Danh sách lớp hiện tại
| TT | Lớp | Sĩ số | Cố vấn học tập | Ban cán sự | Ban chấp hành |
| 1 | SP Vật lý K43 | 36 | Đặng Minh Triết | 1. LT: Bùi Hồng Vân
2. PHT: Lê Đăng Khoa 3. PPT: Lê Văn Triệu 4. PĐS: Nguyễn Ngọc Hiếu |
1. BT: Nguyễn Việt Anh
2. PBT: Ngô Thị Phương Anh 3. UV: Lê Hồng Phúc |
| 2 | SP Vật lý K42 | 42 | Nguyễn Trường Long |
1. LT: Trần Quỳnh Trang 2. PHT: Ngô Thị Mộng Tuyền 3. PPT: Nguyễn Minh Phụng 4. PĐS: Lê Ngọc Anh Thư |
1. BT: Nguyễn Trần Tấn Đức 2. PBT: Trần Thị Phương Lan 3. UV: Trần Thị Kim Tuyến |
| 3 | SP Vật lý 02 - K41 | 51 | Dương Quốc Chánh Tín | 1. LT: Nguyễn Cao Sang
2. PHT: Trần Tấn Chức 3. PPT: Trang Tú Mỹ 4. PĐS: Võ Duy Khánh |
1. BT: Nguyễn Thị Bảo Trang 2. PBT: Nguyễn Hoàng Tỷ 3. UV: Nguyễn Lê Anh Thư |
| 4 | SP Vật lý 01 - K41 | 48 | Đặng Thị Bắc Lý | 1. LT: Lê Hoàng Phúc
2. PHT: Nguyễn Hoàng Duy Khang 3. PPT: Nguyễn Hoàng Duy 4. PĐS: Nguyễn Thị Thúy Hạnh |
1. BT: Phạm Văn Tính
2. PBT: Nguyễn Thị Anh Thư 3. UV: Nguyễn Ngọc Bảo Vi |
| 5 | SP Vật lý 01 - K40 | 49 | Phan Thị Kim Loan | 1. LT: Lâm Gia Bảo
2. PHT: Phan Đặng Thảo Nguyên 3. PPT: Lý Quang Phước 4. PĐS: Hồ Thị Xiễm |
1. BT: Từ Lâm Bảo Ngọc
2. PBT: Huỳnh Thanh Tần 3. UV: Nguyễn Thị Mỹ Lan |
| 6 | SP Vật lý 02 - K40 | Nguyễn Hữu Khanh | 1. LT: Châu Trung Tính
2. PHT: Nguyễn Phạm Hồng Hạnh 3. PPT: Mai Nhựt Hoang 4. PĐS: Nguyễn Võ Anh Duy |
1. BT: Nguyễn Thái Lộc
2. PBT: Hoàng Huỳnh Thanh Thủy 3. UV: Mai Nhựt Hoang |
|
| 7 | SP Vật lý - Tin học - K40 | 42 | Vũ Thanh Trà |
1. LT: Nguyễn Văn Hậu 2. PHT: Đặng Cẩm Linh 3. PPT: Trương Trọng Nhân 4. PĐS: Cao Thị Kiều Trang |
1. BT: Đặng Phúc Nguyên Cường 2. PBT: Trần Hoàng Phúc 3. UV: Nguyễn Ngọc Tiên |
Hình ảnh Ban cán sự và Ban chấp hành các lớp
- Ban cán sự và Ban chấp hành lớp SP. Vật lý K43
| Lớp trưởng | Lớp phó học tập | Lớp phó đời sống | Lớp phó phong trào |
|
|
|
|
|
| Bí thư | Phó bí thư | Ủy viên |
|
|
|
|
- Ban cán sự và Ban chấp hành lớp SP. Vật lý K42
| Lớp trưởng | Lớp phó học tập | Lớp phó đời sống | Lớp phó phong trào |
|
|
|
|
|
| Bí thư | Phó bí thư | Ủy viên |
|
|
|
|
- Ban cán sự và Ban chấp hành lớp SP. Vật lý 02 K41
| Lớp trưởng | Lớp phó học tập | Lớp phó đời sống | Lớp phó phong trào |
|
|
|
|
|
| Bí thư | Phó bí thư | Ủy viên |
|
|
|
|
- Ban cán sự và Ban chấp hành lớp SP. Vật lý 01 K41
| Lớp trưởng | Lớp phó học tập | Lớp phó đời sống | Lớp phó phong trào |
|
|
|
|
|
| Bí thư | Phó bí thư | Ủy viên |
|
|
|
|
- Ban cán sự và Ban chấp hành lớp SP. Vật lý 01 K40
| Lớp trưởng | Lớp phó học tập | Lớp phó đời sống | Lớp phó phong trào |
|
|
|
|
|
| Bí thư | Phó bí thư | Ủy viên |
|
|
|
|
- Ban cán sự và Ban chấp hành lớp SP. Vật lý 02 K40
| Lớp trưởng | Lớp phó học tập | Lớp phó đời sống | Lớp phó phong trào |
|
|
|
|
|
| Bí thư | Phó bí thư | Ủy viên |
|
|
|
|
- Ban cán sự và Ban chấp hành lớp SP. Vật lý - Tin học K40
| Lớp trưởng | Lớp phó học tập | Lớp phó đời sống | Lớp phó phong trào |
|
|
|
|
|
| Bí thư | Phó bí thư | Ủy viên |
|
|
|
|
Hình ảnh Ban cán sự và Ban chấp hành các lớp cựu sinh viên
- Ban cán sự và Ban chấp hành lớp SP. Vật lý 02 K39
| Lớp trưởng | Lớp phó học tập | Lớp phó đời sống | Lớp phó phong trào |
|
|
|
|
|
| Bí thư | Phó bí thư | Ủy viên |
|
|
|
|

Bùi Hồng Vân
Nguyễn Ngọc Hiếu
Lê Văn Triệu
Nguyễn Việt Anh
Lê Hồng Phúc
Trần Quỳnh Trang
Lê Ngọc Anh Thư
Nguyễn Minh Phụng
Nguyễn Trần Tấn Đức
Trần Thị Kim Tuyến
Nguyễn Cao Sang
Võ Duy Khánh
Trang Tú Mỹ
Nguyễn Thị Bảo Trang
Nguyễn Lê Anh Thư
Lê Hoàng Phúc
Nguyễn Thị Thúy Hạnh
Nguyễn Hoàng Duy
Phạm Văn Tính
Nguyễn Ngọc Bảo Vi
Lâm Gia Bảo
Hồ Thị Xiễm
Lý Quang Phước
Từ Lâm Bảo Ngọc
Nguyễn Thị Mỹ Lan
Châu Trung Tính
Nguyễn Võ Anh Duy
Mai Nhựt Hoang
Nguyễn Thái Lộc
Nguyễn Văn Hậu
Trương Trọng Nhân
Cao Thị Kiều Trang
Đặng Phúc Nguyên Cường
Nguyễn Ngọc Tiên
Trương Thị Anh Thư
Nguyễn Thị Thanh Duyên
Nguyễn Hoàng Nam
Hồng Ngọc Yến Ni
Nguyễn Văn Tài