DANH MỤC MINH CHỨNG
Mã MC | Tên MC | Số, ngày ban hành | Nơi ban hành | Ghi chú |
Tiêu chuẩn 1. Mục tiêu và chuẩn đầu ra | ||||
TC 1.1 | ||||
Văn bản phát biểu chính thức tầm nhìn sứ mạng của Trường ĐH Cần Thơ | Trường ĐHCT | |||
Văn bản phát biểu chính thức tầm nhìn sứ mạng của Khoa Sư phạm | Khoa SP | |||
Quyết định ban hành CTĐT | Trường ĐHCT | |||
Đề cương các học phần | ||||
Biên bản họp lấy ý kiến các bên liên quan về CTĐT | ||||
TC 1.2 | ||||
TC 1.3 | ||||
Tiêu chuẩn 2. Bản mô tả CTĐT | ||||
TC 2.1 | ||||
TC 2.2. | ||||
TC 2.3 | ||||
Tiêu chuẩn 3. Cấu trúc và nội dung CT dạy học | ||||
TC 3.1 | ||||
TC 3.2 | ||||
TC 3.3 | ||||
Tiêu chuẩn 4. Phương pháp tiếp cận trong dạy và học | ||||
TC 4.1 | ||||
TC 4.2 | ||||
TC 4.3 | ||||
Tiêu chuẩn 5. Đánh giá kết quả học tập của người học | ||||
TC 5.1 | ||||
Quy định về quy trình thi, đánh giá người học | ||||
Quyết định thành lập đoàn kiểm tra công tác thi kết thúc học phần | Khoa SP | |||
Quyết định Ban hành Quy định xét miễn và công nhận điểm học phần trong chương trình đào tạo trình độ đại học hệ chính quy | 5339/QĐ-ĐHCT ngày 04/11/2019 | Trường ĐHCT | ||
Phiếu chấm điểm LVTN/TLTN | Bộ môn SPVL | Google drive | ||
TC 5.2 | ||||
Quyết định Ban hành Quy định về Công tác học vụ dành cho SV bậc đại học hệ chính quy (có hiệu lực từ học kỳ 1, năm học 2019-2020). | 2748/QĐ-ĐHCT ngày 12/07/2019 | Trường ĐHCT | ||
Quyết định Ban hành Quy định về Công tác học vụ dành cho SV bậc đại học hệ chính quy (có hiệu lực từ học kỳ 1, năm học 2017-2018). | 2742/QĐ-ĐHCT ngày 15/08/2017 | Trường ĐHCT | ||
TC 5.3 | ||||
TC 5.4 | ||||
TC 5.5 | ||||
Tiêu chuẩn 6. Đội ngũ giảng viên nghiên cứu viên | ||||
TC 6.1 | ||||
TC 6.2 | ||||
TC 6.3 | ||||
TC 6.4 | ||||
TC 6.5 | ||||
TC 6.6 | ||||
TC 6.7 | ||||
Tiêu chuẩn 7. Đội ngũ nhân viên | ||||
TC 7.1 | ||||
TC 7.2 | ||||
TC 7.3 | ||||
TC 7.4 | ||||
TC 7.5 | ||||
Tiêu chuẩn 8. Người học và hoạt động hỗ trợ người học | ||||
TC 8.1 | ||||
TC 8.2 | ||||
TC 8.3 | ||||
TC 8.4 | ||||
TC 8.5 | ||||
Tiêu chuẩn 9. Cơ sở vật chất và trang thiết bị | ||||
TC 9.1 | ||||
TC 9.2 | ||||
TC 9.3 | ||||
TC 9.4 | ||||
TC 9.5 | ||||
Tiêu chuẩn 10. Nâng cao chất lượng | ||||
TC 10.1 | ||||
TC 10.2 | ||||
TC 10.3 | ||||
TC 10.4 | ||||
TC 10.5 | ||||
TC 10.6 | ||||
Tiêu chuẩn 11. Kết quả đầu ra | ||||
TC 11.1 | ||||
TC 11.2 | ||||
TC 11.3 | ||||
TC 11.4 | ||||
TC 11.5 |