TT
|
Mã số HP
|
Tên học phần
|
TC
|
1 |
SP615 |
Đại số tuyến tính nâng cao |
3 |
2 |
SP689 |
Giáo dục và hội nhập quốc tế |
3 |
3 |
SPT000 |
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
4 |
SPT602 |
Đánh giá trong giáo dục toán học |
3 |
5 |
SPT604 |
Lịch sử các phân môn toán học |
3 |
6 |
SPT625 |
Phương pháp nghiên cứu trong giáo dục toán học |
2 |
7 |
SPT626 |
Hình học sơ cấp nâng cao |
3 |
8 |
SPT627 |
Đại số sơ cấp nâng cao |
2 |
9 |
SPT628 |
Số học nâng cao |
3 |
10 |
SPT629 |
Lý thuyết didactic toán |
2 |
11 |
SPT630 |
Lý thuyết đồ thị và ứng dụng |
3 |
12 |
SPT631 |
Các lý thuyết dạy học hiện đại trong dạy học toán |
3 |
13 |
SPT632 |
Phát triển các năng lực toán học cho học sinh phổ thông |
3 |
14 |
SPT633 |
Các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học toán |
3 |
15 |
SPT634 |
Dạy học toán với phần mềm toán học động |
3 |
16 |
SPT635 |
Thực hành dữ liệu định lượng |
1 |
17 |
SPT636 |
Dạy học đại số và giải tích |
3 |
18 |
SPT637 |
Dạy học xác suất và thống kê |
3 |
19 |
SPT638 |
Dạy học hình học |
3 |