II

68    

SP312

Hoạt động dạy và học môn Toán

2

 

30

 

 

I, II

69    

SP334

Luận văn tốt nghiệp – Toán học

10

 

 

 

 

10

 

300

≥ 105 TC

I, II

70    

SP333

Tiểu luận tốt nghiệp – Toán học

4

 

 

120

≥ 105 TC

I, II

71    

SG245

Giải tích lồi

2

 

30

 

SP102, SP112

I, II

72    

SG246

Đại số đồng điều

2

 

30

 

SP102

I, II

73    

SP329

Hình học họa hình

2

 

30

 

SP331

I, II

74    

SG244

Các xu hướng dạy học toán

2

 

30

 

 

I, II

75    

SP327

Maple

2

 

15

30

SP321

I, II

76    

SP328

Giải tích đa trị

2

 

 

30

 

SP302

I, II

Cộng: 63 TC (Bắt buộc: 45 TC; Tự chọn: 18 TC)

Tổng cộng: 140 TC (Bắt buộc: 105 TC; Tự chọn: 35 TC)

(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung tích lũy

                                                                                                               Ngày …. tháng ….. năm 2014

           BAN GIÁM HIỆU                HỘI ĐỒNG KH và ĐT                        KHOA SƯ PHẠM

            HIỆU TRƯỞNG                           CHỦ TỊCH                                  TRƯỞNG KHOA

Khoa Sư Phạm -  Trường Đại học Cần Thơ.

Địa chỉ: Khu 2 Đại học Cần Thơ, đường 3/2, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ.

Điện thoại & Fax: (0292)3830261.

Email: ksp@ctu.edu.vn.