KHOA SƯ PHẠM
BỘ MÔN SP. NGỮ VĂN
PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP KHÓA 40
NĂM HỌC 2017 - 2018
Theo kế hoạch, sinh viên ngành sư phạm Ngữ văn K 40 sẽ đăng kí làm luận văn tốt nghiệp (LVTN) vào học kì II năm học 2017-2018. Để tạo điều kiện cho sinh viên có thời gian hoàn thành tốt luận văn tốt nghiệp, hàng năm Bộ môn triển khai việc làm LVTN từ học kì I. Trên cơ sở số lượng, nguyện vọng đăng kí của 73 sinh viên và tình hình thực tế phân bố khối lượng công tác của cán bộ trong bộ môn, bộ môn dự kiến phân công cán bộ hướng dẫn cụ thể như sau:
* Tổ văn học
STT |
Họ và tên |
MSSV |
Lớp |
Cán bộ hướng dẫn |
1 |
Cao Thị Phương Dung |
B1407139 |
1 |
Trần Văn Minh 0913614723 |
2 |
Phan Thị Mùi |
B1407168 |
1 |
-nt- |
3 |
Nguyễn Thị Cẩm Thư |
B1407194 |
2 |
-nt- |
4 |
Trương Trung Triệu |
B1407202 |
1 |
Huỳnh Thị Lan Phương 0985873503 |
5 |
Nguyễn Thị Sầu Riêng |
B1407184 |
2 |
-nt- |
6 |
Lê Huỳnh Thu Vân |
B1407208 |
1 |
-nt- |
7 |
Kống Thùy Quyên |
B1407182 |
2 |
-nt- |
8 |
Phan Ngọc Thuý |
B1407193 |
2 |
-nt- |
9 |
Lê Tường Duy |
B1407140 |
1 |
-nt- |
10 |
Lê Thị Hằng Ni |
B1407178 |
1 |
-nt- |
11 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
B1407187 |
1 |
Cô Hồ Thị Xuân Quỳnh 0917931048 |
12 |
Nguyễn Phạm Bích Trâm |
B140798 |
2 |
-nt- |
13 |
Lê Thị Kim Chi |
B1407136 |
1 |
-nt- |
14 |
Đoàn Nguyễn Ngọc Ánh |
B1407132 |
2 |
-nt- |
15 |
Dương Bích Liên |
B1407158 |
2 |
-nt- |
16 |
Trần Gia Linh |
B1407162 |
2 |
-nt- |
17 |
Nguyễn Thị Kiều |
B1407155 |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 0919055800 |
18 |
Huỳnh Thị Ngọc Trâm |
B1407197 |
2 |
-nt- |
19 |
Phạm Trần Hồng Vân |
B1407209 |
1 |
-nt- |
20 |
Lê Thảo Nghi |
B1407172 |
1 |
-nt- |
21 |
Nguyễn Hương Giang |
B1407144 |
2 |
-nt- |
22 |
Huỳnh Nguyên Thảo |
B1407190 |
1 |
Phạm Hoàng Nghĩa 0908909130 |
23 |
Danh Ngọc Thảo |
B1407189 |
2 |
-nt- |
24 |
Thạch Gia Bảo |
B1407134 |
2 |
-nt- |
25 |
Lâm Thị Thùy Linh |
B1407160 |
2 |
-nt- |
26 |
Trần Thị Huyền Khang |
B1407152 |
1 |
-nt- |
27 |
Phạm Thị Thơ |
B1407192 |
1 |
-nt- |
28 |
Trần Thị Diểm My |
B1407169 |
1 |
Trần Thị Nâu 01299448068 |
29 |
Dương Thị Mỹ Quyên |
B1407181 |
2 |
-nt- |
30 |
Mai Thị Trúc Linh |
B1407161 |
1 |
-nt- |
31 |
Trương Thị Ngọc Phượng |
B1407180 |
1 |
-nt- |
32 |
Hà Thị Kim Yến |
B1407211 |
1 |
Phạm Tuấn Anh 012149909988 |
33 |
Nguyễn Thị Ánh |
B1407133 |
1 |
-nt- |
34 |
Đặng Thị Huỳnh Như |
B1407177 |
2 |
-nt- |
35 |
Nguyễn Tuấn Anh |
B1407131 |
2 |
-nt- |
36 |
Đỗ Thị Lê Phương Anh |
B1407130 |
1 |
-nt- |
37 |
Trần Thị Bích Quyên |
B1407183 |
1 |
-nt- |
Tổng: 37 |
* Tổ Ngôn ngữ
STT |
Họ và tên |
MSSV |
Lớp |
Cán bộ hướng dẫn |
1 |
Hà Thị Cẩm Duyên |
B1407142 |
2 |
Nguyễn Văn Tư 0913783832 |
2 |
Huỳnh Hoàng Huyên |
B1407149 |
2 |
-nt- |
3 |
Trần Thị Thu Thảo |
B1407191 |
1 |
-nt- |
4 |
Nguyễn Đỗ Ngọc Trường |
B1407204 |
1 |
-nt- |
5 |
Võ Thị Ngọc Tuyền |
B1407206 |
1 |
-nt- |
6 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
B1407174 |
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp 0987059669 |
7 |
Nguyễn Ngọc Phương Nghi |
B1407173 |
2 |
-nt- |
8 |
Nguyễn Thanh Hằng |
B1407147 |
1 |
-nt- |
9 |
Tiêu Minh Vươn |
B1407210 |
1 |
-nt- |
10 |
Phạm Thu Hường |
B1407151 |
2 |
-nt- |
11 |
Bùi Thị Trinh |
B1407203 |
2 |
Nguyễn Thụy Thùy Dương 0976998335 |
12 |
Nguyễn Thị Thúy Duy |
B1407141 |
2 |
-nt- |
13 |
Trần Nguyễn Băng Thanh |
B1407188 |
2 |
-nt- |
14 |
Trịnh Trúc Ngân |
B1407171 |
1 |
-nt- |
15 |
Thạch Thị Diễm Kiều |
B1407154 |
1 |
-nt- |
16 |
Trương Ngọc Duy |
B1407143 |
2 |
-nt- |
17 |
Trần Phạm Trúc Diệp |
B1407138 |
1 |
Lê Thị Ngọc Bích 0939017878 |
18 |
Lê Thị Kim Cương |
B1407137 |
2 |
-nt- |
19 |
Trương Ngọc Nhung |
B1407176 |
1 |
-nt- |
20 |
Trần Thị Huyền Trân |
B1407200 |
1 |
-nt- |
21 |
Nguyễn Hồng Muội |
B1407167 |
2 |
-nt- |
22 |
Trịnh Thị Cẩm Linh |
B1407163 |
2 |
Đặng Thị Hoa 0919531245 |
23 |
Đoàn Ngọc Lệ |
B1407157 |
2 |
-nt- |
24 |
Trần Quốc Sự |
B1407186 |
1 |
-nt- |
25 |
Trần Thị Ngọc Trân |
B1407201 |
1 |
-nt- |
26 |
Nguyễn Thị Ngọc Kim |
B1407153 |
2 |
-nt- |
Tổng: 26 |
* Tổ Phương pháp
STT |
Họ và tên |
MSSV |
Lớp |
Cán bộ hướng dẫn |
1 |
Lê Nhựt Huyền |
B1407150 |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Nam 0918486086 |
2 |
Lê Trúc Lam |
B1407156 |
1 |
-nt- |
3 |
Nguyễn Bích Ngưng |
B1407175 |
2 |
-nt- |
4 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
B1407196 |
1 |
-nt- |
5 |
Tăng Quang Sang |
B1407185 |
2 |
Nguyễn Hải Yến 01222859209 |
6 |
Lâm Thị Mai Trân |
B1407199 |
2 |
-nt- |
7 |
Lâm Như Phượng |
B1407179 |
2 |
-nt- |
8 |
Trần Thuý Hằng |
B1407148 |
1 |
-nt- |
9 |
Nguyễn Thị Thuý An |
B1407129 |
1 |
-nt- |
10 |
Cao Thị Hà Tiên |
B1407195 |
2 |
-nt- |
Tổng: 10 |
Ghi chú:
- Thời gian sinh viên nhận đề tài: 01/9/2017
- Thời gian sinh viên nộp luận văn (3 cuốn): 03-4/5/2018
Cần Thơ, ngày 18 tháng 8 năm 201
P. Trưởng bộ môn
Trần Thị Nâu
KHOA SƯ PHẠM
BỘ MÔN SP. NGỮ VĂN
PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN TIỂU LUẬN TỐT NGHIỆP KHÓA 40
NĂM HỌC 2017 - 2018
Theo chương trình đào tạo, sinh viên có thể làm tiểu luận tốt nghiệp trong học kì I hoặc học kì II của năm học 2017-2018. Căn cứ theo kế hoạch học tập, nguyện vọng đăng kí của 07 sinh viên và tình hình thực tế phân bố khối lượng công tác của cán bộ trong bộ môn, bộ môn dự kiến phân công cán bộ hướng dẫn cụ thể như sau:
STT |
Họ và tên |
MSSV |
Lớp |
Cán bộ hướng dẫn |
1 |
Nguyễn Bình Minh |
B1407166 |
1 |
Đặng Thị Hoa |
2 |
Trần Thị Chúc Ly |
B1407164 |
1 |
-nt- |
3 |
Cao Thị Yến Linh |
B1407159 |
1 |
Phan Thanh Bảo Trân |
4 |
Nguyễn Thị Diễm My |
B1407169 |
2 |
-nt- |
5 |
Nguyễn Nhật Trường |
B1407205 |
2 |
-nt- |
6 |
Phan Thị Yến Uyên |
B1407206 |
2 |
Nguyễn Hải Yến |
7 |
Nguyễn Thị Y Bình |
|
|
-nt- |
Ghi chú:
- Thời gian sinh viên nhận đề tài: 01/11/2017
- Thời gian sinh viên nộp tiểu luận (2 cuốn) : 03-4/5/2018
Cần Thơ, ngày 18 tháng 8 năm 2017
P. Trưởng bộ môn
Trần Thị Nâu
KHOA SƯ PHẠM
BỘ MÔN SP. NGỮ VĂN
PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN NIÊN LUẬN – Khóa 41
Học kì II Năm học 2017-2018
(Trong danh sách phân công này gồm 59 SV ngành SP Ngữ văn – Khóa 41 và 10 SV học hệ liên thông)
TT |
Họ & tên sinh viên |
MSSV |
Giảng viên hướng dẫn |
Môn |
1 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
B1407145 |
Phạm Tuấn Anh |
VHNN |
2 |
Lê Trường An |
B1501637 |
-nt- |
-nt- |
3 |
Diệp Trầm Bảo Anh |
B1501638 |
-nt- |
-nt- |
4 |
Giang Thị Diệu Ái |
B1501640 |
-nt- |
-nt- |
5 |
Lê Hồng Ân |
B1501641 |
-nt- |
-nt- |
6 |
Thị Bích |
B1501642 |
Lê Thị Ngọc Bích |
Hán Nôm |
7 |
Nguyễn Toàn Cơ |
B1501643 |
-nt- |
-nt- |
8 |
Đào Thị Cúc |
B1501644 |
-nt- |
-nt- |
9 |
Nguyễn Quốc Cường |
B1501645 |
-nt- |
-nt- |
10 |
Lê Hoàng Công Danh |
C1500303 |
-nt- |
-nt- |
11 |
Lương Mỹ Duyên |
B1501647 |
Nguyễn Thụy Thùy Dương |
Ngôn ngữ |
12 |
Trần Quốc Dũng |
B1501648 |
-nt- |
-nt- |
13 |
Nguyễn Thị Đoan |
B1501649 |
-nt- |
-nt- |
14 |
Lê Hồng Đức |
B1501650 |
-nt- |
-nt- |
15 |
Dương Thị Bích Duyên |
C1600185 |
-nt- |
-nt- |
16 |
Ngô Nguyễn Huỳnh Giao |
B1501651 |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
Ngôn ngữ |
17 |
Lâm Thị Mỹ Hân |
B1501652 |
-nt- |
-nt- |
18 |
Nguyễn Ngọc Hiền |
B1501653 |
-nt- |
-nt- |
19 |
Bùi Thị Cẩm Hồng |
B1501654 |
-nt- |
-nt- |
20 |
Lương Trung Hảo |
C1600187 |
-nt- |
-nt- |
21 |
Nguyễn Thị Mỹ Huyền |
B1501655 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Lí luận văn học |
22 |
Châu Nhựt Huỳnh |
B1501656 |
-nt- |
-nt- |
23 |
Phùng Thị Thu Hương |
B1501657 |
-nt- |
-nt- |
24 |
Lê Thị Kim Khánh |
B1501658 |
-nt- |
-nt- |
25 |
Phạm Yến Nhi |
C1600189 |
-nt- |
-nt- |
26 |
Nguyễn Thị Ngọc Là |
B1501659 |
Đặng Thị Hoa |
Hán Nôm |
27 |
Trần Thị Thanh Liên |
B1501660 |
-nt- |
-nt- |
28 |
Trần Thị Liên |
B1501661 |
-nt- |
-nt- |
29 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
B1501662 |
-nt- |
-nt- |
30 |
Lê Hoàng Toàn |
C1600191 |
-nt- |
-nt- |
31 |
Thạch Thị Trúc Ly |
B1501663 |
Trần Văn Minh |
VHVN |
32 |
Lâm Nữ Tôn Minh |
B1501664 |
-nt- |
-nt- |
33 |
Lương Thị Như Mơ |
B1501665 |
-nt- |
-nt- |
34 |
Võ Thái Khôi |
C1700325 |
-nt- |
-nt- |
35 |
Quách Thị Diễm My |
B1501666 |
Nguyễn Thị Hồng Nam |
Phương pháp |
36 |
Trần Thị Diễm My |
B1501667 |
-nt- |
-nt- |
37 |
Bùi Thị Yến Ngân |
B1501668 |
-nt- |
-nt- |
38 |
Nguyễn Thúy Ngân |
B1501669 |
-nt- |
-nt- |
39 |
Đinh Thị Phương Ngân |
C1700326 |
-nt- |
-nt- |
40 |
Đoàn Thị Kim Ngọc |
B1501670 |
Trần Thị Nâu |
VHNN |
41 |
Trương Quyển Nhi |
B1501672 |
-nt- |
-nt- |
42 |
Trần Thị Mỹ Nhiên |
B1501673 |
-nt- |
-nt- |
43 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung |
B1501674 |
-nt- |
-nt- |
44 |
Nguyễn Quỳnh Như |
C1700327 |
-nt- |
-nt- |
45 |
Huỳnh Như |
B1501675 |
Huỳnh Thị Lan Phương |
VHVN |
46 |
Quách Huỳnh Như |
B1501676 |
-nt- |
-nt- |
47 |
Thị Noi |
B1501677 |
-nt- |
-nt- |
48 |
Thạch Mô Ny |
B1501678 |
-nt- |
-nt- |
49 |
Huỳnh Tấn Phát |
B1501679 |
-nt- |
-nt- |
50 |
Mai Hoàng Phú |
B1501680 |
Hồ Thị Xuân Quỳnh |
VHVN |
51 |
Hà Thị Mỹ Phượng |
B1501681 |
-nt- |
-nt- |
52 |
Ngô Nguyễn Xuân Quyên |
B1501682 |
-nt- |
-nt- |
53 |
Nguyễn Thị Lệ Quyền |
B1501683 |
-nt- |
-nt- |
54 |
Nguyễn Thị Kim Quỳnh |
B1501684 |
-nt- |
-nt- |
55 |
Thái Thị Thu Thảo |
B1501685 |
Phan Thanh Bảo Trân |
Ngôn ngữ |
56 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
B1501686 |
-nt- |
-nt- |
57 |
Tô Nguyễn Kim Thoa |
B1501687 |
-nt- |
-nt- |
58 |
Võ Thị Kim Thoa |
B1501688 |
-nt- |
-nt- |
59 |
Thạch Thị Bé Thúy |
B1501689 |
-nt- |
-nt- |
60 |
Võ Anh Thư |
B1501690 |
Nguyễn Văn Tư |
Ngôn ngữ |
61 |
Nguyễn Thị Tiên |
B1501691 |
-nt- |
-nt- |
62 |
Võ Thị Cẩm Tiên |
B1501692 |
-nt- |
-nt- |
63 |
Phạm Thị Thùy Trang |
B1501693 |
-nt- |
-nt- |
64 |
Châu Minh Vũ |
C1700330 |
-nt- |
-nt- |
65 |
Võ Ngọc Trâm |
B1501694 |
Nguyễn Hải Yến |
Phương pháp |
66 |
Tô Ngọc Trân |
B1501695 |
-nt- |
-nt- |
67 |
Trịnh Thị Huyền Trân |
B1501696 |
-nt- |
-nt- |
68 |
Nguyễn Thúy Vy |
B1501697 |
-nt- |
-nt- |
69 |
Trương Thị Kim Cương |
S1700065 |
-nt- |
-nt- |
Ghi chú:
- Sinh viên thực niên luậni: 10 tuần (từ tuần 1 đến tuần 12, trừ 2 tuần nghỉ Tết Nguyên Đán).
- Cán bộ hướng dẫn sinh viên thực hiện; sinh viên nộp 1 bản in tiểu luận cho CBHD.
- CBHD chấm và nộp điểm cho bộ môn trước 2 ngày hết hạn khóa quyền nhập điểm theo quy định của Trường.
Cần Thơ, ngày 02 tháng 01 năm 2018
P. Trưởng Bộ môn
Trần Thị Nâu