LỊCH THỊ HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022-2023
Học phần riêng
STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Số phút | Giờ |
1 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 03/10/2022 | 208/C2 | 60 | 10:00 |
2 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 11/10/2022 | 105/C2 | 60 | 10:00 |
3 | SP115 | Hàm phức | 17/10/2022 | 107/C2 | 60 | 07:00 |
4 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&DT | 17/10/2022 | 304/D1 | 120 | 14:20 |
5 | SP115 | Hàm phức | 18/10/2022 | 101/C2 | 60 | 07:00 |
6 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&DT | 18/10/2022 | 203/D1 | 120 | 09:00 |
7 | SP082 | Giải tích số | 20/10/2022 | 108/C2 | 60 | 07:00 |
8 | SG171 | Phương pháp dạy học hóa học | 21/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 07:00 |
9 | SP082 | Giải tích số | 21/10/2022 | 108/C2 | 60 | 07:00 |
10 | SP056 | Phương pháp dạy học tiếng Việt GDTH 1 | 22/10/2022 | 111/C2 | 90 | 07:30 |
11 | SP056 | Phương pháp dạy học tiếng Việt GDTH 1 | 22/10/2022 | 106/C2 | 90 | 07:30 |
12 | SP056 | Phương pháp dạy học tiếng Việt GDTH 1 | 22/10/2022 | 107/C2 | 90 | 07:30 |
13 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 22/10/2022 | 403/SP | 90 | 08:00 |
14 | SG111 | Phương pháp dạy học Địa lý | 24/10/2022 | 208/C2 | 90 | 07:00 |
15 | SG297 | Cú pháp học tiếng Việt | 24/10/2022 | 111/C2 | 90 | 07:30 |
16 | SP503 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 24/10/2022 | 206/D2 | 90 | 08:00 |
17 | SP118 | Anh văn chuyên ngành - GDTH | 24/10/2022 | 204/C1 | 60 | 08:55 |
18 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 24/10/2022 | 105/C2 | 90 | 13:30 |
19 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 24/10/2022 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
20 | SP240 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Lịch sử | 24/10/2022 | 210/C2 | 90 | 14:00 |
21 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 25/10/2022 | 108/C2 | 90 | 07:30 |
22 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 25/10/2022 | 111/C2 | 90 | 07:30 |
23 | SP503 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 25/10/2022 | 105/C2 | 90 | 08:00 |
24 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 25/10/2022 | 403/SP | 90 | 09:00 |
25 | SP199 | Toán sơ cấp - GDTH | 25/10/2022 | 208/B1 | 90 | 09:50 |
26 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 25/10/2022 | 107/C2 | 90 | 13:00 |
27 | SP477 | Địa lý tự nhiên Việt Nam | 25/10/2022 | 201/XH 202/XH |
90 | 13:30 |
28 | SG214 | Văn học Việt Nam hiện đại 1 (1900 - 1930) | 25/10/2022 | 207/C2 | 90 | 14:00 |
29 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 25/10/2022 | 111/C2 | 90 | 14:00 |
30 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 25/10/2022 | 107/C2 | 90 | 15:20 |
31 | SG193 | Phương pháp dạy học Sinh học | 26/10/2022 | PPGD Sinh | 90 | 07:00 |
32 | SG435 | Hình học vi phân | 26/10/2022 | 209/C2 | 60 | 07:00 |
33 | SP102 | Đại số tuyến tính | 26/10/2022 | 105/C2 | 90 | 07:00 |
34 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 26/10/2022 | 306/C1 | 60 | 07:00 |
35 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 26/10/2022 | 111/C2 | 60 | 07:15 |
36 | SP240 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Lịch sử | 26/10/2022 | 208/C2 | 90 | 08:00 |
37 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 26/10/2022 | 108/C2 | 90 | 09:50 |
38 | SG111 | Phương pháp dạy học Địa lý | 26/10/2022 | 208/C2 | 90 | 13:30 |
39 | SG435 | Hình học vi phân | 26/10/2022 | 101/C2 | 60 | 13:30 |
40 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính | 26/10/2022 | 104/C2 | 60 | 13:30 |
41 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính | 27/10/2022 | 101/C2 | 60 | 07:00 |
42 | SG297 | Cú pháp học tiếng Việt | 27/10/2022 | 111/C2 | 90 | 07:30 |
43 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 27/10/2022 | 109/C2 | 60 | 08:00 |
44 | SP118 | Anh văn chuyên ngành - GDTH | 27/10/2022 | 211/B1 | 60 | 08:55 |
45 | SP199 | Toán sơ cấp - GDTH | 27/10/2022 | 207/C2 | 90 | 09:50 |
46 | SP167 | Sinh thái học | 27/10/2022 | 101/Sinh | 60 | 13:00 |
47 | SP025 | Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ | 27/10/2022 | 208/C2 | 45 | 13:30 |
48 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 27/10/2022 | 201/C2 | 60 | 14:30 |
49 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 28/10/2022 | 203/MT | 60 | 07:15 |
50 | SP497 | Lịch sử thế giới cận đại 2 | 28/10/2022 | 208/C2 | 90 | 07:30 |
51 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 28/10/2022 | 111/C2 | 60 | 08:00 |
52 | SG389 | Phương pháp dạy học lập trình | 28/10/2022 | 108/C2 | 90 | 09:50 |
53 | SP406 | TT. Sinh hóa | 28/10/2022 | 104C2 | 30 | 10:00 |
54 | SP480 | Địa lý kinh tế - xã hội Việt nam | 28/10/2022 | 109/C2 | 120 | 13:00 |
55 | SG219 | Văn bản Hán Văn Việt Nam | 28/10/2022 | HTR/DB | 90 | 13:30 |
56 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 28/10/2022 | 207/C2 | 45 | 13:30 |
57 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 28/10/2022 | 101/C2 | 90 | 13:30 |
58 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 28/10/2022 | 207/C1 | 60 | 14:00 |
59 | SG171 | Phương pháp dạy học hóa học | 28/10/2022 | 107/C2 | 90 | 14:00 |
60 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 28/10/2022 | 208/C2 | 90 | 14:00 |
61 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 28/10/2022 | 111/C2 | 90 | 14:00 |
62 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 28/10/2022 | 101/C2 | 90 | 15:20 |
63 | SG214 | Văn học Việt Nam hiện đại 1 (1900 - 1930) | 29/10/2022 | 107/C2 | 90 | 07:30 |
64 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 06/11/2022 | 206/C1 | 60 | 13:30 |
65 | SP421 | Thí nghiệm sinh học phổ thông | 10/11/2022 | PTH PPGD Sinh | 60 | 14:0 - 15:0 |
66 | SP429 | Câu hỏi và bài tập Sinh phổ thông | 13/11/2022 | PTH PP | 4 tiết | 08:0 - 11:0 |
67 | SG167 | Tập giảng Vật lý | 15/11/2022 | PPGD Lý | 15'/SV | 13:00 |
68 | SP366 | Vật lý Nano và ứng dụng | 17/11/2022 | 203/C2 | 60 | 07:30 |
69 | SG132 | PPGD thí nghiệm vật lý phổ thông | 18/11/2022 | PPGD Lý | 90 | 07:00 |
70 | SP079 | Giáo dục học | 21/11/2022 | 201/MT | 90 | 09:00 |
71 | SG120 | Ứng dụng CNTT trong dạy học GDTH | 21/11/2022 | MT/KSP | x | 13:30 |
72 | SG301 | Lịch sử tư tưởng Phương Đông | 21/11/2022 | 109/C2 | 60 | 13:30 |
73 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 21/11/2022 | 202/XH | 60 | 13:30 |
74 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 21/11/2022 | 101/XH | 60 | 15:30 |
75 | SP168 | Phân loại thực vật A | 22/11/2022 | 109/C2 | 60 | 07:30 |
76 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 22/11/2022 | 201/KH | 60 | 07:30 |
77 | SP113 | Hình học giải tích | 22/11/2022 | 103/C2 | 60 | 09:30 |
78 | SP531 | Tiến trình văn học | 22/11/2022 | 207/C2 | 90 | 09:50 |
79 | SG427 | Một số cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam | 22/11/2022 | 110/C2 | 60 | 10:00 |
80 | SP169 | Phân loại thực vật B | 22/11/2022 | 107/C2 | 60 | 10:00 |
81 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn | 22/11/2022 | 405/SP | 60 | 13:30 |
82 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 22/11/2022 | 104/C2 | 60 | 14:00 |
83 | SP428 | Đấu tranh sinh học và ứng dụng | 22/11/2022 | 203/C2 | 60 | 14:00 |
84 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 22/11/2022 | 104/C2 | 50 | 15:20 |
85 | SG122 | Rèn luyện NVSP giáo dục tiểu học | 22/11/2022 | 106/C2 | 60 | 15:30 |
86 | SP079 | Giáo dục học | 23/11/2022 | 211/B1 | 90 | 07:00 |
87 | SP302 | Tôpô đại cương | 23/11/2022 | 205/C1 | 90 | 08:15 |
88 | SG116 | Đánh giá kết quả học tập giáo dục tiểu học | 23/11/2022 | 109/C2 | 60 | 09:50 |
89 | SP103 | Số học | 23/11/2022 | 303/D1 | 60 | 09:50 |
90 | SP302 | Tôpô đại cương | 23/11/2022 | 102/C1 | 90 | 09:50 |
91 | SP531 | Tiến trình văn học | 23/11/2022 | 105/C2 | 90 | 09:50 |
92 | SP529 | Văn học Nga | 23/11/2022 | 203/C1 | 90 | 13:30 |
99 | SG139 | Phương pháp dạy học Ngữ Văn | 24/11/2022 | 207/C2 | 90 | 07:00 |
100 | SP079 | Giáo dục học | 24/11/2022 | 205 | 90 | 07:00 |
101 | SP231 | Khảo cổ học | 24/11/2022 | 204/C2 | 60 | 07:30 |
102 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 24/11/2022 | 104/C2 | 60 | 08:50 |
103 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 24/11/2022 | 104/C2 | 60 | 09:00 |
104 | SG216 | Văn học Việt Nam hiện đại 3 (1945 - 1975) | 24/11/2022 | 104/C2 | 90 | 09:50 |
105 | SP103 | Số học | 24/11/2022 | 304/D1 | 60 | 09:50 |
106 | SP513 | Nguyên lý lý luận văn học | 24/11/2022 | 106/C1 | 90 | 09:50 |
107 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 24/11/2022 | 206/C1 | 60 | 09:50 |
119 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 24/11/2022 | 206/C1 | 60 | 09:50 |
120 | SP317 | Phương trình đạo hàm riêng | 24/11/2022 | 202/C1 | 60 | 13:30 |
121 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 24/11/2022 | 107/C2 | 90 | 14:00 |
122 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&DT | 24/11/2022 | 304/D1 | 45 | 15:30 |
123 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 24/11/2022 | 206/C1 | 60 | 15:30 |
126 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 24/11/2022 | 206/C1 | 60 | 15:30 |
127 | SP415 | Giải phẫu người và động vật | 25/11/2022 | 107C2 | 60 | 07:00 |
133 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 25/11/2022 | 202/KH | 60 | 07:00 |
134 | SP177 | TT. Động vật không xương sống | 25/11/2022 | PTN ĐV | 120 | 07:30 |
135 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính | 25/11/2022 | 107/C2 | 90 | 09:50 |
141 | SP529 | Văn học Nga | 25/11/2022 | 203/C1 | 90 | 13:30 |
142 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&DT | 25/11/2022 | 304/D1 | 45 | 15:30 |
143 | SG417 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 | 26/11/2022 | 205/C2 | 60 | 07:30 |
144 | SP416 | TT. Giải phẫu người và động vật | 26/11/2022 | PTNSLDV | 60 | 08:00 |
145 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 26/11/2022 | 206/C1 | 60 | 09:50 |
146 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 28/11/2022 | 103/C1 | 60 | 07:00 |
147 | SG318 | Thạch quyển | 28/11/2022 | 205/D2 | 60 | 07:30 |
148 | SG425 | Văn học thiếu nhi | 28/11/2022 | 109/C2 | 90 | 07:30 |
149 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 28/11/2022 | 101/C2 | 60 | 08:00 |
150 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 28/11/2022 | 103/C2 | 50 | 09:50 |
151 | SG319 | Khí quyển | 28/11/2022 | 307/D2 | 90 | 09:50 |
152 | SG418 | Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học | 28/11/2022 | 107/C2 | 60 | 09:50 |
153 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 28/11/2022 | 206/C1 | 60 | 09:50 |
154 | SG318 | Thạch quyển | 28/11/2022 | 204/D2 | 60 | 10:00 |
155 | SP079 | Giáo dục học | 28/11/2022 | 108/C2 | 50 | 13:45 |
156 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 28/11/2022 | 206/C2 | 60 | 14:00 |
157 | SP062 | Đạo đức và phương pháp dạy học đạo đức | 28/11/2022 | 211/C2 | x | 14:00 |
158 | SG139 | Phương pháp dạy học Ngữ Văn | 28/11/2022 | 111/C2 | 90 | 14:20 |
159 | SG295 | Từ vựng học tiếng Việt | 28/11/2022 | 301/XH | 60 | 15:20 |
160 | SG113 | Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học | 28/11/2022 | 101/C2 | 60 | 15:30 |
161 | SP084 | Hình học Aphin và Euclide | 29/11/2022 | 205/C2 | 90 | 07:00 |
162 | SP079 | Giáo dục học | 29/11/2022 | 210/C2 | 50 | 07:15 |
163 | SG249 | Vật lý thống kê | 29/11/2022 | 107/C2 | 60 | 07:30 |
164 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 29/11/2022 | 107/C2 | 60 | 08:00 |
165 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 29/11/2022 | 209/C2 | 60 | 08:00 |
166 | SP357 | Vật lý chất rắn | 29/11/2022 | 107/C2 | 60 | 09:30 |
167 | SP378 | Sinh hóa - SP.Hóa | 29/11/2022 | 202/NN | 60 | 09:30 |
1 | SG319 | Khí quyển | 29/11/2022 | 303/CN | 90 | 09:50 |
2 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 29/11/2022 | 101/C2 | 60 | 10:00 |
3 | SG212 | Văn học Việt Nam trung đại 2 (nửa cuối thế kỷ XVIII - nửa đầu XIX) | 29/11/2022 | 110/C2 | 90 | 13:30 |
4 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 29/11/2022 | 101/C2 | 50 | 13:30 |
5 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 29/11/2022 | 206/C1 | 60 | 13:30 |
6 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | 29/11/2022 | 210/C2 | 60 | 13:45 |
7 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 29/11/2022 | 206/C2 | 60 | 14:00 |
8 | SP079 | Giáo dục học | 29/11/2022 | 211/C2 | 50 | 14:45 |
9 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 29/11/2022 | 206/C1 | 60 | 15:20 |
10 | SG113 | Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học | 29/11/2022 | 101/C2 | 60 | 15:30 |
11 | SP084 | Hình học Aphin và Euclide | 30/11/2022 | 205/C2 | 90 | 07:00 |
12 | SP139 | Quang học | 30/11/2022 | 108/C1 | 90 | 07:00 |
13 | SP079 | Giáo dục học | 30/11/2022 | 210/C2 | 50 | 07:15 |
14 | SP528 | Tiến hóa | 30/11/2022 | 204/C2 | 60 | 07:30 |
15 | SG262 | Kỹ thuật vẽ trong sinh học | 30/11/2022 | PMT2/D1 | 90 | 08:00 |
16 | SG262 | Kỹ thuật vẽ trong sinh học | 30/11/2022 | PMT2/D1 | 90 | 08:00 |
17 | SG320 | Thủy quyển | 30/11/2022 | 306/D2 | 90 | 09:50 |
18 | SP501 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2 | 30/11/2022 | 111/C2 | 90 | 09:50 |
19 | SP531 | Tiến trình văn học | 30/11/2022 | 105/C2 | 90 | 09:50 |
20 | SP303 | Lý thuyết nhóm | 30/11/2022 | 204/C2 | 60 | 13:30 |
21 | SP191 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Hóa | 01/12/2022 | 203/C2 | 5 tiết | 07:00 |
22 | SP079 | Giáo dục học | 01/12/2022 | 210/C2 | 50 | 07:15 |
23 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 01/12/2022 | 102/C2 | 90 | 07:30 |
24 | SP190 | TT. Phân loại thực vật A | 01/12/2022 | PTN Thực vật | 60 | 08:00 |
25 | SG217 | Văn học Việt Nam hiện đại 4 (1975 - 2000) | 01/12/2022 | 104/C2 | 90 | 09:50 |
26 | SG298 | Ngữ dụng học tiếng Việt | 01/12/2022 | 202/C1 | 60 | 09:50 |
27 | SP196 | Anh văn chuyên môn lịch sử | 01/12/2022 | 111/C2 | 90 | 09:50 |
28 | SP531 | Tiến trình văn học | 01/12/2022 | 106/C2 | 90 | 09:50 |
29 | SG376 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Toán | 01/12/2022 | 201/C2 | 60 | 10:00 |
30 | SP135 | Nhiệt học và nhiệt động lực học | 01/12/2022 | 305/C2 | 60 | 10:00 |
31 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 01/12/2022 | 103/KH | 60 | 13:10 |
32 | SG414 | Lịch sử Thế giới hiện đại 2 | 01/12/2022 | 203/C2 | 60 | 13:30 |
33 | SP113 | Hình học giải tích | 01/12/2022 | 209/C2 | 75 | 13:30 |
34 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 01/12/2022 | 207/C1 | 60 | 13:30 |
35 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 01/12/2022 | 303/CN | 50 | 13:45 |
36 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 01/12/2022 | 207/C1 | 60 | 15:20 |
37 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 02/12/2022 | 104/C2 | 60 | 07:00 |
38 | SG320 | Thủy quyển | 02/12/2022 | 303/TS | 90 | 07:15 |
39 | SP079 | Giáo dục học | 02/12/2022 | 201/B1 | 50 | 07:15 |
40 | SP473 | Địa lý du lịch | 02/12/2022 | 205/C2 | 60 | 07:30 |
41 | SP550 | Công nghệ Gen và tế bào | 02/12/2022 | PTN SL | 60 | 08:30 |
42 | SG409 | Lịch sử Nhật Bản từ năm 1868 đến nay | 02/12/2022 | 211/C2 | 90 | 09:50 |
43 | SG418 | Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học | 02/12/2022 | 106/C2 | 60 | 09:50 |
44 | SP352 | Cơ học lượng tử 1 | 02/12/2022 | 208/C2 | 90 | 09:50 |
45 | SP352 | Cơ học lượng tử 1 | 02/12/2022 | 208/C2 | 90 | 09:50 |
46 | SG425 | Văn học thiếu nhi | 02/12/2022 | 203/C2 | 120 | 13:30 |
47 | SG433 | Toán ứng dụng cho Địa lý | 02/12/2022 | 212/B2 | 90 | 13:45 |
48 | SP079 | Giáo dục học | 02/12/2022 | 503/TS | 50 | 13:45 |
49 | SP303 | Lý thuyết nhóm | 02/12/2022 | 106/C2 | 60 | 15:20 |
50 | SG175 | Ứng dụng CNTT trong dạy học hóa học | 03/12/2022 | PPGH Hóa | 60 | 07:30 |
51 | SP176 | Động vật không xương sống | 03/12/2022 | PTN ĐV | 60 | 08:00 |
52 | SP176 | Động vật không xương sống | 03/12/2022 | PTN PP | 60 | 08:00 |
53 | SG184 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Sinh học | 03/12/2022 | pmt2 d1 | 26sv | 09:00 |
54 | SG259 | Thực tập Hóa cơ sở | 04/12/2022 | 111/C2 | 60 | 08:00 |
55 | SP010 | Tâm lý học đại cương | 05/12/2022 | 114/B1 | 50 | 07:15 |
56 | SP392 | Phương pháp phân tích công cụ | 05/12/2022 | PTH.HPT | 90 | 08:00 |
57 | SG322 | Sinh quyển | 05/12/2022 | 201/C2 | 60 | 13:30 |
58 | SG321 | Thổ nhưỡng quyển | 05/12/2022 | 102/C2 | 60 | 15:20 |
59 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 06/12/2022 | 103/MT | 60 | 07:30 |
60 | XH011E | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 06/12/2022 | CHVH01 | 60 | 07:30 |
61 | SP393 | TT. Phương pháp phân tích công cụ | 06/12/2022 | PTH.HPT | 60 | 08:00 |
62 | SP010 | Tâm lý học đại cương | 06/12/2022 | 111/C2 | 50 | 09:50 |
63 | SG322 | Sinh quyển | 06/12/2022 | 202/C2 | 60 | 13:30 |
64 | SG412 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 2 | 06/12/2022 | 108/C2 | 60 | 15:20 |
65 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 07/12/2022 | 115/B1 | 50 | 07:15 |
66 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 07/12/2022 | 106/C2 | 60 | 07:30 |
67 | SP111 | Giải tích hàm một biến | 07/12/2022 | 203/C1 | 90 | 09:30 |
68 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 07/12/2022 | 106/C2 | 60 | 09:50 |
69 | SP017 | Địa lý chính trị | 07/12/2022 | 206/C2 | 60 | 13:30 |
70 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 07/12/2022 | 104A/B1 | 50 | 13:45 |
71 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 08/12/2022 | 106/C2 | 60 | 07:30 |
72 | SP191 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Hóa | 08/12/2022 | 203/C2 | 5 tiết | 07:30 |
73 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 08/12/2022 | 109/B1 | 60 | 09:50 |
74 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 08/12/2022 | 101/C2 | 50 | 09:50 |
75 | SG247 | Điện học 1 | 09/12/2022 | 201/XH | 90 | 13:30 |
76 | SG321 | Thổ nhưỡng quyển | 09/12/2022 | 204/C2 | 60 | 13:30 |
77 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 09/12/2022 | 107/A3 | 60 | 14:00 |
78 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 13/12/2022 | 106/A3 | 60 | 07:00 |
79 | SG130 | Bản đồ học | 13/12/2022 | 105/C1 | 90 | 08:00 |
80 | SG449 | Sinh học phân tử và tế bào | 14/12/2022 | 110/B1 | 60 | 07:30 |
81 | SG221 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 | 14/12/2022 | 203/KH | 60 | 13:30 |
82 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 15/12/2022 | 101/XH | 60 | 07:00 |
83 | SG140 | Nhập môn Khoa học Lịch sử | 15/12/2022 | 105/C1 | 60 | 08:00 |
84 | SP517 | Hóa lượng tử | 24/12/2022 | 203/C2 | 90 | 07:30 |
85 | SP142 | Toán cho Vật lý 1 | 26/12/2022 | 105/C1 | 90 | 07:30 |
86 | SG309 | Tập giảng Địa lý | 03/11/2022 10/11/ 2022 |
303/SP | 02 buổi | 07:00 |
87 | SP138 | TT. Điện học | 04/10/2022 07/10/2022 |
P. TH Điện P. TH Điện |
60'/nhóm (6 SV) |
13:00 13:00 |
88 | SP480 | Địa lý kinh tế - xã hội Việt nam | 26/10/0222 | 204/C1 | 120 | 13:00 |
89 | SG188 | Tập giảng Sinh học | Chiều 5 (8/9/2022- 03/11/2022) | Thực hành PPGD Sinh | 30p giảng+ 60p nhận xét | 7:0 - 11:0 |
90 | SG456 | Giáo dục trải nghiệm | Sáng 3 (11/10/2022 -01/11/2022) | THực hành PPGD Sinh | 45p dạy + 30p nhận xét | 7:0 -11:0 |
91 | SG452 | Thực tế ngoài trường - Sư phạm Lịch sử | Thực tế | |||
116 | SG219 | Văn bản Hán Văn Việt Nam | 207/C2 | 60 | 13:30 | |
117 | SP130 | Lịch sử Toán | 210/C2 | 60 | 13:30 |
Học phần chung
STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Số phút | Giờ |
1 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 16/10/2022 | 207/C2 | 90 | 07:15 |
2 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 17/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 13:30 |
3 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 17/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 13:30 |
4 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 18/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 07:00 |
5 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 18/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 07:00 |
6 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 19/10/2022 | 301/D1 | 90 | 13:30 |
7 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 20/10/2022 | 103/MT | 60 | 08:00 |
8 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 21/10/2022 | 211/C2 | 60 | 08:00 |
9 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và KHXH | 24/10/2022 | 110/C2 | 60 | 13:00 |
10 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 24/10/2022 | 204/C2 | 60 | 14:00 |
11 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và KHXH | 25/10/2022 | 201/MT | 60 | 07:00 |
12 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 25/10/2022 | 208/C2 | 50 | 07:15 |
13 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và KHXH | 27/10/2022 | 307/CN | 60 | 07:00 |
14 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 27/10/2022 | 101/C2 | 60 | 13:30 |
15 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 27/10/2022 | 111/C2 | 60 | 14:00 |
16 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và KHXH | 28/10/2022 | 205/C2 | 60 | 08:50 |
17 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 29/10/2022 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
18 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 25/11/2022 | 207/B1 | 50 | 07:15 |
19 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 05/12/2022 | 105/B1 | 60 | 14:00 |
20 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 05/12/2022 | 106/B1 | 60 | 14:00 |
21 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 05/12/2022 | 107/B1 | 60 | 14:00 |