LỊCH THỊ HỌC KÌ 1 NĂM HỌC 2022-2023
Học phần riêng
| STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Số phút | Giờ |
| 1 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 03/10/2022 | 208/C2 | 60 | 10:00 |
| 2 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 11/10/2022 | 105/C2 | 60 | 10:00 |
| 3 | SP115 | Hàm phức | 17/10/2022 | 107/C2 | 60 | 07:00 |
| 4 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&DT | 17/10/2022 | 304/D1 | 120 | 14:20 |
| 5 | SP115 | Hàm phức | 18/10/2022 | 101/C2 | 60 | 07:00 |
| 6 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&DT | 18/10/2022 | 203/D1 | 120 | 09:00 |
| 7 | SP082 | Giải tích số | 20/10/2022 | 108/C2 | 60 | 07:00 |
| 8 | SG171 | Phương pháp dạy học hóa học | 21/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 07:00 |
| 9 | SP082 | Giải tích số | 21/10/2022 | 108/C2 | 60 | 07:00 |
| 10 | SP056 | Phương pháp dạy học tiếng Việt GDTH 1 | 22/10/2022 | 111/C2 | 90 | 07:30 |
| 11 | SP056 | Phương pháp dạy học tiếng Việt GDTH 1 | 22/10/2022 | 106/C2 | 90 | 07:30 |
| 12 | SP056 | Phương pháp dạy học tiếng Việt GDTH 1 | 22/10/2022 | 107/C2 | 90 | 07:30 |
| 13 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 22/10/2022 | 403/SP | 90 | 08:00 |
| 14 | SG111 | Phương pháp dạy học Địa lý | 24/10/2022 | 208/C2 | 90 | 07:00 |
| 15 | SG297 | Cú pháp học tiếng Việt | 24/10/2022 | 111/C2 | 90 | 07:30 |
| 16 | SP503 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 24/10/2022 | 206/D2 | 90 | 08:00 |
| 17 | SP118 | Anh văn chuyên ngành - GDTH | 24/10/2022 | 204/C1 | 60 | 08:55 |
| 18 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 24/10/2022 | 105/C2 | 90 | 13:30 |
| 19 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 24/10/2022 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
| 20 | SP240 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Lịch sử | 24/10/2022 | 210/C2 | 90 | 14:00 |
| 21 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 25/10/2022 | 108/C2 | 90 | 07:30 |
| 22 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 25/10/2022 | 111/C2 | 90 | 07:30 |
| 23 | SP503 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 25/10/2022 | 105/C2 | 90 | 08:00 |
| 24 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 25/10/2022 | 403/SP | 90 | 09:00 |
| 25 | SP199 | Toán sơ cấp - GDTH | 25/10/2022 | 208/B1 | 90 | 09:50 |
| 26 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 25/10/2022 | 107/C2 | 90 | 13:00 |
| 27 | SP477 | Địa lý tự nhiên Việt Nam | 25/10/2022 | 201/XH 202/XH |
90 | 13:30 |
| 28 | SG214 | Văn học Việt Nam hiện đại 1 (1900 - 1930) | 25/10/2022 | 207/C2 | 90 | 14:00 |
| 29 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 25/10/2022 | 111/C2 | 90 | 14:00 |
| 30 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 25/10/2022 | 107/C2 | 90 | 15:20 |
| 31 | SG193 | Phương pháp dạy học Sinh học | 26/10/2022 | PPGD Sinh | 90 | 07:00 |
| 32 | SG435 | Hình học vi phân | 26/10/2022 | 209/C2 | 60 | 07:00 |
| 33 | SP102 | Đại số tuyến tính | 26/10/2022 | 105/C2 | 90 | 07:00 |
| 34 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 26/10/2022 | 306/C1 | 60 | 07:00 |
| 35 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 26/10/2022 | 111/C2 | 60 | 07:15 |
| 36 | SP240 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm Lịch sử | 26/10/2022 | 208/C2 | 90 | 08:00 |
| 37 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 26/10/2022 | 108/C2 | 90 | 09:50 |
| 38 | SG111 | Phương pháp dạy học Địa lý | 26/10/2022 | 208/C2 | 90 | 13:30 |
| 39 | SG435 | Hình học vi phân | 26/10/2022 | 101/C2 | 60 | 13:30 |
| 40 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính | 26/10/2022 | 104/C2 | 60 | 13:30 |
| 41 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính | 27/10/2022 | 101/C2 | 60 | 07:00 |
| 42 | SG297 | Cú pháp học tiếng Việt | 27/10/2022 | 111/C2 | 90 | 07:30 |
| 43 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 27/10/2022 | 109/C2 | 60 | 08:00 |
| 44 | SP118 | Anh văn chuyên ngành - GDTH | 27/10/2022 | 211/B1 | 60 | 08:55 |
| 45 | SP199 | Toán sơ cấp - GDTH | 27/10/2022 | 207/C2 | 90 | 09:50 |
| 46 | SP167 | Sinh thái học | 27/10/2022 | 101/Sinh | 60 | 13:00 |
| 47 | SP025 | Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ | 27/10/2022 | 208/C2 | 45 | 13:30 |
| 48 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 27/10/2022 | 201/C2 | 60 | 14:30 |
| 49 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 28/10/2022 | 203/MT | 60 | 07:15 |
| 50 | SP497 | Lịch sử thế giới cận đại 2 | 28/10/2022 | 208/C2 | 90 | 07:30 |
| 51 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 28/10/2022 | 111/C2 | 60 | 08:00 |
| 52 | SG389 | Phương pháp dạy học lập trình | 28/10/2022 | 108/C2 | 90 | 09:50 |
| 53 | SP406 | TT. Sinh hóa | 28/10/2022 | 104C2 | 30 | 10:00 |
| 54 | SP480 | Địa lý kinh tế - xã hội Việt nam | 28/10/2022 | 109/C2 | 120 | 13:00 |
| 55 | SG219 | Văn bản Hán Văn Việt Nam | 28/10/2022 | HTR/DB | 90 | 13:30 |
| 56 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 28/10/2022 | 207/C2 | 45 | 13:30 |
| 57 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 28/10/2022 | 101/C2 | 90 | 13:30 |
| 58 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 28/10/2022 | 207/C1 | 60 | 14:00 |
| 59 | SG171 | Phương pháp dạy học hóa học | 28/10/2022 | 107/C2 | 90 | 14:00 |
| 60 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 28/10/2022 | 208/C2 | 90 | 14:00 |
| 61 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 28/10/2022 | 111/C2 | 90 | 14:00 |
| 62 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 28/10/2022 | 101/C2 | 90 | 15:20 |
| 63 | SG214 | Văn học Việt Nam hiện đại 1 (1900 - 1930) | 29/10/2022 | 107/C2 | 90 | 07:30 |
| 64 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 06/11/2022 | 206/C1 | 60 | 13:30 |
| 65 | SP421 | Thí nghiệm sinh học phổ thông | 10/11/2022 | PTH PPGD Sinh | 60 | 14:0 - 15:0 |
| 66 | SP429 | Câu hỏi và bài tập Sinh phổ thông | 13/11/2022 | PTH PP | 4 tiết | 08:0 - 11:0 |
| 67 | SG167 | Tập giảng Vật lý | 15/11/2022 | PPGD Lý | 15'/SV | 13:00 |
| 68 | SP366 | Vật lý Nano và ứng dụng | 17/11/2022 | 203/C2 | 60 | 07:30 |
| 69 | SG132 | PPGD thí nghiệm vật lý phổ thông | 18/11/2022 | PPGD Lý | 90 | 07:00 |
| 70 | SP079 | Giáo dục học | 21/11/2022 | 201/MT | 90 | 09:00 |
| 71 | SG120 | Ứng dụng CNTT trong dạy học GDTH | 21/11/2022 | MT/KSP | x | 13:30 |
| 72 | SG301 | Lịch sử tư tưởng Phương Đông | 21/11/2022 | 109/C2 | 60 | 13:30 |
| 73 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 21/11/2022 | 202/XH | 60 | 13:30 |
| 74 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 21/11/2022 | 101/XH | 60 | 15:30 |
| 75 | SP168 | Phân loại thực vật A | 22/11/2022 | 109/C2 | 60 | 07:30 |
| 76 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 22/11/2022 | 201/KH | 60 | 07:30 |
| 77 | SP113 | Hình học giải tích | 22/11/2022 | 103/C2 | 60 | 09:30 |
| 78 | SP531 | Tiến trình văn học | 22/11/2022 | 207/C2 | 90 | 09:50 |
| 79 | SG427 | Một số cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam | 22/11/2022 | 110/C2 | 60 | 10:00 |
| 80 | SP169 | Phân loại thực vật B | 22/11/2022 | 107/C2 | 60 | 10:00 |
| 81 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn | 22/11/2022 | 405/SP | 60 | 13:30 |
| 82 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 22/11/2022 | 104/C2 | 60 | 14:00 |
| 83 | SP428 | Đấu tranh sinh học và ứng dụng | 22/11/2022 | 203/C2 | 60 | 14:00 |
| 84 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 22/11/2022 | 104/C2 | 50 | 15:20 |
| 85 | SG122 | Rèn luyện NVSP giáo dục tiểu học | 22/11/2022 | 106/C2 | 60 | 15:30 |
| 86 | SP079 | Giáo dục học | 23/11/2022 | 211/B1 | 90 | 07:00 |
| 87 | SP302 | Tôpô đại cương | 23/11/2022 | 205/C1 | 90 | 08:15 |
| 88 | SG116 | Đánh giá kết quả học tập giáo dục tiểu học | 23/11/2022 | 109/C2 | 60 | 09:50 |
| 89 | SP103 | Số học | 23/11/2022 | 303/D1 | 60 | 09:50 |
| 90 | SP302 | Tôpô đại cương | 23/11/2022 | 102/C1 | 90 | 09:50 |
| 91 | SP531 | Tiến trình văn học | 23/11/2022 | 105/C2 | 90 | 09:50 |
| 92 | SP529 | Văn học Nga | 23/11/2022 | 203/C1 | 90 | 13:30 |
| 99 | SG139 | Phương pháp dạy học Ngữ Văn | 24/11/2022 | 207/C2 | 90 | 07:00 |
| 100 | SP079 | Giáo dục học | 24/11/2022 | 205 | 90 | 07:00 |
| 101 | SP231 | Khảo cổ học | 24/11/2022 | 204/C2 | 60 | 07:30 |
| 102 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 24/11/2022 | 104/C2 | 60 | 08:50 |
| 103 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 24/11/2022 | 104/C2 | 60 | 09:00 |
| 104 | SG216 | Văn học Việt Nam hiện đại 3 (1945 - 1975) | 24/11/2022 | 104/C2 | 90 | 09:50 |
| 105 | SP103 | Số học | 24/11/2022 | 304/D1 | 60 | 09:50 |
| 106 | SP513 | Nguyên lý lý luận văn học | 24/11/2022 | 106/C1 | 90 | 09:50 |
| 107 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 24/11/2022 | 206/C1 | 60 | 09:50 |
| 119 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 24/11/2022 | 206/C1 | 60 | 09:50 |
| 120 | SP317 | Phương trình đạo hàm riêng | 24/11/2022 | 202/C1 | 60 | 13:30 |
| 121 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 24/11/2022 | 107/C2 | 90 | 14:00 |
| 122 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&DT | 24/11/2022 | 304/D1 | 45 | 15:30 |
| 123 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 24/11/2022 | 206/C1 | 60 | 15:30 |
| 126 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 24/11/2022 | 206/C1 | 60 | 15:30 |
| 127 | SP415 | Giải phẫu người và động vật | 25/11/2022 | 107C2 | 60 | 07:00 |
| 133 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 25/11/2022 | 202/KH | 60 | 07:00 |
| 134 | SP177 | TT. Động vật không xương sống | 25/11/2022 | PTN ĐV | 120 | 07:30 |
| 135 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính | 25/11/2022 | 107/C2 | 90 | 09:50 |
| 141 | SP529 | Văn học Nga | 25/11/2022 | 203/C1 | 90 | 13:30 |
| 142 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&DT | 25/11/2022 | 304/D1 | 45 | 15:30 |
| 143 | SG417 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 | 26/11/2022 | 205/C2 | 60 | 07:30 |
| 144 | SP416 | TT. Giải phẫu người và động vật | 26/11/2022 | PTNSLDV | 60 | 08:00 |
| 145 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 26/11/2022 | 206/C1 | 60 | 09:50 |
| 146 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 28/11/2022 | 103/C1 | 60 | 07:00 |
| 147 | SG318 | Thạch quyển | 28/11/2022 | 205/D2 | 60 | 07:30 |
| 148 | SG425 | Văn học thiếu nhi | 28/11/2022 | 109/C2 | 90 | 07:30 |
| 149 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 28/11/2022 | 101/C2 | 60 | 08:00 |
| 150 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 28/11/2022 | 103/C2 | 50 | 09:50 |
| 151 | SG319 | Khí quyển | 28/11/2022 | 307/D2 | 90 | 09:50 |
| 152 | SG418 | Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học | 28/11/2022 | 107/C2 | 60 | 09:50 |
| 153 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 28/11/2022 | 206/C1 | 60 | 09:50 |
| 154 | SG318 | Thạch quyển | 28/11/2022 | 204/D2 | 60 | 10:00 |
| 155 | SP079 | Giáo dục học | 28/11/2022 | 108/C2 | 50 | 13:45 |
| 156 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 28/11/2022 | 206/C2 | 60 | 14:00 |
| 157 | SP062 | Đạo đức và phương pháp dạy học đạo đức | 28/11/2022 | 211/C2 | x | 14:00 |
| 158 | SG139 | Phương pháp dạy học Ngữ Văn | 28/11/2022 | 111/C2 | 90 | 14:20 |
| 159 | SG295 | Từ vựng học tiếng Việt | 28/11/2022 | 301/XH | 60 | 15:20 |
| 160 | SG113 | Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học | 28/11/2022 | 101/C2 | 60 | 15:30 |
| 161 | SP084 | Hình học Aphin và Euclide | 29/11/2022 | 205/C2 | 90 | 07:00 |
| 162 | SP079 | Giáo dục học | 29/11/2022 | 210/C2 | 50 | 07:15 |
| 163 | SG249 | Vật lý thống kê | 29/11/2022 | 107/C2 | 60 | 07:30 |
| 164 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 29/11/2022 | 107/C2 | 60 | 08:00 |
| 165 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 29/11/2022 | 209/C2 | 60 | 08:00 |
| 166 | SP357 | Vật lý chất rắn | 29/11/2022 | 107/C2 | 60 | 09:30 |
| 167 | SP378 | Sinh hóa - SP.Hóa | 29/11/2022 | 202/NN | 60 | 09:30 |
| 1 | SG319 | Khí quyển | 29/11/2022 | 303/CN | 90 | 09:50 |
| 2 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 29/11/2022 | 101/C2 | 60 | 10:00 |
| 3 | SG212 | Văn học Việt Nam trung đại 2 (nửa cuối thế kỷ XVIII - nửa đầu XIX) | 29/11/2022 | 110/C2 | 90 | 13:30 |
| 4 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 29/11/2022 | 101/C2 | 50 | 13:30 |
| 5 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 29/11/2022 | 206/C1 | 60 | 13:30 |
| 6 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | 29/11/2022 | 210/C2 | 60 | 13:45 |
| 7 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 29/11/2022 | 206/C2 | 60 | 14:00 |
| 8 | SP079 | Giáo dục học | 29/11/2022 | 211/C2 | 50 | 14:45 |
| 9 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 29/11/2022 | 206/C1 | 60 | 15:20 |
| 10 | SG113 | Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học | 29/11/2022 | 101/C2 | 60 | 15:30 |
| 11 | SP084 | Hình học Aphin và Euclide | 30/11/2022 | 205/C2 | 90 | 07:00 |
| 12 | SP139 | Quang học | 30/11/2022 | 108/C1 | 90 | 07:00 |
| 13 | SP079 | Giáo dục học | 30/11/2022 | 210/C2 | 50 | 07:15 |
| 14 | SP528 | Tiến hóa | 30/11/2022 | 204/C2 | 60 | 07:30 |
| 15 | SG262 | Kỹ thuật vẽ trong sinh học | 30/11/2022 | PMT2/D1 | 90 | 08:00 |
| 16 | SG262 | Kỹ thuật vẽ trong sinh học | 30/11/2022 | PMT2/D1 | 90 | 08:00 |
| 17 | SG320 | Thủy quyển | 30/11/2022 | 306/D2 | 90 | 09:50 |
| 18 | SP501 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2 | 30/11/2022 | 111/C2 | 90 | 09:50 |
| 19 | SP531 | Tiến trình văn học | 30/11/2022 | 105/C2 | 90 | 09:50 |
| 20 | SP303 | Lý thuyết nhóm | 30/11/2022 | 204/C2 | 60 | 13:30 |
| 21 | SP191 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Hóa | 01/12/2022 | 203/C2 | 5 tiết | 07:00 |
| 22 | SP079 | Giáo dục học | 01/12/2022 | 210/C2 | 50 | 07:15 |
| 23 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 01/12/2022 | 102/C2 | 90 | 07:30 |
| 24 | SP190 | TT. Phân loại thực vật A | 01/12/2022 | PTN Thực vật | 60 | 08:00 |
| 25 | SG217 | Văn học Việt Nam hiện đại 4 (1975 - 2000) | 01/12/2022 | 104/C2 | 90 | 09:50 |
| 26 | SG298 | Ngữ dụng học tiếng Việt | 01/12/2022 | 202/C1 | 60 | 09:50 |
| 27 | SP196 | Anh văn chuyên môn lịch sử | 01/12/2022 | 111/C2 | 90 | 09:50 |
| 28 | SP531 | Tiến trình văn học | 01/12/2022 | 106/C2 | 90 | 09:50 |
| 29 | SG376 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Toán | 01/12/2022 | 201/C2 | 60 | 10:00 |
| 30 | SP135 | Nhiệt học và nhiệt động lực học | 01/12/2022 | 305/C2 | 60 | 10:00 |
| 31 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 01/12/2022 | 103/KH | 60 | 13:10 |
| 32 | SG414 | Lịch sử Thế giới hiện đại 2 | 01/12/2022 | 203/C2 | 60 | 13:30 |
| 33 | SP113 | Hình học giải tích | 01/12/2022 | 209/C2 | 75 | 13:30 |
| 34 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 01/12/2022 | 207/C1 | 60 | 13:30 |
| 35 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 01/12/2022 | 303/CN | 50 | 13:45 |
| 36 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 01/12/2022 | 207/C1 | 60 | 15:20 |
| 37 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 02/12/2022 | 104/C2 | 60 | 07:00 |
| 38 | SG320 | Thủy quyển | 02/12/2022 | 303/TS | 90 | 07:15 |
| 39 | SP079 | Giáo dục học | 02/12/2022 | 201/B1 | 50 | 07:15 |
| 40 | SP473 | Địa lý du lịch | 02/12/2022 | 205/C2 | 60 | 07:30 |
| 41 | SP550 | Công nghệ Gen và tế bào | 02/12/2022 | PTN SL | 60 | 08:30 |
| 42 | SG409 | Lịch sử Nhật Bản từ năm 1868 đến nay | 02/12/2022 | 211/C2 | 90 | 09:50 |
| 43 | SG418 | Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học | 02/12/2022 | 106/C2 | 60 | 09:50 |
| 44 | SP352 | Cơ học lượng tử 1 | 02/12/2022 | 208/C2 | 90 | 09:50 |
| 45 | SP352 | Cơ học lượng tử 1 | 02/12/2022 | 208/C2 | 90 | 09:50 |
| 46 | SG425 | Văn học thiếu nhi | 02/12/2022 | 203/C2 | 120 | 13:30 |
| 47 | SG433 | Toán ứng dụng cho Địa lý | 02/12/2022 | 212/B2 | 90 | 13:45 |
| 48 | SP079 | Giáo dục học | 02/12/2022 | 503/TS | 50 | 13:45 |
| 49 | SP303 | Lý thuyết nhóm | 02/12/2022 | 106/C2 | 60 | 15:20 |
| 50 | SG175 | Ứng dụng CNTT trong dạy học hóa học | 03/12/2022 | PPGH Hóa | 60 | 07:30 |
| 51 | SP176 | Động vật không xương sống | 03/12/2022 | PTN ĐV | 60 | 08:00 |
| 52 | SP176 | Động vật không xương sống | 03/12/2022 | PTN PP | 60 | 08:00 |
| 53 | SG184 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Sinh học | 03/12/2022 | pmt2 d1 | 26sv | 09:00 |
| 54 | SG259 | Thực tập Hóa cơ sở | 04/12/2022 | 111/C2 | 60 | 08:00 |
| 55 | SP010 | Tâm lý học đại cương | 05/12/2022 | 114/B1 | 50 | 07:15 |
| 56 | SP392 | Phương pháp phân tích công cụ | 05/12/2022 | PTH.HPT | 90 | 08:00 |
| 57 | SG322 | Sinh quyển | 05/12/2022 | 201/C2 | 60 | 13:30 |
| 58 | SG321 | Thổ nhưỡng quyển | 05/12/2022 | 102/C2 | 60 | 15:20 |
| 59 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 06/12/2022 | 103/MT | 60 | 07:30 |
| 60 | XH011E | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 06/12/2022 | CHVH01 | 60 | 07:30 |
| 61 | SP393 | TT. Phương pháp phân tích công cụ | 06/12/2022 | PTH.HPT | 60 | 08:00 |
| 62 | SP010 | Tâm lý học đại cương | 06/12/2022 | 111/C2 | 50 | 09:50 |
| 63 | SG322 | Sinh quyển | 06/12/2022 | 202/C2 | 60 | 13:30 |
| 64 | SG412 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 2 | 06/12/2022 | 108/C2 | 60 | 15:20 |
| 65 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 07/12/2022 | 115/B1 | 50 | 07:15 |
| 66 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 07/12/2022 | 106/C2 | 60 | 07:30 |
| 67 | SP111 | Giải tích hàm một biến | 07/12/2022 | 203/C1 | 90 | 09:30 |
| 68 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 07/12/2022 | 106/C2 | 60 | 09:50 |
| 69 | SP017 | Địa lý chính trị | 07/12/2022 | 206/C2 | 60 | 13:30 |
| 70 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 07/12/2022 | 104A/B1 | 50 | 13:45 |
| 71 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 08/12/2022 | 106/C2 | 60 | 07:30 |
| 72 | SP191 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Hóa | 08/12/2022 | 203/C2 | 5 tiết | 07:30 |
| 73 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 08/12/2022 | 109/B1 | 60 | 09:50 |
| 74 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 08/12/2022 | 101/C2 | 50 | 09:50 |
| 75 | SG247 | Điện học 1 | 09/12/2022 | 201/XH | 90 | 13:30 |
| 76 | SG321 | Thổ nhưỡng quyển | 09/12/2022 | 204/C2 | 60 | 13:30 |
| 77 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 09/12/2022 | 107/A3 | 60 | 14:00 |
| 78 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 13/12/2022 | 106/A3 | 60 | 07:00 |
| 79 | SG130 | Bản đồ học | 13/12/2022 | 105/C1 | 90 | 08:00 |
| 80 | SG449 | Sinh học phân tử và tế bào | 14/12/2022 | 110/B1 | 60 | 07:30 |
| 81 | SG221 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 | 14/12/2022 | 203/KH | 60 | 13:30 |
| 82 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 15/12/2022 | 101/XH | 60 | 07:00 |
| 83 | SG140 | Nhập môn Khoa học Lịch sử | 15/12/2022 | 105/C1 | 60 | 08:00 |
| 84 | SP517 | Hóa lượng tử | 24/12/2022 | 203/C2 | 90 | 07:30 |
| 85 | SP142 | Toán cho Vật lý 1 | 26/12/2022 | 105/C1 | 90 | 07:30 |
| 86 | SG309 | Tập giảng Địa lý | 03/11/2022 10/11/ 2022 |
303/SP | 02 buổi | 07:00 |
| 87 | SP138 | TT. Điện học | 04/10/2022 07/10/2022 |
P. TH Điện P. TH Điện |
60'/nhóm (6 SV) |
13:00 13:00 |
| 88 | SP480 | Địa lý kinh tế - xã hội Việt nam | 26/10/0222 | 204/C1 | 120 | 13:00 |
| 89 | SG188 | Tập giảng Sinh học | Chiều 5 (8/9/2022- 03/11/2022) | Thực hành PPGD Sinh | 30p giảng+ 60p nhận xét | 7:0 - 11:0 |
| 90 | SG456 | Giáo dục trải nghiệm | Sáng 3 (11/10/2022 -01/11/2022) | THực hành PPGD Sinh | 45p dạy + 30p nhận xét | 7:0 -11:0 |
| 91 | SG452 | Thực tế ngoài trường - Sư phạm Lịch sử | Thực tế | |||
| 116 | SG219 | Văn bản Hán Văn Việt Nam | 207/C2 | 60 | 13:30 | |
| 117 | SP130 | Lịch sử Toán | 210/C2 | 60 | 13:30 |
Học phần chung
| STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Số phút | Giờ |
| 1 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 16/10/2022 | 207/C2 | 90 | 07:15 |
| 2 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 17/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 13:30 |
| 3 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 17/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 13:30 |
| 4 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 18/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 07:00 |
| 5 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 18/10/2022 | PPGD Hóa | 60 | 07:00 |
| 6 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 19/10/2022 | 301/D1 | 90 | 13:30 |
| 7 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 20/10/2022 | 103/MT | 60 | 08:00 |
| 8 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 21/10/2022 | 211/C2 | 60 | 08:00 |
| 9 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và KHXH | 24/10/2022 | 110/C2 | 60 | 13:00 |
| 10 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 24/10/2022 | 204/C2 | 60 | 14:00 |
| 11 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và KHXH | 25/10/2022 | 201/MT | 60 | 07:00 |
| 12 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 25/10/2022 | 208/C2 | 50 | 07:15 |
| 13 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và KHXH | 27/10/2022 | 307/CN | 60 | 07:00 |
| 14 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 27/10/2022 | 101/C2 | 60 | 13:30 |
| 15 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 27/10/2022 | 111/C2 | 60 | 14:00 |
| 16 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và KHXH | 28/10/2022 | 205/C2 | 60 | 08:50 |
| 17 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 29/10/2022 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
| 18 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 25/11/2022 | 207/B1 | 50 | 07:15 |
| 19 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 05/12/2022 | 105/B1 | 60 | 14:00 |
| 20 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 05/12/2022 | 106/B1 | 60 | 14:00 |
| 21 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 05/12/2022 | 107/B1 | 60 | 14:00 |
LỊCH THỊ HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2022-2023
Học phần riêng
| STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Số phút thi | Giờ |
| 1 | SP388 | TT. Hóa hữu cơ | 19/02/2023 | |||
| 2 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 06/03/2023 | 301/HA5 | 60 | 08:00 |
| 3 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 15/03/2023 | PTN/HH | 180 | 08:00 |
| 4 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 15/03/2023 | PTN/HH | 180 | 14:00 |
| 5 | SP140 | TT. Quang học | 18/03/2023 | PTN/VL | 60 | 08:00 |
| 6 | SP140 | TT. Quang học | 20/03/2023 | PTN/VL | 60 | 07:00 |
| 7 | SP140 | TT. Quang học | 31/03/2023 | PTN/VL | 60 | 13:00 |
| 8 | SP140 | TT. Quang học | 01/04/2023 | PTN/VL | 60 | 08:00 |
| 9 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 04/04/2023 | PTN/VL | 120 | 13:30 |
| 10 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 05/04/2023 | PTN/VL | 120 | 13:30 |
| 11 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 06/04/2023 | PTN/VL | 120 | 13:30 |
| 12 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 08/04/2023 | PTN/VL | 120 | 7:00 |
| 13 | SP181 | TT. Động vật có xương sống | 10/04/2023 | PTN/SH | 120 | 7:30 |
| 14 | SP181 | TT. Động vật có xương sống | 14/04/2023 | PTN/SH | 120 | 7:30 |
| 15 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | 15/04/2023 | PTN/SH | 270 | 08:00 |
| 16 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 17/04/2023 | 201/C2 | 7:00 | |
| 17 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 17/04/2023 | 105/C2 | 50 | 7:00 |
| 18 | SP577 | TT. Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 17/04/2023 | PTN/SH | 45 | 8:00 |
| 19 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 17/04/2023 | 108/C2 | 10:00 | |
| 20 | SP438 | Thiên văn học | 17/04/2023 | 207/C2 | 70 | 13:30 |
| 21 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 17/04/2023 | 203/D2 | 13:30 | |
| 22 | SG115 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học | 17/04/2023 | 203/D2 | 15:30 | |
| 23 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 18/04/2023 | 204/C2 | 7:00 | |
| 24 | SG434 | TT. Sinh học phân tử và tế bào | 18/04/2023 | PTN/SH | 90 | 07:30 |
| 25 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 18/04/2023 | 105/C2 | 10:00 | |
| 26 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 18/04/2023 | 201/C2 | 13:30 | |
| 27 | SG115 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học | 18/04/2023 | 207/C2 | 15:30 | |
| 28 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 19/04/2023 | 207/C2 | 60 | 7:30 |
| 29 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT | 19/04/2023 | 302/D1 | 60 | 9:50 |
| 30 | SG420 | Lý luận dạy học NV và KHXH | 19/04/2023 | 305/C2 | 120 | 9:50 |
| 31 | SG308 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Địa lý | 19/04/2023 | 304/C2 | 90 | 14:00 |
| 32 | SG308 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Địa lý | 20/04/2023 | 401/KSP | 90 | 8:00 |
| 33 | SP438 | Thiên văn học | 20/04/2023 | 207/C2 | 70 | 15:20 |
| 34 | SP420 | TT. Di truyền và chọn giống | 21/04/2023 | PTN/SH | 90 | 07:30 |
| 35 | SP179 | TT. Hình thái giải phẫu thực vật | 23/04/2023 | PTN/SH | 45 | 8:00 |
| 36 | SP179 | TT. Hình thái giải phẫu thực vật | 23/04/2023 | PTN/SH | 45 | 10:00 |
| 37 | SP102 | Đại số tuyến tính | 24/04/2023 | 109/C2 | 90 | 7:00 |
| 38 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 24/04/2023 | 109/C2 | 90 | 7:00 |
| 39 | SP437 | Cơ lý thuyết - Vật lý | 24/04/2023 | 210/C2 | 60 | 07:00 |
| 40 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 24/04/2023 | 301/MT | 60 | 07:00 |
| 41 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 24/04/2023 | 305/D1 | 90 | 07:15 |
| 42 | SP015 | Địa chất đại cương | 24/04/2023 | 207/B1 | 60 | 7:30 |
| 43 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | 24/04/2023 | 204/C2 | 7:30 | |
| 44 | SP076 | Rèn luyện chữ viết - GDTH | 24/04/2023 | 209/C2 | 90 | 09:50 |
| 45 | SG304 | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam | 24/04/2023 | 204/C2 | 60 | 9:50 |
| 46 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | 24/04/2023 | 302/C1 | 60 | 9:50 |
| 47 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 24/04/2023 | 101/C2 | 50 | 9:50 |
| 48 | SG213 | VHVN trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | 24/04/2023 | 206/C2 | 90 | 9:50 |
| 49 | SP015 | Địa chất đại cương | 24/04/2023 | 107/C2 | 60 | 10:00 |
| 50 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 24/04/2023 | 204/C2 | 60 | 13:30 |
| 51 | SG411 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 1 | 24/04/2023 | 108/C2 | 60 | 13:30 |
| 52 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | 24/04/2023 | 201/C2 | 60 | 13:30 |
| 53 | SG459 | Nhập môn toán tài chính | 24/04/2023 | 102/C2 | 60 | 13:30 |
| 54 | SG175 | Ứng dụng CNTT trong dạy học hóa học | 24/04/2023 | 403/KSP | 120 | 13:30 |
| 55 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 24/04/2023 | 205/C2 | 90 | 13:30 |
| 56 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn | 24/04/2023 | 304/C2 | 60 | 13:30 |
| 57 | SP481 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 1 | 24/04/2023 | 204/NN | 60 | 13:30 |
| 58 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 24/04/2023 | 207/C2 | 50 | 13:30 |
| 59 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 24/04/2023 | 109/C2 | 60 | 14:00 |
| 60 | SP061 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 24/04/2023 | 202/C2 | 60 | 15:20 |
| 61 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 24/04/2023 | 206/C2 | 120 | 15:20 |
| 62 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 24/04/2023 | 205/C1 | 60 | 15:30 |
| 63 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 24/04/2023 | 108/C2 | 60 | 15:30 |
| 64 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 24/04/2023 | 205/C2 | 60 | 16:00 |
| 65 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 25/04/2023 | 202/C2 | 60 | 7:00 |
| 66 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 25/04/2023 | PTN/VL | 120 | 7:00 |
| 67 | SP082 | Giải tích số | 25/04/2023 | 201/C2 | 60 | 7:00 |
| 68 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 25/04/2023 | 206/C2 | 90 | 7:00 |
| 69 | SP095 | Vật lý đại cương | 25/04/2023 | 209/C2 | 90 | 7:00 |
| 70 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 25/04/2023 | 108/C2 | 90 | 07:00 |
| 71 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 25/04/2023 | 110/C2 | 50 | 07:00 |
| 72 | SG294 | Ngữ âm học tiếng Việt | 25/04/2023 | 208/C2 | 60 | 07:00 |
| 73 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 25/04/2023 | 207/C2 | 50 | 7:00 |
| 74 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/04/2023 | 109/C2 | 60 | 7:00 |
| 75 | SP015 | Địa chất đại cương | 25/04/2023 | 105/C2 | 60 | 7:30 |
| 76 | SP378 | Sinh hóa - SP.Hóa | 25/04/2023 | 103/C2 | 20 | 7:30 |
| 77 | SP158 | TT. Hóa lý | 25/04/2023 | 107/C2 | 60 | 08:30 |
| 78 | SP158 | TT. Hóa lý | 25/04/2023 | 107/C2 | 60 | 08:30 |
| 79 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | 25/04/2023 | HTR/DB | 90 | 8:50 |
| 80 | SP076 | Rèn luyện chữ viết - GDTH | 25/04/2023 | 104/C2 | 90 | 09:50 |
| 81 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 25/04/2023 | 108/C2 | 50 | 09:50 |
| 82 | SP103 | Số học | 25/04/2023 | 204/C2 | 60 | 09:50 |
| 83 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 25/04/2023 | 103/KH | 60 | 09:50 |
| 84 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT | 25/04/2023 | 302/D1 | 60 | 9:50 |
| 85 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 25/04/2023 | 304/D1 | 60 | 9:50 |
| 86 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và KHXH | 25/04/2023 | 107/C2 | 90 | 9:50 |
| 87 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 25/04/2023 | 208/C2 | 50 | 9:50 |
| 88 | SP072 | Phân tích tác phẩm VHDG trong nhà trường | 25/04/2023 | 403/TS | 90 | 9:50 |
| 89 | SG213 | VHVN trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | 25/04/2023 | 110/C2 | 90 | 9:50 |
| 197 | SG455 | Văn bản thông tin và PPD văn bản thông tin | 25/04/2023 | 109/C2 | 90 | 9:50 |
| 90 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | 25/04/2023 | 207/C2 | 60 | 10:00 |
| 91 | SG316 | Trắc địa cơ bản | 25/04/2023 | 302/C1 | 60 | 10:00 |
| 92 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/04/2023 | 205/C2 | 60 | 10:00 |
| 93 | SP233 | Lịch sử Đông Nam Á | 25/04/2023 | 105/C2 | - | 13:30 |
| 94 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 25/04/2023 | 102/C2 | 60 | 13:30 |
| 95 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 25/04/2023 | 106/C2 | 90 | 13:30 |
| 96 | SP079 | Giáo dục học | 25/04/2023 | 107/C2 | 50 | 13:30 |
| 97 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 25/04/2023 | 103/C2 | 90 | 13:30 |
| 98 | SG416 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1 | 25/04/2023 | 104/NN | 60 | 13:30 |
| 99 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 25/04/2023 | 111/C2 | 50 | 13:30 |
| 100 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 25/04/2023 | 207/C2 | 90 | 13:30 |
| 101 | SG420 | Lý luận dạy học NV và KHXH | 25/04/2023 | 305/C2 | 120 | 15:00 |
| 102 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 25/04/2023 | 204/C2 | 45 | 15:20 |
| 103 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 25/04/2023 | 106/C2 | 60 | 15:20 |
| 104 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 25/04/2023 | 111/C2 | 50 | 15:20 |
| 105 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 25/04/2023 | 111/C2 | 50 | 15:20 |
| 106 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 25/04/2023 | 109/C2 | 60 | 15:30 |
| 107 | SG376 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Toán | 25/04/2023 | 205/C1 | 60 | 15:30 |
| 108 | SG408 | Lịch sử chủ quyền Việt Nam ở biển Đông | 26/04/2023 | 205/C2 | - | 7:00 |
| 109 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 26/04/2023 | PTN/VL | 120 | 7:00 |
| 110 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 26/04/2023 | 208/C2 | 45 | 7:00 |
| 111 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | 26/04/2023 | 202/C2 | 60 | 7:00 |
| 112 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 26/04/2023 | 109/C2 | 90 | 7:00 |
| 113 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 26/04/2023 | 210/C2 | 50 | 07:00 |
| 114 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 26/04/2023 | 102/C2 | 60 | 07:00 |
| 115 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 26/04/2023 | 101/C2 | 50 | 7:00 |
| 116 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 26/04/2023 | 307/D1 | 60 | 7:00 |
| 117 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 26/04/2023 | 211/C2 | 60 | 7:15 |
| 118 | SP169 | Phân loại thực vật B | 26/04/2023 | 105/C2 | 60 | 7:30 |
| 119 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 26/04/2023 | 106/C2 | 90 | 07:30 |
| 120 | SG103 | Toán cho Hóa học | 26/04/2023 | 108/C2 | 60 | 07:30 |
| 121 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | 26/04/2023 | 106/C2 | 7:30 | |
| 122 | SG326 | Thực tế ngoài trường Địa lý | 26/04/2023 | 210/C2 | 90 | 08:00 |
| 123 | SG224 | PPDH tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 26/04/2023 | 211/C2 | 90 | 08:50 |
| 124 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 26/04/2023 | 101/C2 | 60 | 8:50 |
| 125 | SG326 | Thực tế ngoài trường Địa lý | 26/04/2023 | 210/C2 | 90 | 09:30 |
| 126 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 26/04/2023 | 109/C2 | 50 | 09:50 |
| 127 | SP103 | Số học | 26/04/2023 | 205/NN | 60 | 09:50 |
| 128 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 26/04/2023 | 106/C1 | 60 | 9:50 |
| 129 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 26/04/2023 | 207/C2 | 50 | 9:50 |
| 130 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 26/04/2023 | 201/C2 | 90 | 9:50 |
| 131 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | 26/04/2023 | 210/C2 | 90 | 9:50 |
| 132 | SP061 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 26/04/2023 | 105/C2 | 60 | 10:00 |
| 133 | SG407 | Hoạt động trải nghiệm trong dạy học lịch sử | 26/04/2023 | 110/A3 | 120 | 10:00 |
| 134 | XH007 | Tâm lý học đại cương | 26/04/2023 | 209/C2 | 60 | 10:00 |
| 135 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 26/04/2023 | 211/C2 | 90 | 13:30 |
| 136 | SP079 | Giáo dục học | 26/04/2023 | 104/C2 | 50 | 13:30 |
| 137 | SP481 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 1 | 26/04/2023 | 203/NN | 60 | 13:30 |
| 138 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 26/04/2023 | 210/C2 | 90 | 13:30 |
| 139 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 26/04/2023 | 302/DB | 50 | 13:30 |
| 140 | SP180 | Động vật có xương sống | 26/04/2023 | 104/C2 | 60 | 16:00 |
| 141 | SP180 | Động vật có xương sống | 26/04/2023 | 105/C2 | 60 | 16:00 |
| 142 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 26/04/2023 | 105/B1 | 60 | 10:00 |
| 143 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 27/04/2023 | 203/C2 | 90 | 7:00 |
| 144 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 27/04/2023 | 106/C1 | 60 | 7:00 |
| 145 | SG432 | Lịch sử giáo dục Việt Nam | 27/04/2023 | 109/C2 | 60 | 7:00 |
| 146 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 27/04/2023 | 211/C2 | 90 | 7:00 |
| 147 | SG415 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 27/04/2023 | 204/C2 | 45 | 7:00 |
| 148 | SG448 | Sinh học cơ thể | 27/04/2023 | 101/KL | 60 | 7:00 |
| 149 | SP169 | Phân loại thực vật B | 27/04/2023 | 208/C2 | 60 | 7:30 |
| 150 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 27/04/2023 | 108/C2 | 90 | 07:30 |
| 151 | SG224 | PPDH tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 27/04/2023 | 101/C2 | 90 | 07:30 |
| 152 | SP431 | Tập tính động vật | 27/04/2023 | 102/C2 | 60 | 8:00 |
| 153 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 27/04/2023 | 207/C2 | 60 | 9:50 |
| 154 | SP536 | Thơ Đường trong nhà trường phổ thông | 27/04/2023 | 303/MT | 90 | 9:50 |
| 155 | SG459 | Nhập môn toán tài chính | 27/04/2023 | 101/C2 | 60 | 10:00 |
| 156 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 27/04/2023 | 211/C2 | 60 | 10:00 |
| 157 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 27/04/2023 | 109/A3 | 60 | 10:00 |
| 158 | SP231 | Khảo cổ học | 27/04/2023 | 207/C2 | 60 | 13:30 |
| 159 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 27/04/2023 | 110/C2 | 60 | 13:30 |
| 160 | XH361 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 27/04/2023 | 203/C2 | 100 | 13:30 |
| 161 | SP017 | Địa lý chính trị | 27/04/2023 | 204/KH | 60 | 13:30 |
| 162 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 27/04/2023 | PTN/HH | 60 | 13:30 |
| 163 | SP437 | Cơ lý thuyết - Vật lý | 27/04/2023 | 106/C2 | 60 | 14:00 |
| 164 | SG122 | Rèn luyện NVSP giáo dục tiểu học | 27/04/2023 | 104/C2 | 60 | 14:00 |
| 165 | SG109 | Phương pháp luận sử học | 27/04/2023 | 105/C2 | 120 | 15:00 |
| 166 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 27/04/2023 | 211/C2 | 60 | 15:20 |
| 167 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 27/04/2023 | 201/KH | 60 | 15:20 |
| 168 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 27/04/2023 | 106/C2 | 60 | 15:20 |
| 169 | XH361 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 27/04/2023 | 201/C2 | 100 | 15:20 |
| 170 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 27/04/2023 | 204/C2 | 60 | 15:20 |
| 171 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 27/04/2023 | 111/C2 | 90 | 15:30 |
| 172 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 28/04/2023 | 106/C1 | 60 | 7:00 |
| 173 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 28/04/2023 | 204/C2 | 90 | 7:00 |
| 174 | SG415 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 28/04/2023 | 209/C2 | 45 | 7:00 |
| 175 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | 28/04/2023 | 203/C2 | 60 | 7:00 |
| 176 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 28/04/2023 | 211/C2 | ||
| 177 | SP102 | Đại số tuyến tính | 28/04/2023 | 101/B1 | 75 | 07:00 |
| 178 | SG224 | PPDH tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 28/04/2023 | 102/C2 | 90 | 07:30 |
| 179 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 28/04/2023 | 203/C2 | 90 | 08:50 |
| 180 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 28/04/2023 | 111/C2 | 90 | 9:50 |
| 181 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 28/04/2023 | 106/C1 | 60 | 9:50 |
| 182 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 28/04/2023 | 104/C2 | 60 | 13:30 |
| 183 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | 28/04/2023 | 102/C1 | 60 | 13:30 |
| 184 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 28/04/2023 | 205/C1 | 60 | 13:30 |
| 185 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 28/04/2023 | 101/C2 | 90 | 13:30 |
| 186 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn | 28/04/2023 | 403/KSP | 60 | 13:30 |
| 187 | SP220 | Anh văn chuyên môn Địa lý | 28/04/2023 | 210/KH | 60 | 13:30 |
| 188 | SG105 | Phương pháp dạy học Lịch sử | 28/04/2023 | 105/C2 | 90 | 13:30 |
| 189 | SG189 | Vật lý cho Sinh học | 28/04/2023 | 107/C2 | 60 | 13:30 |
| 190 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 28/04/2023 | 211/C2 | 60 | 13:30 |
| 191 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 28/04/2023 | 209/C2 | 15:20 | |
| 192 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 28/04/2023 | 107/C2 | 60 | 15:20 |
| 193 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ Văn | 28/04/2023 | 403/KSP | 60 | 15:20 |
| 194 | SP595 | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 28/04/2023 | 201/C2 | 60 | 15:20 |
| 195 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 28/04/2023 | 106/C2 | 120 | 15:20 |
| 196 | SG223 | Kỹ thuật và PPDH kỹ thuật giáo dục tiểu học | 28/04/2023 | |||
| 201 | SP482 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 | 04/05/2023 | 204/C2 | 120 | 7:00 |
| 202 | SP482 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 | 04/05/2023 | 110/C2 | 120 | 7:00 |
| 203 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và KHXH | 04/05/2023 | 107/C2 | 90 | 7:00 |
| 204 | SG312 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 06/05/2023 | 110/C2 | 180 | 7:00 |
| 205 | SG218 | Văn học châu Á | 04/05/2023 | 209/C2 | 120 | 7:00 |
| 206 | SG218 | Văn học châu Á | 04/05/2023 | 202/C2 | 120 | 7:00 |
| 207 | SP419 | Di truyền và chọn giống | 04/05/2023 | 205/C2 | 90 | 7:30 |
| 208 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 04/05/2023 | 104/C2 | 60 | 8:00 |
| 209 | SG248 | Điện học 2 | 04/05/2023 | 106/C2 | 90 | 08:00 |
| 210 | SG248 | Điện học 2 | 04/05/2023 | 107/C2 | 90 | 08:00 |
| 211 | SG410 | Lịch sử Thế giới cận đại 1 | 04/05/2023 | 106/C2 | 60 | 9:00 |
| 212 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 04/05/2023 | 205/C2 | 90 | 9:50 |
| 213 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | 04/05/2023 | 105/C2 | 60 | 10:00 |
| 214 | SG162 | Phương pháp dạy học Vật lý | 04/05/2023 | 209/C2 | 90 | 10:00 |
| 215 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và KHTN | 04/05/2023 | 107/C2 | 90 | 13:30 |
| 216 | SP117 | Đại số sơ cấp | 04/05/2023 | 306/D1 | 60 | 14:00 |
| 217 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và KHXH | 04/05/2023 | 211/C2 | 60 | 14:00 |
| 218 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và KHTN | 04/05/2023 | 107/C2 | 90 | 15:20 |
| 219 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và KHXH | 04/05/2023 | 101/C2 | 60 | 15:30 |
| 220 | SG413 | Lịch sử Thế giới hiện đại 1 | 04/05/2023 | 110/C2 | 60 | 16:00 |
| 221 | SP092 | Toán cho Vật lý 2 | 05/05/2023 | 110/C2 | 90 | 7:00 |
| 222 | SP385 | Hóa công nghệ và hóa nông nghiệp | 05/05/2023 | 201/C2 | 90 | 7:00 |
| 223 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 05/05/2023 | 102/B1 | 60 | 07:00 |
| 224 | SP527 | Văn học châu Âu | 05/05/2023 | 202/C2 | 120 | 7:00 |
| 225 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 05/05/2023 | 106/C2 | 90 | 07:30 |
| 226 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 108/C2 | 60 | 8:00 |
| 227 | SG410 | Lịch sử Thế giới cận đại 1 | 05/05/2023 | 209/C2 | 60 | 9:00 |
| 228 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 208/C2 | 60 | 9:30 |
| 229 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 206/C2 | 60 | 9:30 |
| 230 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 207/C2 | 60 | 9:30 |
| 231 | SP317 | Phương trình đạo hàm riêng | 05/05/2023 | 108/C2 | 60 | 09:30 |
| 232 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 05/05/2023 | 105/C2 | 60 | 9:50 |
| 233 | SG409 | Lịch sử Nhật Bản từ năm 1868 đến nay | 05/05/2023 | 101/C2 | 120 | 10:00 |
| 234 | SG413 | Lịch sử Thế giới hiện đại 1 | 05/05/2023 | 110/C2 | 60 | 13:30 |
| 235 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 05/05/2023 | 209/C2 | 90 | 13:30 |
| 236 | SG325 | Địa lý kinh tế - xã hội đại cương | 05/05/2023 | 210/C2 | 120 | 13:30 |
| 237 | SG325 | Địa lý kinh tế - xã hội đại cương | 05/05/2023 | 211/C2 | 120 | 13:30 |
| 238 | SP117 | Đại số sơ cấp | 05/05/2023 | 108/A3 | 60 | 14:00 |
| 239 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục NV và KHXH | 05/05/2023 | 109/C2 | 60 | 14:00 |
| 240 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 05/05/2023 | 104/C2 | 60 | 15:20 |
| 241 | SG162 | Phương pháp dạy học Vật lý | 05/05/2023 | 101/C2 | 90 | 15:30 |
| 242 | SP116 | Hình học sơ cấp | 06/05/2023 | 110/C2 | 120 | 7:00 |
| 243 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | 06/05/2023 | 110/C3 | 75 | 9:50 |
| 244 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | 06/05/2023 | 110/C2 | 75 | 13:30 |
| 245 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 06/05/2023 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
| 246 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 06/05/2023 | 208/C2 | 60 | 15:20 |
| 247 | SP493 | Luận văn tốt nghiệp - Địa lý | 07/05/2023 | 210/C2 | 90 | 07:30 |
| 248 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 08/05/2023 | 210/C2 | 90 | 7:00 |
| 249 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 08/05/2023 | 205/C2 | 90 | 7:00 |
| 250 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 08/05/2023 | 305/C2 | 120 | 7:00 |
| 251 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 08/05/2023 | 202/C2 | 60 | 7:00 |
| 252 | SP527 | Văn học châu Âu | 08/05/2023 | 107/C2 | 120 | 7:00 |
| 253 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 08/05/2023 | 101/C2 | 90 | 7:00 |
| 254 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | 08/05/2023 | 208/C2 | 60 | 7:30 |
| 255 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 08/05/2023 | 102/C2 | 60 | 8:00 |
| 256 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và KHTN | 08/05/2023 | 210/C2 | 90 | 8:50 |
| 257 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 08/05/2023 | 306/C2 | 120 | 9:10 |
| 258 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 08/05/2023 | 209/C2 | 90 | 9:50 |
| 259 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 08/05/2023 | 105/C2 | 90 | 9:50 |
| 260 | SP534 | Văn học Châu Mỹ | 08/05/2023 | 202/C2 | 120 | 13:30 |
| 261 | XH011E | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 08/05/2023 | Online | 60 | 13:30 |
| 262 | SP576 | Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 08/05/2023 | 109/C2 | 60 | 15:00 |
| 263 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 08/05/2023 | 204/C2 | 120 | 15:20 |
| 264 | SP534 | Văn học Châu Mỹ | 08/05/2023 | 203/C2 | 120 | 15:20 |
| 265 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 08/05/2023 | |||
| 266 | SG218 | Văn học châu Á | 09/05/2023 | 208/C2 | 120 | 7:00 |
| 267 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 09/05/2023 | HT/KSP | 60 | 9:00 |
| 268 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 09/05/2023 | HT/KSP | 60 | 9:00 |
| 269 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 09/05/2023 | HT/KSP | 60 | 9:00 |
| 270 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 09/05/2023 | HT/KSP | 60 | 9:00 |
| 271 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 09/05/2023 | 109/C2 | 90 | 9:30 |
| 272 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 09/05/2023 | 106/C2 | 90 | 9:50 |
| 273 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | 09/05/2023 | 104/C2 | 60 | 10:00 |
| 274 | SP385 | Hóa công nghệ và hóa nông nghiệp | 09/05/2023 | 108/C2 | 90 | 13:30 |
| 275 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 09/05/2023 | 205/C2 | 100 | 13:30 |
| 276 | XH011E | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 09/05/2023 | Online | 60 | 13:30 |
| 277 | SG438 | PPDH khoa học tự nhiên và xã hội | 09/05/2023 | 210/C2 | 60 | 13:30 |
| 278 | SG396 | Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản | 09/05/2023 | 206/C2 | 60 | 14:00 |
| 279 | SP534 | Văn học Châu Mỹ | 09/05/2023 | 104/C2 | 120 | 15:20 |
| 280 | SG396 | Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản | 09/05/2023 | 205/C2 | 60 | 15:30 |
| 281 | SP062 | Đạo đức và PPDH đạo đức | 09/05/2023 | 203/D1 | ||
| 282 | SP184 | Anh văn chuyên ngành sinh học | 10/05/2023 | PTH-Sinh | 60 | 7:00 |
| 198 | SG312 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 10/05/2023 | 103/C2 | 180 | 8:00 |
| 283 | SG438 | PPDH khoa học tự nhiên và xã hội | 10/05/2023 | 208/C2 | 60 | 8:50 |
| 199 | SG455 | Văn bản thông tin và PPD văn bản thông tin | 10/05/2023 | 111/C2 | 90 | 9:50 |
| 284 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 10/05/2023 | 206/C2 | 90 | 9:50 |
| 285 | SG317 | Khoa học Trái Đất | 10/05/2023 | 205/C1 | 90 | 9:50 |
| 286 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 10/05/2023 | 204/D1 | 100 | 9:50 |
| 287 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 10/05/2023 | 204/NN | 90 | 13:30 |
| 200 | SP117 | Đại số sơ cấp | 10/05/2023 | 102/C2 | 60 | 14:00 |
| 288 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | 10/05/2023 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
| 289 | SP062 | Đạo đức và PPDH đạo đức | 10/05/2023 | 211/B1 | ||
| 290 | SP133 | Cơ học đại cương 1 | 11/05/2023 | 205/KH | 90 | 7:00 |
| 291 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 11/05/2023 | 306/C2 | 90 | 9:50 |
| 292 | SP366 | Vật lý Nano và ứng dụng | 11/05/2023 | 203/C2 | 60 | 10:00 |
| 293 | SP062 | Đạo đức và PPDH đạo đức | 11/05/2023 | 203/C2 | ||
| 294 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 12/05/2023 | 203/NN | 60 | 8:00 |
| 295 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 12/05/2023 | |||
| 296 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 12/05/2023 | |||
| 297 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 13/05/2023 | 102/C1 | 90 | 13:30 |
| 298 | SP417 | Sinh lý người và động vật | 16/05/2023 | 203/C2 | 90 | 08:50 |
| 299 | SG447 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong Sinh học | 17/05/2023 | PMT2/D3 | 90 | 07:30 |
| 300 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 18/05/2023 | PTN/VL | 120 | 13:30 |
| 301 | SG405 | Luận văn tốt nghiệp - SP. Sinh học | 20/05/2023 | PTN/SH | 7:30 | |
| 302 | SG350 | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | ||||
| 303 | SG350 | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | ||||
| 304 | SG156 | Ứng dụng CNTT trong dạy học toán | ||||
| 305 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 306 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 307 | SP130 | Lịch sử Toán | ||||
| 308 | SP130 | Lịch sử Toán | ||||
| 309 | SP515 | VHVN trung đại 1 (thế kỷ X - nửa đầu XVIII) | ||||
| 310 | SG176 | Tập giảng hóa học | ||||
| 311 | SG176 | Tập giảng hóa học | ||||
| 312 | SP410 | Lịch sử hóa học | ||||
| 313 | SP376 | Luận văn tốt nghiệp - Vật lý | ||||
| 314 | SP540 | Luận văn tốt nghiệp - SP. Ngữ văn | ||||
| 315 | SG460 | Thực tập giáo trình Sinh học | ||||
| 316 | SG350 | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | ||||
| 317 | SP388 | TT. Hóa hữu cơ | PTN/HH | |||
| 318 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 319 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 320 | SG401 | Luận văn tốt nghiệp giáo dục tiểu học | ||||
| 321 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 322 | SG439 | Phương pháp NCKH Giáo dục | ||||
| 323 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11/05/2023 | |||
| 324 | SG089 | Ứng dụng CNTT trong dạy học tin học | ||||
| 325 | SP511 | Luận văn tốt nghiệp - Lịch sử | ||||
| 326 | SP407 | Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học | ||||
| 327 | SP408 | Luận văn tốt nghiệp - Hóa học | ||||
| 328 | SG176 | Tập giảng hóa học | ||||
| 329 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11/05/2023 | |||
| 330 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11/05/2023 | |||
| 331 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11/05/2023 | |||
| 332 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | ||||
| 333 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | ||||
| 334 | SP395 | Giáo dục môi trường qua giảng dạy hóa học |
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021-2022
| STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Số phút thi | Giờ |
| 1 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 03/05/2022 | PTN Điện | 120 | 07:00 |
| 2 | SG115 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học | 04/05/2002 | 104/C1 | ||
| 3 | SP103 | Số học | 04/05/2022 | 201/XH | 60 | 07:00 |
| 4 | SP113 | Hình học giải tích | 04/05/2022 | 210/KHTN | 60 | 09:30 |
| 5 | SP103 | Số học | 04/05/2022 | 303/TS | 60 | 09:50 |
| 6 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 04/05/2022 | 211/C2 | 90 | 13:30 |
| 7 | SP102 | Đại số tuyến tính | 04/05/2022 | 201/B1 | 90 | 13:30 |
| 8 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 04/05/2022 | 115/B1 | 90 | 13:45 |
| 9 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 04/05/2022 | 104/C1 | ||
| 10 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 04/05/2022 | 211/B1 | ||
| 11 | SG115 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học | 04/05/2022 | 104/C1 | ||
| 12 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 05/05/2022 | 204/B1 | 50 | 07:00 |
| 13 | XH361 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 05/05/2022 | 106/C2 | 60 | 07:30 |
| 14 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 05/05/2022 | 102/MT | 50 | 09:50 |
| 15 | SP519 | Thiết kế bài tập Hóa học | 05/05/2022 | THPPGD Hóa | 60 | 13:30 |
| 16 | SP231 | Khảo cổ học | 05/05/2022 | 103/C2 | 60 | 13:30 |
| 17 | SG189 | Vật lý cho Sinh học | 05/05/2022 | 106/C2 | 60 | 13:30 |
| 18 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 05/05/2022 | 109/C2 | 90 | 15:20 |
| 19 | SG120 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học GDTH | 05/05/2022 | PMT | 60 | 15:20 |
| 20 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 06/05/2022 | 211/B1 | 60 | 07:00 |
| 21 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 06/05/2022 | 105/C2 | 60 | 07:00 |
| 22 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 06/05/2022 | HTR/DB | 60 | 07:00 |
| 23 | SG162 | Phương pháp dạy học Vật lý | 06/05/2022 | 103/NN | 90 | 07:30 |
| 24 | SP113 | Hình học giải tích | 06/05/2022 | 102/C2 | 60 | 09:30 |
| 25 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và Khoa học tự nhiên | 06/05/2022 | 105/B1 | 60 | 09:50 |
| 26 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 06/05/2022 | 114/B1 | 60 | 09:50 |
| 27 | SG189 | Vật lý cho Sinh học | 06/05/2022 | 102/C2 | 60 | 13:30 |
| 28 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 06/05/2022 | 104/C2 | 90 | 15:20 |
| 29 | SG120 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học GDTH | 06/05/2022 | PMT | 60 | 16:20 |
| 30 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 09/05/2022 | 205/C2 | 120 | 07:00 |
| 31 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 09/05/2022 | 107/A3 | 75 | 07:00 |
| 32 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 09/05/2022 | 301/MT | 60 | 07:00 |
| 33 | SG011 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | 09/05/2022 | 201/C1 | 60 | 07:00 |
| 34 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 09/05/2022 | 208/C2 | 90 | 07:00 |
| 35 | SG218 | Văn học châu Á | 09/05/2022 | 107/C2 | 120 | 07:00 |
| 36 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 09/05/2022 | 207/KH | 60 | 07:00 |
| 37 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 09/05/2022 | 101/KL | 50 | 07:00 |
| 38 | SP437 | Cơ lý thuyết - Vật lý | 09/05/2022 | 103/NN | 60 | 07:00 |
| 39 | SP015 | Địa chất đại cương | 09/05/2022 | 106/C2 | 60 | 07:30 |
| 40 | SP117 | Đại số sơ cấp | 09/05/2022 | 201/B1 | 60 | 8:00 |
| 41 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 09/05/2022 | 102/C2 | 90 | 09:50 |
| 42 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 09/05/2022 | 104/C2 | 60 | 09:50 |
| 43 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 09/05/2022 | 204/C1 | 60 | 09:50 |
| 44 | SP015 | Địa chất đại cương | 09/05/2022 | 101/C2 | 60 | 10:00 |
| 45 | SG093 | Phương pháp dạy học tin học | 09/05/2022 | 201/C2 | 90 | 13:30 |
| 46 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 09/05/2022 | 209/B1 | 60 | 13:30 |
| 47 | SG408 | Lịch sử chủ quyền Việt Nam ở biển Đông | 09/05/2022 | 204/C2 | 60 | 13:30 |
| 48 | SG213 | Văn học Việt Nam trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | 09/05/2022 | 207/C2 | 90 | 13:30 |
| 49 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 09/05/2022 | 201/C1 | 50 | 13:30 |
| 50 | SG316 | Trắc địa cơ bản | 09/05/2022 | 201/C2 | 60 | 14:00 |
| 51 | SG316 | Trắc địa cơ bản | 09/05/2022 | 205/C2 | 60 | 15:20 |
| 52 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 09/05/2022 | 105/A3 | 60 | 15:20 |
| 53 | SG300 | Lịch sử địa phương | 09/05/2022 | 107/C2 | 15:20 | |
| 54 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 09/05/2022 | HTDB | 50 | 15:20 |
| 55 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 09/05/2022 | 105/C2 | 90 | 15:20 |
| 56 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 09/05/2022 | 201/C1 | 60 | 15:30 |
| 57 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 09/05/2022 | 209/B1 | 60 | 15:30 |
| 58 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 09/05/2022 | 201/C1 | ||
| 59 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 10/05/2022 | 207/C2 | 90 | 07:00 |
| 60 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 10/05/2022 | 201/C1 | 60 | 07:00 |
| 61 | SP092 | Toán cho Vật lý 2 | 10/05/2022 | 107/C2 | 90 | 07:00 |
| 62 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 10/05/2022 | 204/B1 | 60 | 07:00 |
| 63 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 10/05/2022 | 212/B1 | 60 | 07:00 |
| 64 | SP233 | Lịch sử Đông Nam Á | 10/05/2022 | 205/C2 | 60 | 07:00 |
| 65 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 10/05/2022 | 208/C2 | 50 | 07:00 |
| 66 | SP102 | Đại số tuyến tính | 10/05/2022 | 108/C2 | 90 | 07:15 |
| 67 | SP015 | Địa chất đại cương | 10/05/2022 | 111/C2 | 60 | 07:30 |
| 68 | SG224 | Phương pháp dạy học tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 10/05/2022 | 202/C2 | 90 | 07:30 |
| 69 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 10/05/2022 | 109/C2 | 60 | 07:30 |
| 70 | SG184 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Sinh học | 10/05/2022 | Phòng MT NVSP | 90 | 08:00 |
| 71 | SP179 | TT. Hình thái giải phẫu thực vật | 10/05/2022 | PTN Thực vật | 60 | 08:00 |
| 72 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 10/05/2022 | 207/C2 | 60 | 09:50 |
| 73 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 10/05/2022 | 105/C2 | 90 | 09:50 |
| 74 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 10/05/2022 | 208/C2 | 60 | 09:50 |
| 75 | SP233 | Lịch sử Đông Nam Á | 10/05/2022 | 102/C2 | 60 | 09:50 |
| 76 | SG455 | Văn bản thông tin và phương pháp dạy văn bản thông tin | 10/05/2022 | 106/C2 | 90 | 09:50 |
| 77 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | 10/05/2022 | 108/B1 | 90 | 09:50 |
| 78 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 10/05/2022 | HTR/DB | 60 | 10:00 |
| 79 | SP015 | Địa chất đại cương | 10/05/2022 | 102/C2 | 60 | 10:00 |
| 80 | SG415 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 10/05/2022 | 108/C2 | 45 | 13:30 |
| 81 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 10/05/2022 | 211/C2 | 60 | 13:30 |
| 82 | SP118 | Anh văn chuyên ngành - GDTH | 10/05/2022 | 13:30 | ||
| 83 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 10/05/2022 | 204/C2 | 60 | 13:30 |
| 84 | SG439 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục | 10/05/2022 | 208/C2 | 60 | 13:30 |
| 85 | SP438 | Thiên văn học | 10/05/2022 | 205/C2 | 70 | 13:30 |
| 86 | SP061 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 10/05/2022 | 304/C2 | 90 | 13:30 |
| 87 | SG213 | Văn học Việt Nam trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | 10/05/2022 | 105/C2 | 90 | 13:30 |
| 88 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên | 10/05/2022 | 105/B1 | 60 | 14:00 |
| 89 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 10/05/2022 | 107/C2 | 60 | 15:00 |
| 90 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 10/05/2022 | 15:20 | ||
| 91 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 10/05/2022 | 110/C2 | 60 | 15:20 |
| 92 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục Ngữ văn và Khoa học xã hội | 10/05/2022 | 101/C2 | 60 | 15:20 |
| 93 | SP061 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 10/05/2022 | 304/C2 | 90 | 15:20 |
| 94 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 10/05/2022 | 208/C2 | 60 | 15:20 |
| 95 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 10/05/2022 | 102/C2 | 45 | 15:20 |
| 96 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 10/05/2022 | 206/B1 | 60 | 15:30 |
| 97 | SP534 | Văn học Châu Mỹ | 10/05/2022 | 108/C2 | 90 | 15:30 |
| 98 | SP150 | Anh văn chuyên môn Vật lý | 10/05/2022 | 106/C2 | 60 | |
| 99 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 11/05/2022 | 105/C2 | 90 | 07:00 |
| 100 | SG411 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 1 | 11/05/2022 | 207/C2 | 75 | 07:00 |
| 101 | SP482 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 | 11/05/2022 | 108/C2 | 120 | 07:00 |
| 102 | SP092 | Toán cho Vật lý 2 | 11/05/2022 | 101/C2 | 90 | 07:00 |
| 103 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 11/05/2022 | 208/C2 | 60 | 07:00 |
| 104 | SP515 | Văn học Việt Nam trung đại 1 (thế kỷ X - nửa đầu XVIII) | 11/05/2022 | HTK/DB | 90 ' | 07:00 |
| 105 | SP079 | Giáo dục học | 11/05/2022 | 103/A3 | 50 | 07:00 |
| 106 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 11/05/2022 | 205/C2 | 45 | 07:00 |
| 107 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 11/05/2022 | PTN Cơ nhiệt | 120 | 07:00 |
| 108 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 11/05/2022 | 109/C2 | 60 | 07:30 |
| 109 | SG416 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1 | 11/05/2022 | 207/C2 | 60 | 08:50 |
| 110 | SP411 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học | 11/05/2022 | PTH/Hóa | 90 | 09:00 |
| 111 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 11/05/2022 | 105/C2 | 90 | 09:50 |
| 112 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và Khoa học xã hội | 11/05/2022 | 106/C2 | 90 | 09:50 |
| 113 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 11/05/2022 | 101/C2 | 90 | 09:50 |
| 114 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | 11/05/2022 | 101/KH | 90 | 09:50 |
| 115 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên | 11/05/2022 | 203/B1 | 60 | 09:50 |
| 116 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | 11/05/2022 | HTR/DB | 90 | 13:30 |
| 117 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 11/05/2022 | 106/C2 | 90 | 13:30 |
| 118 | SP079 | Giáo dục học | 11/05/2022 | 102/KL | 50 | 13:30 |
| 119 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 11/05/2022 | 107/A3 | 60 | 14:00 |
| 120 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 12/05/2022 | 112/B1 | 60 | 07:00 |
| 121 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và Khoa học tự nhiên | 12/05/2022 | TH.PPDG Vật lý | 90 | 07:00 |
| 122 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 12/05/2022 | 201/C1 | 60 | 07:00 |
| 123 | SG438 | Phương pháp dạy học khoa học tự nhiên và xã hội | 12/05/2022 | 101/C2 | 07:00 | |
| 124 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 12/05/2022 | 104/C2 | 45 | 07:00 |
| 125 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 12/05/2022 | THGD Địa lý | 90 | 08:00 |
| 126 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 12/05/2022 | 207/C2 | 90 | 08:50 |
| 127 | SP527 | Văn học châu Âu | 12/05/2022 | 208/C2 | 120 | 09:00 |
| 128 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 12/05/2022 | 109/C2 | 60 | 09:50 |
| 129 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 12/05/2022 | 103/C2 | 90 | 09:50 |
| 130 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 12/05/2022 | HT KSP | 60 | 13:30 |
| 131 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | 12/05/2022 | sân sau KSP | 60 | 13:30 |
| 132 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | 12/05/2022 | 202/C2 | 90 | 13:30 |
| 133 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 12/05/2022 | 303/MT | 50 | 13:30 |
| 134 | SP095 | Vật lý đại cương | 12/05/2022 | 203/C2 | 60 | 13:30 |
| 135 | SG129 | Sinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học | 12/05/2022 | 105/C2 | 60 | 13:30 |
| 136 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 12/05/2022 | 107/C2 | 60 | 13:30 |
| 137 | SG109 | Phương pháp luận sử học | 12/05/2022 | 205/C2 | 60 | 13:30 |
| 138 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và Khoa học tự nhiên | 12/05/2022 | 207/C2 | 60 | 13:30 |
| 139 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 12/05/2022 | 107/C2 | 60 | 13:30 |
| 140 | SP169 | Phân loại thực vật B | 12/05/2022 | 303/DB | 60 | 14:00 |
| 141 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 12/05/2022 | 203/C2 | 60 | 15:00 |
| 142 | SG129 | Sinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học | 12/05/2022 | 105/C2 | 60 | 15:00 |
| 143 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 12/05/2022 | 15:20 | ||
| 144 | SP130 | Lịch sử Toán | 12/05/2022 | 101/KL | 60 | 15:20 |
| 145 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 12/05/2022 | 105/C2 | 120 | 15:30 |
| 146 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 12/05/2022 | 207/KH | 50 | 15:30 |
| 147 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 12/05/2022 | 211/B1 | 60 | 15:30 |
| 148 | SG248 | Điện học 2 | 12/05/2022 | 111/C2 | 90 | 11h15 |
| 149 | SG248 | Điện học 2 | 12/05/2022 | 111/C2 | 90 | 11h15 |
| 150 | SG317 | Khoa học Trái Đất | 13/05/2022 | 205/C1 | 90 | 07:15 |
| 151 | SG418 | Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học | 13/05/2022 | 306/C1 | 60 | 07:30 |
| 152 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 13/05/2022 | HTXHNV | 90 | 07:30 |
| 153 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 13/05/2022 | 102/C2 | 60 | 07:30 |
| 154 | SP527 | Văn học châu Âu | 13/05/2022 | 101/KL | 120 | 09:00 |
| 155 | SG317 | Khoa học Trái Đất | 13/05/2022 | 104A/B1 | 90 | 09:50 |
| 156 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 13/05/2022 | 303/MT | 90 | 09:50 |
| 157 | SG103 | Toán cho Hóa học | 13/05/2022 | 205AB1 | 60 | 10:00 |
| 158 | SG294 | Ngữ âm học tiếng Việt | 13/05/2022 | 111/C2 | 60 | 10:00 |
| 159 | SG175 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học hóa học | 13/05/2022 | 114/B1 | 90 | 13:30 |
| 160 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 13/05/2022 | 104/C2 | 90 | 13:30 |
| 161 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | 13/05/2022 | sân sau KSP | 60 | 13:30 |
| 162 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 13/05/2022 | 13:30 | ||
| 163 | SG325 | Địa lý kinh tế - xã hội đại cương | 13/05/2022 | 108/C2 | 120 | 13:30 |
| 164 | SG325 | Địa lý kinh tế - xã hội đại cương | 13/05/2022 | 107/C2 | 120 | 13:30 |
| 165 | SG129 | Sinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học | 13/05/2022 | 105/C2 | 60 | 13:30 |
| 166 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | 13/05/2022 | 210/C2 | 60 | 13:30 |
| 167 | SG415 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 13/05/2022 | 110/C2 | 45 | 13:30 |
| 168 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | 13/05/2022 | 208/C2 | 60 | 14:00 |
| 169 | SG396 | Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản | 13/05/2022 | 109/C2 | 60 | 14:00 |
| 170 | SG129 | Sinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học | 13/05/2022 | 105/C2 | 60 | 15:00 |
| 171 | SG406 | Dạy học trải nghiệm - Tiểu học | 13/05/2022 | 109/C2 | 15:20 | |
| 172 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên | 13/05/2022 | 207/C2 | 60 | 15:20 |
| 173 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 13/05/2022 | 108/C2 | 120 | 15:30 |
| 174 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | 13/05/2022 | 208/C2 | 60 | 15:30 |
| 175 | SG410 | Lịch sử Thế giới cận đại 1 | 13/05/2022 | 102/C2 | 60 | 15:30 |
| 176 | SG413 | Lịch sử Thế giới hiện đại 1 | 13/05/2022 | 101/C2 | 60 | 16:10 |
| 177 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và Khoa học tự nhiên | 14/05/2022 | 101/C2 | 07:00 | |
| 178 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên | 14/05/2022 | 104/C2 | 90 | 09:50 |
| 179 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên | 14/05/2022 | 101/C2 | 09:50 | |
| 180 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 14/05/2022 | 111/C2 | 90 | 13:30 |
| 181 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 14/05/2022 | 111/C2 | 90 | 13:30 |
| 182 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 14/05/2022 | 104/NN | 90 | 14:00 |
| 183 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 15/05/2022 | PTH/Hóa | 60 | 07:00 |
| 184 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 15/05/2022 | PTH/Hóa | 60 | 07:00 |
| 185 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 15/05/2022 | PTH/Hóa | 60 | 08:00 |
| 186 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 15/05/2022 | PTH/Hóa | 60 | 08:00 |
| 187 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 15/05/2022 | PTH/Hóa | 60 | 09:00 |
| 188 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 15/05/2022 | PTH/Hóa | 60 | 09:00 |
| 189 | SP419 | Di truyền và chọn giống | 15/05/2022 | PTN Sinh lý | 60 | 13:30 |
| 190 | SP420 | TT. Di truyền và chọn giống | 15/05/2022 | PTN Sinh lý | 60 | 15:00 |
| 191 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 16/05/2022 | 207/KH | 50 | 07:00 |
| 192 | SG418 | Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học | 16/05/2022 | 105/C2 | 60 | 07:30 |
| 193 | SP169 | Phân loại thực vật B | 16/05/2022 | 101/NN | 60 | 07:30 |
| 194 | SG425 | Văn học thiếu nhi | 16/05/2022 | 207C2 | 120 | 09:00 |
| 195 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 16/05/2022 | 211/B1 | 50 | 09:50 |
| 196 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 16/05/2022 | 207/C2 | 60 | 15:20 |
| 197 | SG410 | Lịch sử Thế giới cận đại 1 | 16/05/2022 | 104C2 | 15:30 | |
| 198 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 17/05/2022 | 201/KH | 50 | 07:00 |
| 199 | SP417 | Sinh lý người và động vật | 17/05/2022 | 110/C2 | 60 | 08:00 |
| 200 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 17/05/2022 | 205/C2 | 60 | 09:00 |
| 201 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 17/05/2022 | 111/C2 | 75 | 09:50 |
| 202 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 17/05/2022 | 207/B1 | 50 | 09:50 |
| 203 | SG439 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục | 17/05/2022 | 110/C2 | 13:30 | |
| 204 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 17/05/2022 | PTHVLĐC | 120 | 13:30 |
| 205 | SG109 | Phương pháp luận sử học | 17/05/2022 | 102/C2 | 60 | 14:00 |
| 206 | SG011 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | 17/05/2022 | 201/C1 | 45 | 14:00 |
| 207 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 17/05/2022 | 202/B1 | 100 | 15:20 |
| 208 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 17/05/2022 | 207/C2 | 60 | 15:20 |
| 209 | SG407 | Hoạt động trải nghiệm trong dạy học lịch sử | 17/05/2022 | 204/C2 | 90 | 15:20 |
| 210 | SP414 | Sinh lý động vật | 17/05/2022 | 211/C2 | 60 | 15:30 |
| 211 | SP181 | TT. Động vật có xương sống | 18/05/2022 | PTN Động vật | 120 | 07:30 |
| 212 | SP576 | Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 18/05/2022 | 102/C2 | 90 | 09:30 |
| 213 | SP017 | Địa lý chính trị | 18/05/2022 | 103/C2 | 60 | 10:00 |
| 214 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 18/05/2022 | 204/C4 | 60 | 13:30 |
| 215 | SP158 | TT. Hóa lý | 18/05/2022 | PTN Hóa Lý | 60 | 13:30 |
| 216 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 18/05/2022 | PTHVLĐC | 120 | 13:30 |
| 217 | SP116 | Hình học sơ cấp | 19/05/2022 | 201/B1 | 120 | 08:50 |
| 218 | SP140 | TT. Quang học | 19/05/2022 | PTH. Quang | 180 | 13:00 |
| 219 | SP146 | Thực tế ngoài trường - Vật lý | 19/05/2022 | PTHVLĐC | 120 | 13:30 |
| 220 | SG011 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | 19/05/2022 | 201/C1 | 45 | 14:00 |
| 221 | SG448 | Sinh học cơ thể | 19/05/2022 | 101/C2 | 60 | 15:20 |
| 222 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục Ngữ văn và Khoa học xã hội | 19/05/2022 | 202/C2 | 90 | 15:20 |
| 223 | SP133 | Cơ học đại cương 1 | 19/5/2022 | 102/C2 | 60 | 13:30 |
| 224 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 20/05/2022 | 207/C2 | 60 | 7:30 |
| 225 | SP577 | TT. Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 20/05/2022 | PTN TV | 60 | 08:00 |
| 226 | SG105 | Phương pháp dạy học Lịch sử | 20/05/2022 | 104/KH | 90 | 10:00 |
| 227 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 20/05/2022 | 211/C2 | 60 | 10:00 |
| 228 | SG448 | Sinh học cơ thể | 20/05/2022 | 106/C2 | 60 | 15:20 |
| 229 | SP133 | Cơ học đại cương 1 | 20/05/2022 | 106/C2 | 60 | 15:20 |
| 230 | SP180 | Động vật có xương sống | 20/05/2022 | 210/C2 | 60 | 15:30 |
| 231 | SG439 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục | 22/04/2022 | 203/C1 | 60 | 13:30 |
| 232 | SP158 | TT. Hóa lý | 22/05/2022 | PTH/Hóa | 90 | 07:00 |
| 233 | SP158 | TT. Hóa lý | 22/05/2022 | PTH/Hóa | 90 | 09:00 |
| 234 | SP158 | TT. Hóa lý | 22/05/2022 | PTH/Hóa | 90 | 13:00 |
| 235 | SP158 | TT. Hóa lý | 22/05/2022 | PTH/Hóa | 90 | 15:00 |
| 236 | SP140 | TT. Quang học | 23/03/2022 | PTH. Quang | 180 | 07:00 |
| 237 | SP140 | TT. Quang học | 24/03/2022 | PTH. Quang | 180 | 07:00 |
| 238 | SP140 | TT. Quang học | 24/05/2022 | PTH. Quang | 180 | 07:00 |
| 239 | SG312 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 26/04/2022 | 201/C2 | Vấn đáp | 07:00 |
| 240 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 26/04/2022 | PTH/Hóa | 180 | 16:00 |
| 241 | SP220 | Anh văn chuyên môn Địa lý | 26/05/2022 | 210/C2 | 60 | 13:30 |
| 242 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | 27/04/2022 | PTN Sinh lý | 60 | 08:00 |
| 243 | SG434 | TT. Sinh học phân tử và tế bào | 27/04/2022 | PTN Sinh lý | 60 | 13:30 |
| 244 | SG434 | TT. Sinh học phân tử và tế bào | 27/04/2022 | PTN Sinh lý | 60 | 14:30 |
| 245 | SG434 | TT. Sinh học phân tử và tế bào | 27/04/2022 | PTN Sinh lý | 60 | 15:30 |
| 246 | SP076 | Rèn luyện chữ viết - GDTH | 28/04/2022 | 105C2 | 60 | 13:30 |
| 247 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục Ngữ văn và Khoa học xã hội | 28/04/2022 | |||
| 248 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 29/04/2022 | THPPGD Hóa | 60 | 18:00 |
| 249 | SG460 | Thực tập giáo trình Sinh học | ||||
| 250 | SG390 | Phương pháp dạy học tích hợp | ||||
| 251 | SG439 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục | ||||
| 252 | SG223 | Kỹ thuật và phương pháp dạy học kỹ thuật giáo dục tiểu học | ||||
| 253 | SG223 | Kỹ thuật và phương pháp dạy học kỹ thuật giáo dục tiểu học |
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
| STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Giờ |
| 1 | SP388 | TT. Hóa hữu cơ | 09/04/2021 | PTN hữu cơ | 07:30 |
| 2 | SG434 | TT. Sinh học phân tử và tế bào | 12/04/2021 | PTN | 07:30 |
| 3 | SG224 | Phương pháp dạy học tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 13/04/2021 | 211/C2 | 07:30 |
| 4 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 15/04/2021 | PTN phân tích | 07:30 |
| 5 | SP015E03 | Địa chất đại cương | 19/04/2021 | 111/C2 | 13:30 |
| 6 | SP015E01 | Địa chất đại cương | 20/04/2021 | 111/C2 | 09:00 |
| 7 | SP015E02 | Địa chất đại cương | 20/04/2021 | 105/C2 | 13:30 |
| 8 | SP140 | TT. Quang học | 29/04/2021 | PTH VLĐC | 08:00 |
| 9 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 14/05/2021 | 210/C2 | 07:00 |
| 10 | SP061-03 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 14/05/2021 | 106/C2 | 07:00 |
| 11 | SP103-02 | Số học | 14/05/2021 | 503/TS | 09:50 |
| 12 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | 14/05/2021 | PTN Điện | 13:00 |
| 13 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 14/05/2021 | 104/C2 | 15:20 |
| 14 | SP179 | TT. Hình thái giải phẫu thực vật | 15/05/2021 | PTN TV | 09:00 |
| 15 | SP577 | TT. Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 16/05/2021 | PTN TV BMSH |
08:00 |
| 16 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 17/05/2020 | 108/C2 | 09:50 |
| 17 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | 17/05/2021 | 104A/B1 | 15:30 |
| 18 | SG194 | Thiết kế chương trình Sinh học | 17/05/2021 '19/05/2021 |
PTH PPGD 101/C2 |
14:00 7:00 |
| 19 | SP015 | Địa chất đại cương | 18/05/2021 | 203/C2 | 07:30 |
| 20 | SP438 | Thiên văn học | 18/05/2021 | 401/D1 | 09:50 |
| 21 | SP061-02 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 18/05/2021 | 210/C2 | 10:00 |
| 22 | SG103-02 | Toán cho Hóa học | 18/05/2021 | 305/C2 | 13:30 |
| 23 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 18/05/2021 | 105/C2 | 13:30 |
| 24 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 19/05/2021 | 108/C2 | 09:00 |
| 25 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 5/19/2021 | 202/C2 | 13:30 |
| 26 | SP113 | Hình học giải tích | 20/05/2021 | 210/C2 | 07:00 |
| 27 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 20/05/2021 | PTN VLĐC | 07:00 |
| 28 | SP319 | Giải tích hàm | 20/05/2021 | 109/C2 | 07:00 |
| 29 | XH012-03 | Tiếng Việt thực hành | 20/05/2021 | 105/C2 | 07:00 |
| 30 | SG103-03 | Toán cho Hóa học | 20/05/2021 | 203/C1 | 13:30 |
| 31 | SG207 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ Văn | 20/05/2021 | 203/C1 | 15:20 |
| 32 | SP411 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học | 21/05/2021 | 103/B1 | 07:00 |
| 33 | SG103 | Toán cho Hóa học | 21/05/2021 | 202/C1 | 07:30 |
| 34 | SP015 | Địa chất đại cương | 21/05/2021 | 205/C2 | 07:30 |
| 35 | SP504 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 21/05/2021 | 203/C2 | 08:00 |
| 36 | SG208 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ Văn | 21/05/2021 | 304/C2 | 09:00 |
| 37 | SP411 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học | 5/21/2021 | 203/C1 | 09:50 |
| 38 | SP131 | Đại số sơ cấp | 21/05/2021 | 109/A3 | 10:00 |
| 39 | SP101-03 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 21/05/2021 | 211/C2 | 10:00 |
| 40 | SP419 | Di truyền và chọn giống | 21/05/2021 | 101/NN | 14:00 |
| 41 | SP102-03 | Đại số tuyến tính | 21/05/2021 | 207/C1 | 14:00 |
| 42 | XH136 | Dân cư và môi trường Đồng bằng sông Cửu Long | 21/05/2021 | 105/C2 | 15:20 |
| 43 | SP420 | TT. Di truyền và chọn giống | 21/05/2021 | 101/NN | 16:00 |
| 44 | SP133 | Cơ học đại cương 1 | 24/05/2021 | 203/C2 | 07:00 |
| 45 | SP150 | Anh văn chuyên môn Vật lý | 24/05/2021 | 202/C2 | 07:00 |
| 46 | SG153 | Thiết kế chương trình Toán | 24/05/2021 | 209/C1 | 07:00 |
| 47 | SG213 | Văn học Việt Nam trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | 24/05/2021 | 103/C2 | 07:00 |
| 48 | SP387 | Hóa hữu cơ 2 | 24/05/2021 | 301/TS | 07:30 |
| 49 | SP195 | Việt Nam học đại cương | 24/05/2021 | 204/C2 | 08:00 |
| 50 | SP009-04 | Tâm lý học đại cương | 24/05/2021 | 104/C2 | 08:30 |
| 51 | SG155 | Đánh giá kết quả học tập Toán | 24/05/2021 | 210/KH | 09:00 |
| 52 | XH011-08 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 24/05/2021 | 111/B1 | 09:50 |
| 53 | SP133 | Cơ học đại cương 1 | 24/05/2021 | 201/C2 | 09:50 |
| 54 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 24/05/2021 | 104/C2 | 09:50 |
| 55 | SP135 | Nhiệt học và nhiệt động lực học | 24/05/2021 | 305/C2 | 10:00 |
| 56 | SG011 | QL hành chính nhà nước và QL ngành GD&ĐT | 24/05/2021 | 101/A3 | 13:30 |
| 57 | SG263 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học | 24/05/2021 | 109/C2 | 14:00 |
| 58 | SG411 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 1 | 24/05/2021 | 105/C2 | 14.00 |
| 59 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 24/05/2021 | 102/C2 | 15.30 |
| 60 | SP061 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 25/05/2021 | 204/C2 | 07:00 |
| 61 | SG236 | Hình học sơ cấp 1 | 25/05/2021 | 104/C2 | 07:00 |
| 62 | SP092 | Toán cho Vật lý 2 | 25/05/2021 | 103/C2 | 07:00 |
| 63 | SP079 | Giáo dục học | 25/05/2021 | 210/C2 | 07:00 |
| 64 | SG294 | Ngữ âm học tiếng Việt | 25/05/2021 | 106/C2 | 07:00 |
| 65 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/05/2021 | 201/C2 | 07:00 |
| 66 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 25/05/2021 | HT Khoa | 07:30 |
| 67 | SP527 | Văn học châu Âu | 25/05/2021 | 204/C2 | 08:50 |
| 68 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | 25/05/2021 | 203/C2 | 09:00 |
| 69 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | 25/05/2021 | 201/C2 | 09:50 |
| 70 | SG294 | Ngữ âm học tiếng Việt | 25/05/2021 | 102/C2 | 09:50 |
| 71 | SG116 | Đánh giá kết quả học tập giáo dục tiểu học | 25/05/2021 | 211/C2 | 09:50 |
| 72 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 25/05/2021 | 105/C2 | 10:00 |
| 73 | SP135 | Nhiệt học và nhiệt động lực học | 25/05/2021 | 305/C2 | 10:00 |
| 74 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/05/2021 | 107/C2 | 10:00 |
| 75 | SP095 | Vật lý đại cương | 25/05/2021 | HT. KHTN | 13:30 |
| 76 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 25/05/2021 | 106/C2 | 13:30 |
| 77 | SG294 | Ngữ âm học tiếng Việt | 25/05/2021 | 102/MTN | 13:30 |
| 78 | SG411 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 1 | 25/05/2021 | 103/C2 | 14.00 |
| 79 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 25/05/2021 | 110/C2 | 15:20 |
| 80 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 25/05/2021 | 103/B1 | 15:20 |
| 81 | SP231 | Khảo cổ học | 25/05/2021 | 106/C2 | 15.30 |
| 82 | SP092 | Toán cho Vật lý 2 | 26/05/2021 | 201/C2 | 07:00 |
| 83 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 26/05/2021 | 203/C2 | 07:00 |
| 84 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 26/05/2021 | 108/C2 | 07:00 |
| 85 | SG312 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 26/05/2021 | 109/C2 | 08:50 |
| 86 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 26/05/2021 | 107/C2 | 08:50 |
| 87 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 26/05/2021 | 304/D1 | 09:30 |
| 88 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 26/05/2021 | 201-202/KH | 09:40 |
| 89 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 26/05/2021 | 104/C2 | 09:50 |
| 90 | SP531 | Tiến trình văn học | 26/05/2021 | 101/C2 | 09:50 |
| 91 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 26/05/2021 | 203/KH | 09:50 |
| 92 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 26/05/2021 | 305/C2 | 10:00 |
| 93 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 26/05/2021 | 201/C2 | 13:30 |
| 94 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 27/05/2021 | 202/C1 | 07:00 |
| 95 | SP360 | Quang phổ | 27/05/2021 | 110/C2 | 07:00 |
| 96 | SP102 | Đại số tuyến tính | 27/05/2021 | 102/C2 | 07:00 |
| 97 | SG183 | Đánh giá kết quả học tập Sinh học | 27/05/2021 | 106/C2 | 07:30 |
| 98 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 27/05/2021 | 106/B1 | 07:30 |
| 99 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | 27/05/2021 | 203/NN | 09:00 |
| 100 | SP103 | Số học | 27/05/2021 | 109/C2 | 09:50 |
| 101 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 27/05/2021 | 103/C2 | 09:50 |
| 102 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 27/05/2021 | 211/B1 | 09:50 |
| 103 | SG108 | Đánh giá kết quả học tập Lịch sử | 27/05/2021 | 108/C2 | 10:00 |
| 104 | SG381 | Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm Lịch sử | 27/05/2021 | 201/C2 | 13:30 |
| 105 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 27/05/2021 | 204/C2 | 13:30 |
| 106 | SG314 | Dân số và phát triển | 27/05/2021 | 104/C2 | 15:30 |
| 107 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 27/05/2021 | 202/DB | 16:00 |
| 108 | SP158 | TT. Hóa lý | 27/05/2021 | PTH HHC&HL |
18:00 |
| 109 | SG235 | Dạy học chính tả Ở tiểu học theo đặc điểm phương ngữ | 27/05/2021 | ||
| 110 | SG132 | Phương pháp giảng dạy thí nghiệm vật lý phổ thông | 27/05/2021 '29/05/2021 |
PTH PPGDVL |
13:00 7:00 |
| 111 | SP102 | Đại số tuyến tính | 28/05/2021 | 306/C2 | 07:00 |
| 112 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 28/05/2021 | 109/C2 | 07:00 |
| 113 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 28/05/2021 | 304/C1 | 07:15 |
| 114 | SG316 | Trắc địa cơ bản | 28/05/2021 | 205/C2 | 07:30 |
| 115 | SG316 | Trắc địa cơ bản | 28/05/2021 | 204/C2 | 09:00 |
| 116 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 28/05/2021 | 206/C2 | 09:00 |
| 117 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 28/05/2021 | 202/XH | 09:50 |
| 118 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 28/05/2021 | 103/C2 | 13:30 |
| 119 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 28/05/2021 | 108/C2 | 13:30 |
| 120 | SP095 | Vật lý đại cương | 28/05/2021 | 105/C2 | 13:30 |
| 121 | SG189 | Vật lý cho Sinh học | 28/05/2021 | 106/C2 | 13:30 |
| 122 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 28/05/2021 | 210/C2 | 13:30 |
| 123 | SG163 | Thiết kế chương trình Vật lý | 28/05/2021 | 106/A3 | 14:00 |
| 124 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 28/05/2021 | 107/C2 | 16:00 |
| 125 | SG416 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1 | 29/05/2021 | 111/C2 | 07:30 |
| 126 | SG416 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1 | 29/05/2021 | 111/C2 | 07:30 |
| 127 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 29/05/2021 | 208/C1 | 13:30 |
| 128 | SG305 | Thiết kế chương trình Địa lý | 29/05/2021 | 208/C1 | 15:20 |
| 129 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 31/05/2021 | 207/C2 | 07:00 |
| 130 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 31/05/2021 | 101/C2 | 07:00 |
| 131 | SG122 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm giáo dục tiểu học | 31/05/2021 | 211/C2 | 07:00 |
| 132 | SP233 | Lịch sử Đông Nam Á | 31/05/2021 | 211/C2 | 07:30 |
| 133 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 31/05/2021 | 103/C2 | 08:50 |
| 134 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | 31/05/2021 | 202/C2 | 09:00 |
| 135 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 31/05/2021 | 101/C2 | 09:00 |
| 136 | SG172 | Thiết kế chương trình hóa học | 31/05/2021 | 102/C2 | 09:50 |
| 137 | SG439 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục | 31/05/2021 | 212/B1 | 10:00 |
| 138 | SP437 | Cơ lý thuyết - Vật lý | 31/05/2021 | 109/C2 | 10:00 |
| 139 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 31/05/2021 | 211/C2 | 13:30 |
| 140 | SG410 | Lịch sử Thế giới cận đại 1 | 31/05/2021 | 102/C2 | 14:00 |
| 141 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 01/06/2021 | 202/C2 | 07:00 |
| 142 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 01/06/2021 | 107/C2 | 07:30 |
| 143 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 01/06/2021 | 105/C2 | 08:00 |
| 144 | SP417 | Sinh lý người và động vật | 01/06/2021 | ptn sinh lý | 08:30 |
| 145 | SP529 | Văn học Nga | 01/06/2021 | 109/C2 | 09:30 |
| 146 | SG174 | Đánh giá kết quả học tập hóa học | 01/06/2021 | 110/C2 | 09:50 |
| 147 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 01/06/2021 | 104/C2 | 09:50 |
| 148 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 01/06/2021 | 211/B1 | 09:50 |
| 149 | SG418 | Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học | 01/06/2021 | 103/C2 | 10:00 |
| 150 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 01/06/2021 | 204/C2 | 13:30 |
| 151 | SG317 | Khoa học Trái Đất | 01/06/2021 | 104/C2 | 13:30 |
| 152 | SG297 | Cú pháp học tiếng Việt | 01/06/2021 | 210/C2 | 14:00 |
| 153 | SG317 | Khoa học Trái Đất | 01/06/2021 | 101/C2 | 15:20 |
| 154 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 01/06/2021 | 104/C2 | 15:20 |
| 155 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 02/06/2021 | 202/C2 | 07:00 |
| 156 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 02/06/2021 | 204/C2 | 07:00 |
| 157 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 02/06/2021 | 107/C2 | 07:00 |
| 158 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | 02/06/2021 | 103/C2 | 07:30 |
| 159 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 02/06/2021 | 105/C2 | 07:30 |
| 160 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 02/06/2021 | 110/C2 | 09:50 |
| 161 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 02/06/2021 | HT/L | 09:50 |
| 162 | SP169 | Phân loại thực vật B | 02/06/2021 | 102/C2 | 10:00 |
| 163 | SG248 | Điện học 2 | 02/06/2021 | 106/C2 | 10:00 |
| 164 | SG165 | Đánh giá kết quả học tập Vật lý | 02/06/2021 | THPPGD Vật lý | 13:00 |
| 165 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 02/06/2021 | 108/C2 | 13:30 |
| 166 | SG448 | Sinh học cơ thể | 02/06/2021 | 304c2 | 13:30 |
| 167 | SP220 | Anh văn chuyên môn Địa lý | 02/06/2021 | 202/B1 | 13:30 |
| 168 | SP017 | Địa lý chính trị | 02/06/2021 | 103/C2 | 15:30 |
| 169 | SP515 | Văn học Việt Nam trung đại 1 (thế kỷ X - nửa đầu XVIII) | 03/06/2021 | 203/C2 | 07:00 |
| 170 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 03/06/2021 | 101/C2 | 07:00 |
| 171 | SP498 | Lịch sử thế giới hiện đại 1 | 03/06/2021 | 201/C2 | 07:30 |
| 172 | 17SP169 | Phân loại thực vật B | 03/06/2021 | 107/C2 | 07:30 |
| 173 | SP519 | Thiết kế bài tập Hóa học | 03/06/2021 | PTH PPGD Hóa |
07:50 |
| 174 | SP482 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 | 03/06/2021 | 106/C2 | 08:50 |
| 175 | SP414 | Sinh lý động vật | 03/06/2021 | 304c2 | 09:00 |
| 176 | SP515 | Văn học Việt Nam trung đại 1 (thế kỷ X - nửa đầu XVIII) | 03/06/2021 | 107/C2 | 09:30 |
| 177 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 03/06/2021 | 102/KH | 09:50 |
| 178 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 03/06/2021 | 101/C2 | 13:30 |
| 179 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 03/06/2021 | 107/C2 | 13:30 |
| 180 | SG109 | Phương pháp luận sử học | 03/06/2021 | 107/C2 | 15:20 |
| 181 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 03/06/2021 | 101/C2 | 15:20 |
| 182 | SG219 | Văn bản Hán Văn Việt Nam | 03/06/2021 | 206/C2 | 15:30 |
| 183 | SG325 | Địa lý kinh tế - xã hội đại cương | 03/06/2021 | 101/C2 | 09:30 |
| 184 | SP515 | Văn học Việt Nam trung đại 1 (thế kỷ X - nửa đầu XVIII) | 04/06/2021 | 204/C2 | 07:00 |
| 185 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 04/06/2021 | 101/C2 | 07:00 |
| 186 | SP576 | Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 04/06/2021 | 305/C1 | 07:30 |
| 187 | SG228-03 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 04/06/2021 | 109/C2 | 13:30 |
| 188 | SG415 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 04/06/2021 | 102/C2 | 13:30 |
| 189 | SG109-02 | Phương pháp luận sử học | 04/06/2021 | 106/C2 | 15:20 |
| 190 | SP010-09 | Tâm lý học sư phạm | 04/06/2021 | 101/C2 | 15:20 |
| 191 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | 07/05/2021 | ptn sinh lý | 07:30 |
| 192 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | 07/06/2021 | 203/C2 | 07:30 |
| 193 | SG258 | Hóa cơ sở 2 | 07/06/2021 | 102/C2 | 08:30 |
| 194 | SP389 | Hóa phân tích 2 - SP.Hóa | 07/06/2021 | 105/C2 | 13:30 |
| 195 | SP376 | Luận văn tốt nghiệp - Vật lý | 07/06/2021 12/06/2021 |
PTH - TN BM Vật lý |
cả ngày |
| 196 | SG175 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học hóa học | 09/06/2021 | PTN Phương pháp |
07:30 |
| 197 | 1SP172 | Thực tập giáo trình Sinh học | Không thi | Không | Không |
| 198 | SG154 | Phương pháp nghiên cứu khoa học toán | Bài thu hoạch | ||
| 199 | SG355 | Tiểu luận tốt nghiệp - SP. Sinh học | |||
| 200 | SG405 | Luận văn tốt nghiệp - SP. Sinh học | |||
| 201 | 2SG101 | Niên luận | |||
| 02 | SP540 | Luận văn tốt nghiệp - SP. Ngữ văn | |||
| 203 | SG390 | Phương pháp dạy học tích hợp | Bài thu hoạch | ||
| 204 | 20XH012 | Tiếng Việt thực hành | |||
| 205 | SG419-01 | Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên | Bài thu hoạch | ||
| 206 | SG419-02 | Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên | Bài thu hoạch | ||
| 207 | SG351 | Tiểu luận tốt nghiệp giáo dục tiểu học | |||
| 208 | SG233 | Trò chơi sư phạm trong dạy học toán tiểu học | Bài thu hoạch | ||
| 209 | SG401 | Luận văn tốt nghiệp giáo dục tiểu học | |||
| 210 | 2SG326 | Thực tế ngoài trường Địa lý | Hoãn | ||
| 211 | SG392 | Luận văn tốt nghiệp | |||
| 212 | 2SP334 | Luận văn tốt nghiệp-Toán học | |||
| 13 | SP346 | Luận văn tốt nghiệp - SPTH | |||
| 214 | SP493 | Luận văn tốt nghiệp - Địa lý | |||
| 215 | XH011-03 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | |||
| 216 | SP511 | Luận văn tốt nghiệp - Lịch sử | |||
| 217 | SP408 | Luận văn tốt nghiệp - Hóa học | |||
| 218 | SP407 | Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học | |||
| 219 | SG105 | Phương pháp dạy học Lịch sử | Bài thu hoạch | ||
| 220 | SG106 | Thiết kế chương trình Lịch sử | Bài thu hoạch | ||
| 221 | SG131-03 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | Bài thu hoạch | ||
| 222 | SG131-01 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | Bài thu hoạch | ||
| 223 | SG131-01 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | Bài thu hoạch | ||
| 224 | SG350 | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | Bài thu hoạch | ||
| 225 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | Bài thu hoạch |
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019-2020
| STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Giờ thi |
| 1 | SG188 | Tập giảng Sinh học | 09/09/2019 | PTHPP | 07:00 |
| 2 | SG107 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Lịch sử | 27/09/2019 | 205/C2 | 13:30 |
| 3 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 08/10/2019 | THPPGD Hóa | 15:00 |
| 4 | SP140 | TT. Quang học | 3&10/10/2019 | 102/C2 | 07:00 |
| 5 | SP138 | TT. Điện học | 10/10/2019 | PTN | 13:30 |
| 6 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 14/10/2019 | 106/C2 | 13:30 |
| 7 | SP088 | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh | 14/10/2019 | 207/D2 | |
| 8 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 15/10/2019 | 104/C2 | 08:50 |
| 9 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 17/10/2019 | ||
| 10 | SG308 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Địa lý | 18/10/2019 | 304/C2 | 07:30 |
| 11 | SG384 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 21/10/2019 | 109/C2 | 07:00 |
| 12 | SG122 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm giáo dục tiểu học | 21/10/2019 | 201/C2 | 07:00 |
| 13 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 21/10/2019 | 208/C2 | 07:30 |
| 14 | SG307 | Đánh giá kết quả học tập Địa lý | 21/10/2019 | 101/SP | 09:50 |
| 15 | SG300 | Lịch sử địa phương | 21/10/2019 | 201/C2 | 13:30 |
| 16 | SP529 | Văn học Nga | 22/10/2019 | 302/C2 | 07:30 |
| 17 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 22/10/2019 | 101/SP | 07:30 |
| 18 | SP480 | Địa lý kinh tế - xã hội Việt nam | 22/10/2019 | 205/C2 | 07:30 |
| 19 | SP317 | Phương trình đạo hàm riêng | 22/10/2019 | 203/C2 | 13:30 |
| 20 | SG214 | Văn học Việt Nam hiện đại 1 (1900 - 1930) | 23/10/2019 | 201/C2 | 07:00 |
| 21 | SP055 | Văn học 2 - giáo dục tiểu học | 23/10/2019 | 110/C2 | 07:00 |
| 22 | SP167 | Sinh thái học | 23/10/2019 | 202/C2 | 13:30 |
| 23 | SP180 | Động vật có xương sống | 23/10/2019 | 202/C2 | 15:00 |
| 24 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 24/10/2019 | 202/C2 | 07:00 |
| 25 | SP527 | Văn học châu Âu | 24/10/2019 | 201/C2 | 13:30 |
| 26 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính | 25/10/2019 | HTXHNV | 07:00 |
| 27 | SG263 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học | 25/10/2019 | 101/SP | 10:30 |
| 28 | SG120 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học GDTH | 25/10/2019 | 304/C2 | 13:40 |
| 29 | SP181 | TT. Động vật có xương sống | 25/10/2019 | PTNĐV | 14:00 |
| 30 | SG219 | Văn bản Hán Văn Việt Nam | 25/10/2019 | 109/C2 | 14:00 |
| 31 | SP056 | Phương pháp dạy học tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 | 25/10/2019 | 203/C2 | 14:00 |
| 32 | SG139 | Phương pháp dạy học Ngữ Văn | 26/10/2019 | Thư viện | 07:00 |
| 33 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 26/10/2019 | 104/KH | 13:30 |
| 34 | SP416 | TT. Giải phẫu người và động vật | 28/10/2019 | PTNSLDV | 07:30 |
| 35 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 29/10/2019 | 204/C2 | 07:30 |
| 36 | SG105 | Phương pháp dạy học Lịch sử | 29/10/2019 | 101/SP | |
| 37 | SG111 | Phương pháp dạy học Địa lý | 30/10/2019 | 202/C2 | 07:30 |
| 38 | SP415 | Giải phẫu người và động vật | 30/10/2019 | 102/DB | 07:30 |
| 39 | SP131 | Đại số sơ cấp | 30/10/2019 | 101/C2 | 08:00 |
| 40 | SG116 | Đánh giá kết quả học tập giáo dục tiểu học | 31/10/2019 | 203/C2 | 07:30 |
| 41 | SG382 | Lịch sử Thế giới cận đại 2 | 31/10/2019 | 305/C2 | 09:30 |
| 42 | SG389 | Phương pháp dạy học lập trình | 01/11/2019 | 302/C2 | 07:30 |
| 43 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | 01/11/2019 | 106/C2 | 14:00 |
| 44 | SP436 | Kỹ thuật điện tử 1 | 02/11/2019 | 108/C2 | 07:00 |
| 45 | SP309 | Toán rời rạc | 02/11/2019 | 303/C1 | 07:30 |
| 46 | SG164 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Vật lý | 02/11//2019 | 110/C2 | 10:00 |
| 47 | SG236 | Hình học sơ cấp 1 | 03/11/2019 | 110/C2 | 14:00 |
| 48 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 04/11/2019 | 104/C2 | 13:30 |
| 49 | SP113 | Hình học giải tích | 05/11/2019 | 209/C2 | 07:00 |
| 50 | SG260 | Vi sinh học - SP. Sinh học | 08/11/2019 | 202/C2 | 14:00 |
| 51 | SP421 | Thí nghiệm sinh học phổ thông | 11/11/2019 | P.PPDHSH | |
| 52 | SG309 | Tập giảng Địa lý | 13/11/2019 | TGSP2 | 07:30 |
| 53 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 13/11/2019 | 108/HA | 09:00 |
| 54 | SG309 | Tập giảng Địa lý | 14/11/2019 | TGSP2 | 07:30 |
| 55 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT | 14/11/2019 | 202/B1 | 13:30 |
| 56 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 15/11/2019 | 301HA6 | 08:00 |
| 57 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 15/11/2019 | 101HA6 | 09:00 |
| 58 | SG167 | Tập giảng Vật lý | 18, 25/11/19 | PPGD VL | 07:00 |
| 59 | SP327 | Maple | 18/11/2019 | 106/A3 | 07:00 |
| 60 | SP079 | Giáo dục học | 18/11/2019 | 103/NN | 07:00 |
| 61 | SG109 | Phương pháp luận sử học | 18/11/2019 | 110/C2 | 07:30 |
| 62 | SP499 | Lịch sử thế giới hiện đại 2 | 18/11/2019 | 104/C2 | 07:50 |
| 63 | SP062 | Đạo đức và phương pháp dạy học đạo đức | 18/11/2019 | 109/C2 | 08:00 |
| 64 | SP233 | Lịch sử Đông Nam Á | 18/11/2019 | 202/C2 | 09:50 |
| 65 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 18/11/2019 | 102/ KT | 10:00 |
| 66 | SG244 | Các xu hướng dạy học toán | 18/11/2019 | 210/C2 | 13:30 |
| 67 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 18/11/2019 | 501/TS | 15:20 |
| 68 | SP095 | Vật lý đại cương | 19/11/2019 | 302/DB | 07:00 |
| 69 | SG140 | Nhập môn Khoa học Lịch sử | 19/11/2019 | 210/KKH | 07:00 |
| 70 | SP025 | Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ | 19/11/2019 | 108/C2 | 07:00 |
| 71 | SG167 | Tập giảng Vật lý | 19/11/2019 | PPGD VL | 07:00 |
| 72 | SG376 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Toán | 19/11/2019 | 109/C2 | 07:30 |
| 73 | SP015 | Địa chất đại cương | 19/11/2019 | 210/C2 | 07:30 |
| 74 | SP505 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 | 19/11/2019 | 209/C2 | 09:00 |
| 75 | SG216 | Văn học Việt Nam hiện đại 3 (1945 - 1975) | 19/11/2019 | 202/C2 | 13:30 |
| 76 | SG223 | Kỹ thuật và PPDH kỹ thuật giáo dục tiểu học | 19/11/2019 | 105/C2 | 13:30 |
| 77 | SP079 | Giáo dục học | 19/11/2019 | 107/C2 | 13:30 |
| 78 | SG193 | Phương pháp dạy học Sinh học | 19/11/2019 | 201/C2 | 14:00 |
| 79 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 19/11/2019 | 106/C2 | 15:15 |
| 80 | SG217 | Văn học Việt Nam hiện đại 4 (1975 - 2000) | 19/11/2019 | 201/C2 | 15:20 |
| 81 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 19/11/2019 | 501/TS | 15:20 |
| 82 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 19/11/2019 | 204/C2 | 15:30 |
| 83 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 19/11/2019 | ||
| 84 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 20/11/2019 | 209/C2 | 07:00 |
| 85 | SP329 | Hình học họa hình | 20/11/2019 | 203/C2 | 07:00 |
| 86 | SP012 | Giáo dục học đại cương | 20/11/2019 | 211/C2 | 07:00 |
| 87 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 20/11/2019 | 204/C2 | 09:50 |
| 88 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 20/11/2019 | 101/A3 | 10:15 |
| 89 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 20/11/2019 | 205/B1 | 13:00 |
| 90 | SP079 | Giáo dục học | 20/11/2019 | 104/C2 | 13:30 |
| 91 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 21/11/2019 | 206/C1 | 07:00 |
| 92 | SG265 | Giáo dục môi trường | 21/11/2019 | 207/C2 | 07:30 |
| 93 | SP054 | Văn học 1 - giáo dục tiểu học | 21/11/2019 | 107 C2 | 07:30 |
| 94 | SP015 | Địa chất đại cương | 21/11/2019 | 106/C2 | 07:30 |
| 95 | SP019 | Danh nhân đất Việt | 21/11/2019 | 307HA6 | 07:50 |
| 96 | SP012 | Giáo dục học đại cương | 21/11/2019 | 108/C2 | 09:50 |
| 97 | SP012 | Giáo dục học đại cương | 21/11/2019 | 201/B1 | 13:30 |
| 98 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 21/11/2019 | 206/C1 | 15:20 |
| 99 | SP129 | Số học - GDTH | 21/11/2019 | 101/SP | 15:30 |
| 100 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 22/11/2019 | 201/TS | 07:00 |
| 101 | SG383 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2 | 22/11/2019 | 204/C2 | 07:00 |
| 102 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 22/11/2019 | 102/C1 | 07:00 |
| 103 | SP156 | Động hóa học | 22/11/2019 | 210/C2 | 07:00 |
| 104 | SP303 | Lý thuyết nhóm | 22/11/2019 | 205/C2 | 07:15 |
| 105 | SP550 | Công nghệ Gen và tế bào | 22/11/2019 | 107/KNN | 07:15 |
| 106 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 22/11/2019 | 304/D1 | 08:50 |
| 107 | SP080 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 22/11/2019 | 109/C2 | 09:50 |
| 108 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 22/11/2019 | 104/C2 | 09:50 |
| 109 | SG221 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 | 22/11/2019 | SP2 | 13:30 |
| 110 | SP079 | Giáo dục học | 22/11/2019 | 113/A3 | 13:30 |
| 111 | SP196 | Anh văn chuyên môn lịch sử | 23/11/2019 | 104/NN | 07:00 |
| 112 | SP157 | Điện hóa học | 23/11/2019 | 302/C1 | 09:50 |
| 113 | SP082 | Giải tích số | 23/11/2019 | 102/C1 | 13:30 |
| 114 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 25/11/2019 | 109/A3 | 07:00 |
| 115 | SP528 | Tiến hoá | 25/11/2019 | 111/C2 | 09:50 |
| 116 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 25/11/2019 | 203/C2 | 10:00 |
| 117 | SG212 | Văn học Việt Nam trung đại 2 | 25/11/2019 | 103/A3 | 13:30 |
| 118 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | 25/11/2019 | 101/DB | 13:30 |
| 119 | SG259 | Thực tập Hóa cơ sở | 25/11/2019 | PTN Hóa lý | 13:30 |
| 120 | SP366 | Vật lý Nano và ứng dụng | 25/11/2019 | 209/KH | 13:30 |
| 121 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/11/2019 | 101/MTN | 14:00 |
| 122 | SG304 | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam | 25/11//2019 | 104/C2 | 15:10 |
| 123 | SG081 | Nguyên lý dạy học tin học | 25/11/2019 | 304/C2 | 15:30 |
| 124 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/11/2019 | 305/C1 | 16:00 |
| 125 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 26/11/2019 | 205/B1 | 07:00 |
| 126 | SP574 | Sinh hóa - SP. Sinh học | 26/11/2019 | KNN | 07:00 |
| 127 | SP383 | Hóa phân tích 1 - SP.Hóa | 26/11/2019 | 111/C2 | 07:00 |
| 128 | SP061 | Lý thuyết tập hợp và logic toán | 26/11/2019 | 202/C2 | 07:15 |
| 129 | SP378 | Sinh hóa - SP.Hóa | 26/11/2019 | 105/C2 | 7:15 |
| 130 | SP220 | Anh văn chuyên môn Địa lý | 26/11/2019 | 211/C2 | 07:30 |
| 131 | SP169 | Phân loại thực vật B | 26/11/2019 | 101/C2 | 08:00 |
| 132 | SP084 | Hình học Aphin và Euclide | 26/11/2019 | 107/C2 | 09:00 |
| 133 | SG320 | Thủy quyển | 26/11/2019 | 206/C2 | 09:50 |
| 134 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 26/11/2019 | 205/C2 | 09:50 |
| 135 | SG249 | Vật lý thống kê | 26/11/2019 | 210/C2 | 13:30 |
| 136 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 26/11/2019 | 206/C2 | 13:30 |
| 137 | SP111 | Giải tích hàm một biến | 26/11/2019 | 102/DB | 13:30 |
| 138 | SP400 | Hóa hợp chất thiên nhiên | 26/11/2019 | 205/C1 | 13:30 |
| 139 | SG319 | Khí quyển | 26/11/2019 | 211/C2 | 13:30 |
| 140 | SP387 | Hóa hữu cơ 2 | 26/11/2019 | 202/C1 | 13:30 |
| 141 | SG130 | Bản đồ học | 26/11/2019 | 401/SP | 13:30 |
| 142 | SP190 | TT. Phân loại thực vật A | 26/11/2019 | PTNTV | 14:00 |
| 143 | SG237 | Hình học sơ cấp 2 | 26/11/2019 | 110/C2 | 15:20 |
| 144 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | 26/11/2019 | 202/C2 | 15:20 |
| 145 | SG322 | Sinh quyển | 26/11/2019 | 205/C2 | 15:20 |
| 146 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 26/11/2019 | 303/TS | 15:20 |
| 147 | SP141 | Vật lý nguyên tử 1 hạt nhân | 27/11/2019 | 109/C2 | 07:00 |
| 148 | SP302 | Tôpô đại cương | 27/11/2019 | 306/D1 | 07:30 |
| 149 | SG171 | Phương pháp dạy học hóa học | 27/11/2019 | THPPGD Hóa | 07:30 |
| 150 | SP495 | Lịch sử thế giới cổ trung đại 2 | 27/11/2019 | 205/C2 | 08:50 |
| 151 | SG449 | Sinh học phân tử và tế bào | 27/11/2019 | 102/DB | 09:50 |
| 152 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 27/11/2019 | 101/KT | 09:50 |
| 153 | SP368 | Vật lý hạt cơ bản | 27/11/2019 | 107/C2 | 09:50 |
| 154 | SP347 | Kỹ thuật điện 1 - Vật lý | 27/11/2019 | 203/C2 | 13:30 |
| 155 | SG298 | Ngữ dụng học tiếng Việt | 27/11/2019 | 211/C2 | 13:30 |
| 156 | SG247 | Điện học 1 | 28/11/2019 | 306/C2 | 07:00 |
| 157 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | 28/11/2019 | 211/C2 | 07:15 |
| 158 | SP092 | Toán cho Vật lý 2 | 28/11/2019 | 303/D2 | 07:15 |
| 159 | SP168 | Phân loại thực vật A | 28/11/2019 | 210/C2 | 08:00 |
| 160 | SG182 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học | 28/11/2019 | 110/C2 | 09:30 |
| 161 | SG264 | Đa dạng sinh học | 28/11/2019 | 113/A3 | 09:50 |
| 162 | SG258 | Hóa cơ sở 2 | 28/11/2019 | 206/C2 | 09:50 |
| 163 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 28/11/2019 | HT/KSP | 09:50 |
| 164 | SP357 | Vật lý chất rắn | 28/11/2019 | 106/C2 | 09:50 |
| 165 | SG332 | Địa lý Đông Nam Á | 28/11/2019 | 211/C2 | 13:30 |
| 166 | SP139 | Quang học | 28/11/2019 | 107/C2 | 13:30 |
| 167 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 28/11/2019 | 210/C2 | 13:30 |
| 168 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 28/11/2019 | 203/C2 | 13:30 |
| 169 | SP406 | TT. Sinh hóa | 28/11/2019 | PTN Hữu cơ | 13:30 |
| 170 | SP406 | TT. Sinh hóa | 28/11/2019 | PTN Hữu cơ | 14:30 |
| 171 | SG321 | Thổ nhưỡng quyển | 28/11/2019 | 104/C2 | 15:20 |
| 172 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 28/11/2019 | 105/B1 | 16:00 |
| 173 | SP136 | Thực tập Cơ nhiệt | 29/11/2019 | PTH Cơ nhiệt | 07:00 |
| 174 | SP392 | Phương pháp phân tích công cụ | 29/11/2019 | 111/C2 | 07:00 |
| 175 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 29/11/2019 | 211/C2 | 07:00 |
| 176 | SP312 | Hoạt động dạy và học môn Toán | 29/11/2019 | 206/C2 | 07:15 |
| 177 | SP017 | Địa lý chính trị | 29/11/2019 | 107/C2 | 07:30 |
| 178 | SP433 | Sinh thái học ứng dụng | 29/11/2019 | 401/D1 | 09:50 |
| 179 | SP142 | Toán cho Vật lý 1 | 29/11/2019 | 204/KH | 09:50 |
| 180 | SP017 | Địa lý chính trị | 29/11/2019 | 106/C2 | 09:50 |
| 181 | SG250 | Vật lý tính toán | 29/11/2019 | 209/C2 | 13:30 |
| 182 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 29/11/2019 | 101/KT | 13:30 |
| 183 | SP431 | Tập tính động vật | 29/11/2019 | 102/DB | 14:00 |
| 184 | SG294 | Ngữ âm học tiếng Việt | 29/11/2019 | 102/C1 | 15:00 |
| 185 | SP545 | Sinh học phát triển động vật và thực vật | 29/11/2019 | 102/DB | 15:30 |
| 186 | SP405 | Hóa học phức chất | 30/11/2019 | 401/D2 | 07:00 |
| 187 | SP397 | Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ | 30/11/2019 | 109/C1 | 07:00 |
| 188 | SP382 | Hóa hữu cơ 1 | 30/11/2019 | 205/C1 | 09:30 |
| 189 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 30/11/2019 | 206/NN | 10:00 |
| 190 | SP293 | Nhiệt động hóa học | |||
| 191 | SG154 | PPNCKH toán | Bài thu hoạch | ||
| 192 | SG191 | Niên luận Sinh học | Bài thu hoạch | ||
| 193 | SP421 | Thí nghiệm sinh học phổ thông | PTHPP | ||
| 194 | SP410 | Lịch sử hóa học | Seminar | ||
| 195 | SG176 | Tập giảng hóa học | Đánh giá trên lớp | ||
| 196 | SG176 | Tập giảng hóa học | Đánh giá trên lớp | ||
| 197 | SP575 | TT.Sinh hoá - SP. Sinh học | |||
| 198 | SG261 | TT. Vi sinh học - SP. Sinh học | |||
| 199 | SP308 | Cơ sở hình học | Đánh giá trên lớp | ||
| 200 | SP159 | Hóa keo | |||
| 201 | SG084 | PPNCKH | Bài thu hoạch | ||
| 202 | SG086 | Tập giảng | Đánh giá trên lớp | ||
| 203 | SG357 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Vật lý | Bài thu hoạch | ||
| 204 | SP517 | Hóa lượng tử | |||
| 205 | SG206 | PPNCKH Ngữ Văn | Bài thu hoạch | ||
| 206 | SG158 | Tập giảng toán | Đánh giá trên lớp | ||
| 207 | SG158 | Tập giảng toán | Đánh giá trên lớp | ||
| 208 | SP013 | PPNCKH - Giáo dục | Bài thu hoạch | ||
| 209 | SG352 | Tiểu luận tốt nghiệp Vật lý - Tin học | Bài thu hoạch | ||
| 210 | SG119 | PPNCKH giáo dục tiểu học | Bài thu hoạch | ||
| 211 | SG124 | Tập giảng Toán giáo dục tiểu học | Đánh giá trên lớp | ||
| 212 | SG262 | Kỹ thuật vẽ trong sinh học | Bài thu hoạch | ||
| 213 | SG123 | Tập giảng Văn giáo dục tiểu học | |||
| 214 | SP146 | Thực tế ngoài trường - Vật lý | Bài thu hoạch | ||
| 215 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | 21/10/2019 | ||
| 216 | SG235 | DH chính tả Ở tiểu học theo đặc điểm phương ngữ | Bài thu hoạch | ||
| 217 | SP393 | TT. Phương pháp phân tích công cụ | |||
| 218 | SP393 | TT. Phương pháp phân tích công cụ | |||
| 219 | SP333 | Tiểu luận tốt nghiệp - Toán học | Bài thu hoạch | ||
| 220 | SG090 | Niên luận | Bài thu hoạch | ||
| 221 | SG083 | Thiết kế chương trình tin học | Bài thu hoạch | ||
| 222 | SG089 | Ứng dụng CNTT trong dạy học tin học | Bài thu hoạch | ||
| 223 | SG391 | Xử lý số liệu thống kê | Bài thu hoạch | ||
| 224 | SG188 | Tập giảng Sinh học | Đánh giá trên lớp | ||
| 225 | SG333 | Địa lý đô thị | Bài thu hoạch | ||
| 226 | SP016 | Địa danh Việt Nam | Bài thu hoạch | ||
| 227 | SP492 | Tiểu luận tốt nghiệp - Địa lý | Bài thu hoạch | ||
| 228 | SG158 | Tập giảng toán | Đánh giá trên lớp | ||
| 229 | SG158 | Tập giảng toán | Đánh giá trên lớp | ||
| 230 | SG209 | Tập giảng Ngữ Văn | Đánh giá trên lớp | ||
| 231 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | |||
| 232 | SG378 | Tập giảng môn Lịch sử | Đánh giá trên lớp | ||
| 233 | SG378 | Tập giảng môn Lịch sử | Đánh giá trên lớp | ||
| 234 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | Bài thu hoạch | ||
| 235 | SG209 | Tập giảng Ngữ Văn | Đánh giá trên lớp | ||
| 236 | SG123 | Tập giảng Văn giáo dục tiểu học | Đánh giá trên lớp | ||
| 237 | SG123 | Tập giảng Văn giáo dục tiểu học | Đánh giá trên lớp | ||
| 238 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | |||
| 239 | SG124 | Tập giảng Toán giáo dục tiểu học | Đánh giá trên lớp | ||
| 240 | SG124 | Tập giảng Toán giáo dục tiểu học | Đánh giá trên lớp | ||
| 241 | SP076 | Rèn luyện chữ viết - GDTH | Bài thu hoạch | ||
| 242 | SG351 | Tiểu luận tốt nghiệp giáo dục tiểu học | Bài thu hoạch |
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
| STT | Mã HP | Tên học phần | Ngày thi | Phòng thi | Giờ |
| 1 | SG173 | Phương pháp nghiên cứu khoa học hóa học | 16/11/2020 | HT/KL | 08:50 |
| 2 | SP421 | Thí nghiệm sinh học phổ thông | 08/12/2020 | P.PPGD Sinh | 08:00 |
| 3 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 14/12/2020 | 208/C2 | 07:00 |
| 4 | SP138 | TT. Điện học | 15/12/2020 | P.TH.VLĐC | 13:00 |
| 5 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 17/12/2020 | 102/C2 | 09:50 |
| 6 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 18/12/2020 | PTN.HVC | 09:50 |
| 7 | SP181 | TT. Động vật có xương sống | 18/12/2020 | PTN. ĐV | 13:30 |
| 8 | SG212 | Văn học Việt Nam trung đại 2 (nửa cuối thế kỷ XVIII - nửa đầu XIX) | 21/12/2020 | 07:00 | |
| 9 | SG167 | Tập giảng Vật lý | 21/12/2020 | PTH. PPGDVL |
07:00 |
| 10 | SG306 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Địa lý | 21/12/2020 | 211/C2 | 07:30 |
| 11 | SG205 | Thiết kế chương trình Ngữ Văn | 21/12/2020 | 209 C2 | 08:30 |
| 12 | SG171 | Phương pháp dạy học hóa học | 21/12/2020 | 107/C2 | 09:00 |
| 13 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 21/12/2020 | 107/C2 | 13:30 |
| 14 | SG314 | Dân số và phát triển | 21/12/2020 | 110/C2 | 13:30 |
| 15 | SG085 | Đánh giá kết quả học tập tin học | 21/12/2020 | 104/C2 | 14:00 |
| 16 | SP505 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 | 21/12/2020 | 109/C2 | 14:00 |
| 17 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 21/12/2020 | 306/C1 | 15:20 |
| 18 | SG225 | Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc giáo dục tiểu học | 21/12/2020 | 104/C2 | |
| 19 | SG162 | Phương pháp dạy học Vật lý | 22/12/2020 | 107/C2 | 07:00 |
| 20 | SG389 | Phương pháp dạy học lập trình | 22/12/2020 | 104/C2 | 07:00 |
| 21 | SP079 | Giáo dục học | 22/12/2020 | 209/KH | 07:00 |
| 22 | SP309 | Toán rời rạc | 22/12/2020 | 108/C2 | 07:00 |
| 23 | SG214 | Văn học Việt Nam hiện đại 1 (1900 - 1930) | 22/12/2020 | 109/C2 | 07:30 |
| 24 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 22/12/2020 | 102/B1 | 07:30 |
| 25 | SG188 | Tập giảng Sinh học | 22/12/2020 | P.PPGD Sinh | 07:30 |
| 26 | SP317 | Phương trình đạo hàm riêng | 22/12/2020 | 109/C2 | 09:30 |
| 27 | SP378 | Sinh hóa - SP.Hóa | 22/12/2020 | 108/C2 | 09:50 |
| 28 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 22/12/2020 | 201/C2 | 10:00 |
| 29 | SG216 | Văn học Việt Nam hiện đại 3 (1945 - 1975) | 22/12/2020 | 201/THSP | 13:30 |
| 30 | SG304 | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam | 22/12/2020 | 109/C2 | 13:30 |
| 31 | SG319 | Khí quyển | 22/12/2020 | 201/C2 | 13:30 |
| 32 | SP079 | Giáo dục học | 22/12/2020 | 212/B1 | 13:30 |
| 33 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | 22/12/2020 | 101/C2 | 13:30 |
| 34 | SG384 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 22/12/2020 | 112/A3 | 13:50 |
| 35 | SG320 | Thủy quyển | 22/12/2020 | 109/C2 | 15:15 |
| 36 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 22/12/2020 | 305/C2 306/C2 |
15:20 |
| 37 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 22/12/2020 | 103/NN | 15:20 |
| 38 | SG376 | Anh văn chuyên ngành sư phạm Toán | 22/12/2020 | 203/C2 | 15:20 |
| 39 | SG217 | Văn học Việt Nam hiện đại 4 (1975 - 2000) | 22/12/2020 | 201/THSP | 15:30 |
| 40 | SG255 | Lịch sử Vật lý | 22/12/2020 | 102/C1 | |
| 41 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 23/12/2020 | 107/C2 | 07:00 |
| 42 | SP079 | Giáo dục học | 23/12/2020 | 206/C2 | 07:00 |
| 43 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính | 23/12/2020 | 104/C2 | 07:00 |
| 44 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 23/12/2020 | 108/C2 | 07:30 |
| 45 | SP480 | Địa lý kinh tế - xã hội Việt nam | 23/12/2020 | 306/D1 | 07:30 |
| 46 | SG235 | Dạy học chính tả Ở tiểu học theo đặc điểm phương ngữ | 23/12/2020 | 111/C2 | 08:00 |
| 47 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 23/12/2020 | 111/C2 | 08:00 |
| 48 | SP499 | Lịch sử thế giới hiện đại 2 | 23/12/2020 | 201/C2 | 08:50 |
| 49 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 23/12/2020 | HT/KSP | 09:50 |
| 50 | SP303 | Lý thuyết nhóm | 23/12/2020 | 202/NN | 09:50 |
| 51 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 23/12/2020 | 101/KT | 09:55 |
| 52 | SG140 | Nhập môn Khoa học Lịch sử | 23/12/2020 | 207/C2 | 10:00 |
| 53 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 23/12/2020 | 207/B1 | 10:00 |
| 54 | SG117 | Thiết kế chương trình giáo dục tiểu học | 23/12/2020 | 301/D2 | 13:30 |
| 55 | XH007 | Tâm lý học đại cương | 23/12/2020 | 204/C2 | 13:35 |
| 56 | SP079 | Giáo dục học | 23/12/2020 | 207/C2 | 13:30 |
| 57 | SG321 | Thổ nhưỡng quyển | 23/12/2020 | 209/C2 | 13:30 |
| 58 | SG113 | Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học | 23/12/2020 | 110/A3 | 14:00 |
| 59 | SG329 | Dân cư và môi trường Đồng bằng sông Cửu Long | 23/12/2020 | 209/C2 | 15:00 |
| 60 | SG167 | Tập giảng Vật lý | 23/12/2020 25/12/2020 |
PTH PPGDVL |
13:00 |
| 61 | SP501 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2 | 24/12/2020 | 109/C2 | 07:00 |
| 62 | SP025 | Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ | 24/12/2020 | 110/C2 | 07:30 |
| 63 | SP177 | TT. Động vật không xương sống | 24/12/2020 | PTN Động vật |
07:30 |
| 64 | SP111 | Giải tích hàm một biến | 24/12/2020 | 208/C2 | 07:30 |
| 65 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 24/12/2020 | 111/B1 | 07:30 |
| 66 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 24/12/2020 | 202/KH | 09:50 |
| 67 | SP527 | Văn học châu Âu | 24/12/2020 | 101/C2 | 09:55 |
| 68 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 24/12/2020 | 113/B1 | 10:00 |
| 69 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 24/12/2010 | 105/C2 | 13:30 |
| 70 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 24/12/2020 | 209/KH | 13:30 |
| 71 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 24/12/2020 | 105/C2 | 13:30 |
| 72 | SP156 | Động hóa học | 24/12/2020 | 203/C2 | 13:30 |
| 73 | SG322 | Sinh quyển | 24/12/2020 | 110/C2 | 13:30 |
| 74 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 24/12/2020 | 207/C2 | 13:30 |
| 75 | SG412 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 2 | 24/12/2020 | 302/TS | 13.30 |
| 76 | SG209 | Tập giảng Ngữ Văn | 24/12/2020 31/12/2020 |
P.10A2 TTKNSP |
13:30 |
| 77 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 24/12/2020 | 205/C2 | 14:00 |
| 78 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 24/12/2020 | 206/DH | 15:20 |
| 79 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 24/12/2020 | 202/C2 | 15:30 |
| 80 | SG439 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục | 24/12/2020 | 104/C2 | 15:30 |
| 81 | SG011 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | 24/12/2020 | 401/D1 | 15:30 |
| 82 | SG249 | Vật lý thống kê | 24/12/2020 | 110/C2 | 15:30 |
| 83 | SG357 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Vật lý | 24/12/2020 | 304/C2 | |
| 84 | SP302 | Tôpô đại cương | 25/12/2020 | 203/C2 | 07:00 |
| 85 | SP056 | Phương pháp dạy học tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 | 25/12/2020 | 201/C2 | 07:15 |
| 86 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/12/2020 | 112/B1 | 07:30 |
| 87 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 25/12/2020 | 109/C2 | 07:30 |
| 88 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 25/12/2020 | 401/D1 | 07:30 |
| 89 | SP167 | Sinh thái học | 25/12/2020 | 107/C2 | 07:30 |
| 90 | SP393 | TT. Phương pháp phân tích công cụ | 25/12/2020 | PTN. HPT | 07:30 |
| 91 | SP355 | Điện động lực học | 25/12/2020 | 109/C2 | 08:00 |
| 92 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 25/12/2020 | 112/B1 | 10:00 |
| 93 | SP366 | Vật lý Nano và ứng dụng | 25/12/2020 | 105/C2 | 10:00 |
| 94 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 25/12/2020 | 105/C2 | 13:30 |
| 95 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 25/12/2020 | HT/KSP | 13:30 |
| 96 | SG247 | Điện học 1 | 25/12/2020 | 110/C2 | 13:30 |
| 97 | SG103 | Toán cho Hóa học | 25/12/2020 | 304/DB | 13:30 |
| 98 | SG333 | Địa lý đô thị | 25/12/2020 | 201/C2 | 13:30 |
| 99 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 25/12/2020 | 203/KH | 13:30 |
| 100 | SP115 | Hàm phức | 25/12/2020 | 106/C2 | 14:00 |
| 101 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 25/12/2020 | 209/B1 | 15:30 |
| 102 | SG083 | Thiết kế chương trình tin học | 25/12/2020 | 203/B1 | |
| 103 | SG084 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 25/12/2020 | 203/B1 | |
| 104 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | 26/12/2020 | 211/C2 | 07:30 |
| 105 | SG395 | Phương pháp dạy học cơ sở dữ liệu | 26/12/2020 | 201/C2 | 07:50 |
| 106 | SP190 | TT. Phân loại thực vật A | 26/12/2020 | P.TNTV | 08:00 |
| 107 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 26/12/2020 | 205/C1 | 09:50 |
| 108 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 26/12/2020 | 104/C1 | 09:50 |
| 109 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | 26/12/2020 | 104/C1 | 13:30 |
| 110 | SP157 | Điện hóa học | 26/12/2020 | 108/A3 | 13:30 |
| 111 | SP361 | Phương pháp giảng dạy bài tập vật lý phổ thông | 27/12/2020 | x | x |
| 112 | SG221 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 | 28/12/2020 | 303/DB | 07:00 |
| 113 | SG331 | Di sản thế giới | 28/12/2020 | 110/C2 | 07:30 |
| 114 | SP416 | TT. Giải phẫu người và động vật | 28/12/2020 | PTN Sinh Ly | 08:00 |
| 115 | SP528 | Tiến hoá | 28/12/2020 | 105/C2 | 09:50 |
| 116 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 28/12/2020 | 107/B1 | 09:55 |
| 117 | SG139 | Phương pháp dạy học Ngữ Văn | 28/12/2020 | 102/KL | 13:30 |
| 118 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 28/12/2020 | 305/C2 | 13:30 |
| 119 | SG164 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Vật lý | 28/12/2020 | 103/C2 | 13:30 |
| 120 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 28/12/2020 | 202/C2 | 13:30 |
| 121 | SP400 | Hóa hợp chất thiên nhiên | 28/12/2020 | 202/C2 | 15:00 |
| 122 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 28/12/2020 | 110/C2 | 15:10 |
| 123 | SP531 | Tiến trình văn học | 29/12/2020 | 202/C2 | 07:00 |
| 124 | SP415 | Giải phẫu người và động vật | 29/12/2020 | 108/C2 | 07:00 |
| 125 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 29/12/2020 | 105/A3 | 07:00 |
| 126 | SG359 | Địa lý cảnh quan | 29/12/2020 | 207/C2 | 07:30 |
| 127 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học | 29/12/2020 | 101/C2 | 08:00 |
| 128 | SP392 | Phương pháp phân tích công cụ | 29/12/2020 | 105/C2 | 09:00 |
| 129 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 29/12/2020 | 202/C2 | 09:30 |
| 130 | SP134 | Cơ học đại cương 2 | 29/12/2020 | 206/C2 | 09:50 |
| 131 | SP199 | Toán sơ cấp - GDTH | 29/12/2020 | 106/C2 | 09:50 |
| 132 | SG382 | Lịch sử Thế giới cận đại 2 | 29/12/2020 | 101/C2 | 09:50 |
| 133 | SP481 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 1 | 29/12/2020 | 104/C2 | 09:50 |
| 134 | SP169 | Phân loại thực vật B | 29/12/2020 | P.TNTV | 10:00 |
| 135 | SP176 | Động vật không xương sống | 29/12/2020 | 209/C2 | 10:00 |
| 136 | SP113 | Hình học giải tích | 29/12/2010 | 107/C2 | 13:30 |
| 137 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 29/12/2020 | 108/C2 | 13:30 |
| 138 | SP180 | Động vật có xương sống | 29/12/2020 | 106/C2 | 13:30 |
| 139 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 29/12/2020 | 206/C2 | 13:30 |
| 140 | SP383 | Hóa phân tích 1 - SP.Hóa | 29/12/2020 | 102/KL | 13:30 |
| 141 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 29/12/2020 | 201/KH | 13:35 |
| 142 | SP550 | Công nghệ Gen và tế bào | 29/12/2020 | 104/C2 | 14:00 |
| 143 | SG332 | Địa lý Đông Nam Á | 29/12/2020 | 202/C2 | 14:00 |
| 144 | SP017 | Địa lý chính trị | 29/12/2020 | 110/C2 | 15:20 |
| 145 | SG265 | Giáo dục môi trường | 29/12/2020 | 207/C2 | |
| 146 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 29/12/2020 | 201/KH | 15:30 |
| 147 | SP308 | Cơ sở hình học | 30/12/2020 | 110/C2 | 07:00 |
| 148 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 30/12/2020 | 205/C2 | 07:30 |
| 149 | SP168 | Phân loại thực vật A | 30/12/2020 | P.TNTV | 07:30 |
| 150 | SP352 | Cơ học lượng tử 1 | 30/12/2020 | 104/C2 | 07:30 |
| 151 | SG130 | Bản đồ học | 30/12/2020 | 105/C2 | 07:30 |
| 152 | SG262 | Kỹ thuật vẽ trong sinh học | 30/12/2020 | PMT TTNVSP |
08:00 |
| 153 | SG182 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học | 30/12/2020 | P.TNTV | 08:45 |
| 154 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 30/12/2020 | 301/MT | 09:50 |
| 155 | SG449 | Sinh học phân tử và tế bào | 30/12/2020 | 105/C2 | 09:50 |
| 156 | SP331 | Hình học vi phân | 30/12/2020 | 101/C2 | 09:50 |
| 157 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 30/12/2020 | 202/C2 | 09:50 |
| 158 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 30/12/2020 | 110/C2 | 09:50 |
| 159 | SP405 | Hóa học phức chất | 30/12/2020 | PTN PPDG | 09:50 |
| 160 | SP545 | Sinh học phát triển động vật và thực vật | 30/12/2020 | 209/C2 | 10:00 |
| 161 | SP368 | Vật lý hạt cơ bản | 30/12/2020 | 202/C1 | 10:00 |
| 162 | SP347 | Kỹ thuật điện 1 - Vật lý | 30/12/2020 | 201/C2 | 13:30 |
| 163 | SG264 | Đa dạng sinh học | 30/12/2020 | 106/C2 | 13:30 |
| 164 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 30/12/2020 | 205/B1 | 13:30 |
| 165 | SP382 | Hóa hữu cơ 1 | 30/12/2020 | 301/TS | 14:00 |
| 166 | SP312 | Hoạt động dạy và học môn Toán | 31/12/2020 | 210/C2 | 07:00 |
| 167 | SP357 | Vật lý chất rắn | 31/12/2020 | 210/C2 | 07:00 |
| 168 | SG111 | Phương pháp dạy học Địa lý | 31/12/2020 | 202/C2 | 07:00 |
| 169 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 31/12/2020 | 109/B1 | 07:05 |
| 170 | SP139 | Quang học | 31/12/2020 | 204/C2 | 08:50 |
| 171 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 31/12/2020 | 112/B1 | 09:55 |
| 172 | SP084 | Hình học Aphin và Euclide | 31/12/2020 | 108/C2 | 13:30 |
| 173 | SG223 | Kỹ thuật và phương pháp dạy học kỹ thuật giáo dục tiểu học | 31/12/2020 | 207/B1 | 13:30 |
| 174 | SG295 | Từ vựng học tiếng Việt | 31/12/2020 | 109/C2 | 13:30 |
| 175 | SP433 | Sinh thái học ứng dụng | 31/12/2020 | 109/C2 | 15:20 |
| 176 | SG298 | Ngữ dụng học tiếng Việt | 31/12/2020 | 209/C2 | 15:20 |
| 177 | SG193 | Phương pháp dạy học Sinh học | 31/12/2020 | 201/C2 | |
| 178 | SP398 | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ | 02/01/2021 | 102/NN | 07:30 |
| 179 | SP436 | Kỹ thuật điện tử 1 | 03/01/2021 | 204/C2 | 13:30 |
| 180 | SP142 | Toán cho Vật lý 1 | 08/01/2021 | 208/C2 | 09:00 |
| 181 | SG086 | Tập giảng | P.TG | 13:30 | |
| 182 | SG011 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | 110/A3 | 14:20 | |
| 183 | SG309 | Tập giảng Địa lý | |||
| 184 | SG176 | Tập giảng hóa học | |||
| 185 | SP088 | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh | |||
| 186 | SP410 | Lịch sử hóa học | |||
| 187 | SP517 | Hóa lượng tử | |||
| 188 | SP082 | Giải tích số | |||
| 189 | SG206 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Ngữ Văn | |||
| 190 | SP406 | TT. Sinh hóa | |||
| 191 | SG158 | Tập giảng toán | |||
| 192 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và Khoa học tự nhiên | |||
| 193 | SP013 | Phương pháp Nghiên cứu khoa học - Giáo dục | |||
| 194 | SG119 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tiểu học | |||
| 195 | SG401 | Luận văn tốt nghiệp giáo dục tiểu học | |||
| 196 | SP146 | Thực tế ngoài trường - Vật lý | |||
| 197 | SP333 | Tiểu luận tốt nghiệp - Toán học | |||
| 198 | SP334 | Luận văn tốt nghiệp-Toán học | |||
| 199 | SG090 | Niên luận | |||
| 200 | SG391 | Xử lý số liệu thống kê | |||
| 201 | SP016 | Địa danh Việt Nam | |||
| 202 | SP492 | Tiểu luận tốt nghiệp - Địa lý | |||
| 203 | SG082 | Phương pháp dạy học tin học | |||
| 204 | SG385 | Anh văn chuyên môn tin học | |||
| 205 | SP293 | Nhiệt động hóa học | |||
| 206 | SG158 | Tập giảng toán | |||
| 207 | SG259 | Thực tập Hóa cơ sở | |||
| 208 | SG209 | Tập giảng Ngữ Văn | |||
| 209 | SG107 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Lịch sử | |||
| 210 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | |||
| 211 | SG105 | Phương pháp dạy học Lịch sử | |||
| 212 | SG378 | Tập giảng môn Lịch sử | |||
| 213 | SG378 | Tập giảng môn Lịch sử | |||
| 214 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | |||
| 215 | SG123 | Tập giảng Văn giáo dục tiểu học | |||
| 216 | SG123 | Tập giảng Văn giáo dục tiểu học | |||
| 217 | SG231 | Dạy học các môn khoa học theo phương pháp bàn tay nặn bột | |||
| 218 | SP062 | Đạo đức và phương pháp dạy học đạo đức | |||
| 219 | SG124 | Tập giảng Toán giáo dục tiểu học | |||
| 220 | SG124 | Tập giảng Toán giáo dục tiểu học |
LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019
| STT | Mã HP | Môn thi | Hình thức | Phòng thi | Thời gian | Ngày thi | |
| TL | TN | ||||||
| 1 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | 103/HA | 09:50 | 15/03/2019 | |
| 2 | SP156 | Động hóa học | 101/KH | 07:00 | 20/03/2019 | ||
| 3 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | 111/HA | 09:50 | 21/03/2019 | |
| 4 | SP157 | Điện hóa học | 101/KH | 07:00 | 27/03/2019 | ||
| 5 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | x | ptn điện | 13:00 | 04/04/2019 | |
| 6 | SP169 | Phân loại thực vật B | x | 207/C2 | 07:30 | 08/04/2019 | |
| 7 | SP015 | Địa chất đại cương | x | x | 105/C2 | 08:50 | 08/04/2019 |
| 8 | SP169 | Phân loại thực vật B | x | 105/C2 | 14:00 | 08/04/2019 | |
| 9 | SP015 | Địa chất đại cương | x | x | 105/C2 | 08:50 | 09/04/2019 |
| 10 | SP169 | Phân loại thực vật B | x | 101/C2 | 14:00 | 09/04/2019 | |
| 11 | SP350 | TT. Kỹ thuật điện tử 1 | x | ptn điện | 13:00 | 13/04/2019 | |
| 12 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | HT/KSP | 07:00 | 15/04/2019 | |
| 13 | SG318 | Thạch quyển | x | 206/C2 | 13:30 | 16/04/2019 | |
| 14 | SP177 | TT. Động vật không xương sống | PTN ĐV | 07:30 | 18/04/2019 | ||
| 15 | SG132 | PPGD thí nghiệm vật lý phổ thông | PTHPPGD | 07:00 | 19/04/2019 | ||
| 16 | SG132 | PPGD thí nghiệm vật lý phổ thông | PTHPPGD | 13:00 | 19/04/2019 | ||
| 17 | SP420 | TT. Di truyền và chọn giống | x | 201/C2 | 09:00 | 23/04/2019 | |
| 18 | SG316 | Trắc địa cơ bản | x | x | 206/C2 | 13:30 | 23/04/2019 |
| 19 | SP015 | Địa chất đại cương | x | x | 211/C2 | 13:30 | 24/04/2019 |
| 20 | SG306 | Phương pháp NCKH Địa lý | x | x | 202/C2 | 13:30 | 24/04/2019 |
| 21 | SG108 | Đánh giá kết quả học tập Lịch sử | x | 110/C2 | 14:00 | 24/04/2019 | |
| 22 | SG312 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 101/C2 | 07:00 | 25/04/2019 | ||
| 23 | SG266 | Vi sinh vật Ứng dụng | x | 104/C2 | 15:30 | 25/04/2019 | |
| 24 | SP012 | Giáo dục học đại cương | x | 301/NDH | 10:00 | 26/04/2019 | |
| 25 | SG307 | Đánh giá kết quả học tập Địa lý | x | x | 211/C2 | 13:30 | 26/04/2019 |
| 26 | SP482 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 | x | x | 108/C2 | 07:00 | 02/05/2019 |
| 27 | SG208 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ Văn | x | 101/SP | 07:00 | 02/05/2019 | |
| 28 | SP455 | Hóa vô cơ 2 - SP.Hóa | x | x | 101/C2 | 08:50 | 02/05/2019 |
| 29 | SP388 | TT. Hóa hữu cơ | PTNHC | 09:00 | 02/05/2019 | ||
| 30 | SP388 | TT. Hóa hữu cơ | PTNHC | 09:00 | 02/05/2019 | ||
| 31 | SG011 | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | x | 302/XH | 09:50 | 02/05/2019 | |
| 32 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | 102/KT | 13:30 | 02/05/2019 | |
| 33 | SG155 | Đánh giá kết quả học tập Toán | x | 109/C2 | 13:30 | 02/05/2019 | |
| 34 | SP009 | Tâm lý học đại cương | TN | 210/C2 | 13:40 | 02/05/2019 | |
| 35 | SP574 | Sinh hoá - SP. Sinh học | x | 110/NN | 15:00 | 02/05/2019 | |
| 36 | SP318 | Độ đo và tích phân Lơbe | x | 207/C2 | 15:30 | 02/05/2019 | |
| 37 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | x | 206/C2 | 15:30 | 02/05/2019 | |
| 38 | SP103 | Số học | x | 201/XH | 07:00 | 03/05/2019 | |
| 39 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | 106/C1 | 07:00 | 03/05/2019 | |
| 40 | SP534 | Văn học Châu Mỹ (Hoa Kỳ, Mỹ La tinh) | x | 302/DB | 07:00 | 03/05/2019 | |
| 41 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | x | 106/C2 | 07:00 | 03/05/2019 | |
| 42 | SG231 | Dạy học các môn khoa học theo phương pháp bàn tay nặn bột | 03/05/2019 | ||||
| 43 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | x | 101/C2 | 09:50 | 03/05/2019 | |
| 44 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | x | 108/C2 | 09:50 | 03/05/2019 | |
| 45 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | 102/KT | 09:50 | 03/05/2019 | |
| 46 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | X | 104/B1 | 09:50 | 03/05/2019 | |
| 47 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | HT/KSP | 13:30 | 03/05/2019 | |
| 48 | SG208 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ Văn | x | 201/C2 | 13:30 | 03/05/2019 | |
| 49 | SP500 | Lịch sử Việt nam cổ trung đại 1 | x | 201/NDH | 13:30 | 03/05/2019 | |
| 50 | SP009 | Tâm lý học đại cương | TN | 101/SP | 13:40 | 03/05/2019 | |
| 51 | SG257 | Vật lý laser | x | 101/SP | 15:20 | 03/05/2019 | |
| 52 | SG305 | Thiết kế chương trình Địa lý | 211/C2 | 15:20 | 03/05/2019 | ||
| 53 | SP009 | Tâm lý học đại cương | TN | SP/101 | 15:30 | 03/05/2019 | |
| 54 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | x | 208/C1 | 07:00 | 04/05/2019 | |
| 55 | SP009 | Tâm lý học đại cương | TN | 203/CT | 07:30 | 04/05/2019 | |
| 56 | SP003 | TT. Sinh học đại cương | PTNĐV, TV, SL | 08:00 | 04/05/2019 | ||
| 57 | SP450 | Hóa vô cơ 1 - SP.Hóa | x | 101/C2 | 13:30 | 04/05/2019 | |
| 58 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | x | PTN SL | 07:30 | 05/05/2019 | |
| 59 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | x | x | 404/SP | 07:30 | 05/05/2019 |
| 60 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | x | PTN SL | 08:45 | 05/05/2019 | |
| 61 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | x | PTN SL | 10:00 | 05/05/2019 | |
| 62 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | x | PTN SL | 11:15 | 05/05/2019 | |
| 63 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | x | 201/C2 | 15:30 | 05/05/2019 | |
| 64 | SG255 | Lịch sử Vật lý | x | 103/B1 | 07:00 | 06/05/2019 | |
| 65 | SP157 | Điện hóa học | x | 111/C1 | 07:00 | 06/05/2019 | |
| 66 | SG140 | Nhập môn Khoa học Lịch sử | x | 109/C2 | 07:00 | 06/05/2019 | |
| 67 | XH136 | Dân cư và môi trường ĐBSCL | x | 108/C2 | 07:00 | 06/05/2019 | |
| 68 | SG192 | Nguyên lí dạy học Sinh học | x | 105/C2 | 07:30 | 06/05/2019 | |
| 69 | SG313 | Toán Ứng dụng cho Địa lý | x | 101/SP | 07:30 | 06/05/2019 | |
| 70 | SP139 | Quang học | x | 101/C2 | 09:00 | 06/05/2019 | |
| 71 | SP158 | TT. Hóa lý | x | 111/C2 | 09:00 | 06/05/2019 | |
| 72 | SP158 | TT. Hóa lý | x | 111/C2 | 09:00 | 06/05/2019 | |
| 73 | SP158 | TT. Hóa lý | x | 111/C2 | 09:00 | 06/05/2019 | |
| 74 | SP134 | Cơ học đại cương 2 | x | 110/C2 | 09:50 | 06/05/2019 | |
| 75 | SG189 | Vật lý cho Sinh học | x | 402/SP | 09:50 | 06/05/2019 | |
| 76 | SP437 | Cơ lý thuyết - Vật lý | x | 209/C2 | 10:00 | 06/05/2019 | |
| 77 | SG172 | Thiết kế chương trình hóa học | x | 209/C2 | 13:30 | 06/05/2019 | |
| 78 | SG106 | Thiết kế chương trình Lịch sử | x | 306/C1 | 13:30 | 06/05/2019 | |
| 79 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | x | 204/C2 | 13:30 | 06/05/2019 | |
| 80 | SG118 | Nguyên lý dạy học giáo dục tiểu học | x | 201/C2 | 14:00 | 06/05/2019 | |
| 81 | SG375 | Phương pháp công tác đội giáo dục tiểu học | Sân sau Hội trường lớn | 14:00 | 06/05/2019 | ||
| 82 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | x | 104/C2 | 15:20 | 06/05/2019 | |
| 83 | SG112 | Nguyên lý dạy học Ngữ Văn | x | 101/C2 | 15:20 | 06/05/2019 | |
| 84 | SG151 | Nguyên lý dạy học Toán | x | 101/SP | 15:30 | 06/05/2019 | |
| 85 | SP082 | Giải tích số | x | 205/C1 | 15:30 | 06/05/2019 | |
| 86 | SP438 | Thiên văn học | x | 205/C2 | 07:00 | 07/05/2019 | |
| 87 | SP529 | Văn học Nga | x | 211/C2 | 07:00 | 07/05/2019 | |
| 88 | SP233 | Lịch sử Đông Nam Á | x | 204/C2 | 07:00 | 07/05/2019 | |
| 89 | SP079 | Giáo dục học | x | 101/SP | 07:00 | 07/05/2019 | |
| 90 | SP054 | Văn học 1 - giáo dục tiểu học | X | 109/C2 | 07:00 | 07/05/2019 | |
| 91 | SP504 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | x | 202/C2 | 07:15 | 07/05/2019 | |
| 92 | SG085 | Đánh giá kết quả học tập tin học | x | 302/C2 | 07:30 | 07/05/2019 | |
| 93 | SP331 | Hình học vi phân | x | 104/C2 | 07:30 | 07/05/2019 | |
| 94 | SP419 | Di truyền và chọn giống | x | 201/C2 | 07:30 | 07/05/2019 | |
| 95 | SP176 | Động vật không xương sống | x | 209/C2 | 08:00 | 07/05/2019 | |
| 96 | SG174 | Đánh giá kết quả học tập hóa học | x | 101/SP | 09:50 | 07/05/2019 | |
| 97 | SG183 | Đánh giá kết quả học tập Sinh học | x | 205/C2 | 09:50 | 07/05/2019 | |
| 98 | SP531 | Tiến trình văn học | x | 201/C2 | 09:50 | 07/05/2019 | |
| 99 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | x | 110/C2 | 09:50 | 07/05/2019 | |
| 100 | SP302 | Tôpô đại cương | x | 101/SP | 13:30 | 07/05/2019 | |
| 101 | SG357 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Vật lý | x | 302/C2 | 13:30 | 07/05/2019 | |
| 102 | SG297 | Cú pháp học tiếng Việt | x | 108/C2 | 13:30 | 07/05/2019 | |
| 103 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | x | 105/KH | 13:30 | 07/05/2019 | |
| 104 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | x | 104/C2 | 13:30 | 07/05/2019 | |
| 105 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | x | 110/C2 | 13:30 | 07/05/2019 | |
| 106 | SP009 | Tâm lý học đại cương | x | 109/C2 | 14:00 | 07/05/2019 | |
| 107 | SG109 | Phương pháp luận sử học | x | 101/KH | 15:20 | 07/05/2019 | |
| 108 | SG329 | Dân cư và môi trường ĐBSCL | x | 101/SP | 15:20 | 07/05/2019 | |
| 109 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | x | 203/C2 | 15:20 | 07/05/2019 | |
| 110 | SG207 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ Văn | x | 105/KH | 15:20 | 07/05/2019 | |
| 111 | SP009 | Tâm lý học đại cương | x | 305/C2 | 15:30 | 07/05/2019 | |
| 112 | SP093 | Toán cho Hóa học | x | 110/C2 | 07:00 | 08/05/2019 | |
| 113 | SP352 | Cơ học lượng tử 1 | x | 101/C2 | 07:00 | 08/05/2019 | |
| 114 | SG248 | Điện học 2 | x | x | 202/B1 | 07:00 | 08/05/2019 |
| 115 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | x | 204/C2 | 07:00 | 08/05/2019 | |
| 116 | SP019 | Danh nhân đất Việt | x | x | 202/C2 | 07:00 | 08/05/2019 |
| 117 | SP079 | Giáo dục học | x | 107/C2 | 07:00 | 08/05/2019 | |
| 118 | SP517 | Hóa lượng tử | x | 203/C2 | 07:00 | 08/05/2019 | |
| 119 | SP595 | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | x | 402/SP | 07:15 | 08/05/2019 | |
| 120 | SG117 | Thiết kế chương trình giáo dục tiểu học | x | 210/C2 | 07:15 | 08/05/2019 | |
| 121 | SP319 | Giải tích hàm | x | 104/C2 | 07:30 | 08/05/2019 | |
| 122 | SP429 | Câu hỏi và bài tập Sinh phổ thông | PTN PP/sinh | 07:30 | 08/05/2019 | ||
| 123 | SP331 | Hình học vi phân | x | 101/SP | 07:30 | 08/05/2019 | |
| 124 | SG389 | Phương pháp dạy học lập trình | x | 305/SP | 08:00 | 08/05/2019 | |
| 125 | SP102 | Đại số tuyến tính - Toán | x | x | 209/C2 | 09:00 | 08/05/2019 |
| 126 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | x | 208/C1 | 09:00 | 08/05/2019 | |
| 127 | SP502 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | x | 205/C2 | 09:00 | 08/05/2019 | |
| 128 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | x | 201/C1 | 09:40 | 08/05/2019 | |
| 129 | SP513 | Nguyên lý lý luận văn học | x | 203/C2 | 09:50 | 08/05/2019 | |
| 130 | SP509 | Chuyên đề lịch sử thế giới | x | 206/C2 | 09:50 | 08/05/2019 | |
| 131 | SG390 | Phương pháp dạy học tích hợp | 302/C2 | 13:30 | 08/05/2019 | ||
| 132 | SG153 | Thiết kế chương trình Toán | x | 109/C2 | 13:30 | 08/05/2019 | |
| 133 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | x | 201/C2 | 13:30 | 08/05/2019 | |
| 134 | SP017 | Địa lý chính trị | 107/C2 | 13:30 | 08/05/2019 | ||
| 135 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | x | 206/C2 | 13:30 | 08/05/2019 | |
| 136 | SG295 | Từ vựng học tiếng Việt | x | 206/C2 | 16:00 | 08/05/2019 | |
| 137 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | x | 106/C2 | 07:00 | 09/05/2018 | |
| 138 | SP085 | Lý thuyết vành và trường | x | 109/C2 | 07:00 | 09/05/2019 | |
| 139 | SP369 | Cảm biến trong đo lường | x | ptn điện | 07:00 | 09/05/2019 | |
| 140 | SG165 | Đánh giá kết quả học tập Vật lý | x | 201/C2 | 07:00 | 09/05/2019 | |
| 141 | SP159 | Hóa keo | x | 111/C2 | 07:00 | 09/05/2019 | |
| 142 | SP159 | Hóa keo | x | 111/C2 | 07:00 | 09/05/2019 | |
| 143 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | x | HT/KSP | 07:00 | 09/05/2019 | |
| 144 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | x | 203/C2 | 07:00 | 09/05/2019 | |
| 145 | SP494 | Lịch sử thế giới cổ trung đại 1 | x | 204/C2 | 07:30 | 09/05/2019 | |
| 146 | SP576 | Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | x | 203/C2 | 08:00 | 09/05/2019 | |
| 147 | SG163 | Thiết kế chương trình Vật lý | x | 211/C2 | 08:50 | 09/05/2019 | |
| 148 | SG258 | Hóa cơ sở 2 | x | 111/C2 | 09:00 | 09/05/2019 | |
| 149 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | x | 101/SP | 09:00 | 09/05/2019 | |
| 150 | SP398 | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ | x | 101/SP | 09:30 | 09/05/2019 | |
| 151 | SP515 | Văn học Việt Nam trung đại 1 (TK X-nửa đầu XVIII) | x | 108/C1 | 09:30 | 09/05/2019 | |
| 152 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | 103/HA | 09:50 | 09/05/2019 | |
| 153 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | x | 401/SP | 09:50 | 09/05/2019 | |
| 154 | SG301 | Lịch sử tư tưởng Phương Đông | x | 104/C2 | 09:50 | 09/05/2019 | |
| 155 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | x | 107/C1 | 10:00 | 09/05/2019 | |
| 156 | SP195 | Việt Nam học đại cương | x | 106/C2 | 10:00 | 09/05/2019 | |
| 157 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | x | 203/C2 | 13:30 | 09/05/2019 | |
| 158 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | x | 107/C2 | 13:30 | 09/05/2019 | |
| 159 | SG170 | Nguyên lí dạy học hóa học | x | 101/SP | 13:30 | 09/05/2019 | |
| 160 | SG213 | Văn học Việt Nam trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | x | 202/C2 | 13:30 | 09/05/2019 | |
| 161 | SG317 | Khoa học Trái Đất | x | x | 205/C2 | 13:30 | 09/05/2019 |
| 162 | SP009 | Tâm lý học đại cương | x | 207/C2 | 14:00 | 09/05/2019 | |
| 163 | SG161 | Nguyên lí dạy học Vật lý | x | 101/C2 | 15:20 | 09/05/2019 | |
| 164 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | HT/KSP | 15:20 | 09/05/2019 | |
| 165 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | x | 102/KT | 15:20 | 09/05/2019 | |
| 166 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | x | 101/SP | 15:20 | 09/05/2019 | |
| 167 | SG113 | Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học | x | 305/C2 | 15:30 | 09/05/2019 | |
| 168 | SG218 | Văn học châu Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Đông Nam Á) | x | 104/C2 | 09/05/2019 | ||
| 169 | SP097 | Hoá cho Sinh học | x | 108/C2 | 07:00 | 10/05/2019 | |
| 170 | SG381 | Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm Lịch sử | 109/C2 | 07:00 | 10/05/2019 | ||
| 171 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | x | 203/HẠ | 08:00 | 10/05/2019 | |
| 172 | SP496 | Lịch sử thế giới cận đại 1 | x | 104/C2 | 08:00 | 10/05/2019 | |
| 173 | SP477 | Địa lý tự nhiên Việt Nam | x | x | 201/KH | 08:50 | 10/05/2019 |
| 174 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | x | 306/C2 | 09:10 | 10/05/2019 | |
| 175 | SP135 | Nhiệt học và nhiệt động lực học | x | x | 202/C1 | 09:30 | 10/05/2019 |
| 176 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | x | 208/C2 | 09:50 | 10/05/2019 | |
| 177 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | x | x | 206/KH | 13:30 | 10/05/2019 |
| 178 | SG194 | Thiết kế chương trình Sinh học | x | 105/C2 | 14:00 | 10/05/2019 | |
| 179 | SP575 | TT.Sinh hoá - SP. Sinh học | x | PTNSH | 15:00 | 10/05/2019 | |
| 180 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 11/05/2019 | ||||
| 181 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 11/05/2019 | ||||
| 182 | SP519 | Thiết kế bài tập Hóa học | x | 205/C1 | 07:00 | 12/05/2019 | |
| 183 | SP577 | TT. Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | PTN TV | 07:30 | 12/05/2019 | ||
| 184 | SP142 | Toán cho Vật lý 1 | x | 104/C2 | 07:00 | 13/05/2019 | |
| 185 | SP498 | Lịch sử thế giới hiện đại 1 | x | 106/C2 | 07:00 | 13/05/2019 | |
| 186 | SP389 | Hóa phân tích 2 - SP.Hóa | x | 105/C2 | 07:00 | 13/05/2019 | |
| 187 | SP508 | Chuyên đề lịch sử Việt Nam | x | 210/C2 | 09:50 | 13/05/2019 | |
| 188 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | x | 111/C2 | 10:00 | 13/05/2019 | |
| 189 | SG104 | Nguyên lí dạy học Lịch sử | x | 104/C2 | 13:30 | 13/05/2019 | |
| 190 | SP389 | Hóa phân tích 2 - SP.Hóa | x | 105/C2 | 13:30 | 13/05/2019 | |
| 191 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | x | 205/C2 | 13:30 | 13/05/2019 | |
| 192 | SP179 | TT. Hình thái giải phẫu thực vật | x | PTNTV | 14:00 | 13/05/2019 | |
| 193 | SP376 | Luận văn tốt nghiệp - Vật lý | 13-19/05/2019 | ||||
| 194 | SP375 | Tiểu luận tốt nghiệp - Vật lý | 13-19/05/2019 | ||||
| 195 | SP002 | Sinh học đại cương 2 | x | 203/C2 | 09:50 | 14/05/2019 | |
| 196 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | x | 105/C2 | 15:20 | 14/05/2019 | |
| 197 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | x | 205/C2 | 13:30 | 15/05/2019 | |
| 198 | SG236 | Hình học sơ cấp 1 | x | x | 101/SP | 13:30 | 15/05/2019 |
| 199 | SG236 | Hình học sơ cấp 1 | x | x | 114/B1 | 07:00 | 16/05/2019 |
| 200 | SP417 | Sinh lý người và động vật | x | 401/D1 | 09:00 | 16/05/2019 | |
| 201 | SP414 | Sinh lý động vật | x | 401/D1 | 09:00 | 16/05/2019 | |
| 202 | SP150 | Anh văn chuyên môn Vật lý | x | 108/C2 | 13:30 | 16/05/2019 | |
| 203 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | x | 504/TS | 07:00 | 17/05/2019 | |
| 204 | SP387 | Hóa hữu cơ 2 | x | 111/C2 | 08:00 | 17/05/2019 | |
| 205 | SP098 | TT. Hoá cho Sinh học | x | PTNHL | 13:30 | 21/05/2019 | |
| 206 | SG225 | Âm nhạc và PPDH âm nhạc GDTH | 101/SP | 08:50 | 24/05/2019 | ||
| 207 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | x | 104/C2 | 13:30 | ||
| 208 | SG385 | Anh văn chuyên môn tin học | |||||
| 209 | SG244 | Các xu hướng dạy học toán | |||||
| 210 | SP334 | Luận văn tốt nghiệp-Toán học | 13-19/05/2019 | ||||
| 211 | SG084 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | |||||
| 212 | SP333 | Tiểu luận tốt nghiệp-Toán học | 13-19/05/2019 | ||||
| 214 | SG156 | Ứng dụng CNTT trong dạy học toán | |||||
| 215 | SG156 | Ứng dụng CNTT trong dạy học toán | |||||
| 217 | SP159 | Hóa keo | |||||
| 218 | SP408 | Luận văn tốt nghiệp - Hóa học | 13-19/05/2019 | ||||
| 219 | SP293 | Nhiệt động hóa học | |||||
| 220 | SG173 | Phương pháp NCKH hóa học | |||||
| 221 | SP013 | Phương pháp NCKH - Giáo dục | |||||
| 223 | SP407 | Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học | |||||
| 224 | SG175 | Ứng dụng CNTT trong dạy học hóa học | |||||
| 225 | SG405 | Luận văn tốt nghiệp Sinh học | 13-19/05/2019 | ||||
| 226 | SG191 | Niên luận Sinh học | |||||
| 229 | SG355 | Tiểu luận tốt nghiệp Sinh học | |||||
| 230 | SP540 | Luận văn tốt nghiệp - SP. Ngữ văn | 13-19/05/2019 | ||||
| 231 | SG101 | Niên luận | |||||
| 235 | SP511 | Luận văn tốt nghiệp - Lịch sử | 13-19/05/2019 | ||||
| 238 | SP493 | Luận văn tốt nghiệp - Địa lý | 13-19/05/2019 | ||||
| 239 | SG328 | Thực hành địa lý địa phương | TH | ||||
| 242 | SG401 | Luận văn tốt nghiệp GDTH | 13-19/05/2019 | ||||
| 243 | SP072 | Phân tích tác phẩm văn học dân gian trong nhà trường | |||||
| 244 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | |||||
| 245 | SG229 | Phương pháp dạy học tự nhiên xã hội | |||||
| 248 | SG351 | Tiểu luận tốt nghiệp GDTH | 13-19/05/2019 | ||||
| 249 | SG233 | Trò chơi sư phạm trong dạy học toán tiểu học | |||||
| 250 | SG120 | Ứng dụng CNTT trong dạy học GDTH | |||||
| 251 | SP088 | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh | |||||
| 252 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | |||||
| 253 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | |||||
| 254 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | |||||
LỊCH THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018
| STT | Thứ | Ngày thi | Giờ thi | Mã MH | Môn thi | Phòng thi |
| 1 | Tư | 05/03/2018 | 7:30 | SG237 | Hình học sơ cấp 2 | 110/C1 |
| 2 | Tư | 07/03/2018 | 9:50 | SP357 | Vật Lý Chất Rắn | 501/TS |
| 3 | Năm | 15/03/2018 | 13:30 | SP140 | Thực tập Quang học | 103/C2 |
| 4 | Hai | 19/03/2018 | 13:30 | SP350 | TT kỹ thuật điện tử 1 | PTH VLĐC - Điện học |
| 5 | Ba | 20/03/2018 | 7:00 | SP350 | TT kỹ thuật điện tử 1 | PTH VLĐC - Điện học |
| 6 | Ba | 20/03/2018 | 13:30 | SP350 | TT kỹ thuật điện tử 1 | PTH VLĐC - Điện học |
| 7 | Tư | 21/03/2018 | 7:00 | SP350 | TT kỹ thuật điện tử 1 | PTH VLĐC - Điện học |
| 8 | Sáu | 23/03/2018 | 13:30 | SP350 | TT kỹ thuật điện tử 1 | PTH VLĐC - Điện học |
| 9 | Bảy | 24/03/2018 | 7:00 | SP350 | TT kỹ thuật điện tử 1 | PTH VLĐC - Điện học |
| 10 | Ba | 17/04/2018 | 13:30 | SG132 | PPGD TNVLPT | PTH. PPGDVL |
| 11 | Ba | 18/04/2018 | 7:00 | SG132 | PPGD TNVLPT | PTH. PPGDVL |
| 12 | Sáu | 20/04/2018 | 9:50 | SG172 | Thiết kế chương trình Hóa học | 104/C2 |
| 13 | Sáu | 20,27/4/2018 | 13:30 | SG132 | Phương pháp giảng dạy thí nghiệm vật lý phổ thông | PTHPPGD Vật lý |
| 14 | Bảy | 21/04/2018 | 13:30 | SP158 | TT. Hóa Lý | 107/C2 |
| 15 | Hai | 23,24/4/2018 | 7:00 | SG132 | Phương pháp giảng dạy thí nghiệm vật lý phổ thông | PTHPPGD Vật lý |
| 16 | Hai | 23/04/2018 | 9:30 | SG107 | Phương pháp NCKH giáo dục Lịch sử | 104/C2 |
| 17 | Ba | 24/04/2018 | 13:30 | SG108 | Đánh giá kết quả học tập lịch sử | 104/TS |
| 18 | Ba | 24/04/2018 | 13:30 | SG132 | PPGD TNVLPT | PTH. PPGDVL |
| 19 | Năm | 26/04/2018 | 13:30 | SG313 | Toán ứng dụng cho Địa lý | 107/C2 |
| 20 | Năm | 26/04/2018 | 15:30 | SG306 | PP nghiên cứu KH Địa lý | 101/C2 |
| 21 | Năm | 26/04/2018 | 7:30 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý-GIS | 304/C2 |
| 22 | Năm | 26/04/2018 | 9:50 | XH136 | Dân cư và MT ĐBSCL | 201/C1 |
| 23 | Sáu | 27/04/2018 | 13:30 | SG308 | Thiết kế chương trình Địa lý | 304/C2 |
| 24 | Sáu | 27/04/2018 | 7:30 | SG305 | Thiết kế chương trình Địa lý | 106/C2 |
| 25 | Bảy | 28/04/2018 | 7:00 | SG132 | Phương pháp giảng dạy thí nghiệm vật lý phổ thông | PTHPPGD Vật lý |
| 26 | Bảy | 28/04/2018 | 9:00 | SP418 | TT. Sinh lý người và Động vật | PTN SLĐV |
| 27 | Bảy | 28/04/2018 | 10:00 | SP418 | TT. Sinh lý người và Động vật | PTN SLĐV |
| 28 | Bảy | 28/04/2018 | 11:00 | SP418 | TT. Sinh lý người và Động vật | PTN SLĐV |
| 29 | Bảy | 28/04/2018 | 13:30 | SP418 | TT. Sinh lý người và Động vật | PTN SLĐV |
| 30 | Bảy | 28/04/2018 | 14:30 | SP418 | TT. Sinh lý người và Động vật | PTN SLĐV |
| 31 | Bảy | 28/04/2018 | 15:30 | SP418 | TT. Sinh lý người và Động vật | PTN SLĐV |
| 32 | Tư | 02/05/2018 | 07:00 | SG011 | QLHCNN&QLNGD-ĐT | 302/XH |
| 33 | Tư | 02/05/2018 | 7:00 | SP139 | Quang học | 201/C2 |
| 34 | Tư | 02/05/2018 | 7:15 | SP312 | Hoạt động dạy và học môn Toán | 209/C2 |
| 35 | Tư | 02/05/2018 | 10:00 | XH369 | Chuyên đề lịch sử tư tưởng Việt Nam | 108/C2 |
| 36 | Tư | 02/05/2018 | 13:30 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 403/TS |
| 37 | Tư | 02/05/2018 | 13:30 | SG106 | Thiết kế chương trình Lịch sử | 405/TS |
| 38 | Tư | 02/05/2018 | 13:30 | SG165 | Đánh giá kết quả học tập Vật lý | 206/C2 |
| 39 | Tư | 02/05/2018 | 14:00 | SP101 | Sinh học đại cương 1 | 105/C2 |
| 40 | Tư | 02/05/2018 | 15:10 | SP067 | Cảm thụ tác phẩm văn học | 205/C2 |
| 41 | Tư | 02/05/2018 | 9:50 | SG170 | Nguyên lý dạy học Hóa học | 401/TS |
| 42 | Năm | 03/05/2018 | 7:00 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 211/C2 |
| 43 | Năm | 03/05/2018 | 7:00 | SP319 | Giải tích hàm | 101/SP |
| 44 | Năm | 03/05/2018 | 7:00 | 201C2 | Lý thuyết vành và trường | 201/C2 |
| 45 | Năm | 03/05/2018 | 7:00 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 210/C2 |
| 46 | Năm | 03/05/2018 | 7:00 | SG248 | Điện học 2 | 112/B1 |
| 47 | Năm | 03/05/2018 | 7:00 | SP352 | Cơ học lượng tử 1 | 307/C2 |
| 48 | Năm | 03/05/2018 | 9:00 | SG164 | PPNCKH Vật lý | 110/C2 |
| 49 | Năm | 03/05/2018 | 9:00 | SP355 | Điện động lực học | 104/NN |
| 50 | Năm | 03/05/2018 | 9:30 | SP113 | Hình học giải tích | 106/C2 |
| 51 | Năm | 03/05/2018 | 13:00 | SG011 | QLHCNN&QLNGD-ĐT | 201/C2 |
| 52 | Năm | 03/05/2018 | 13:30 | SG255 | Lịch sử Vật lý | 403/TS |
| 53 | Năm | 03/05/2018 | 14:00 | SG266 | Vi sinh vật Ứng dụng | 211/C2 |
| 54 | Năm | 03/05/2018 | 15:20 | SG102 | Ngôn ngữ học ĐC | 107/C2 |
| 55 | Năm | 03/05/2018 | 14:00 | SG329 | Dân cư và MT ĐBSCL | 209/C2 |
| 56 | Năm | 03/05/2018 | 9:50 | SG174 | Đánh giá kết quả học tập Hóa học | 405/TS |
| 57 | Sáu | 04/05/2018 | 7:00 | SP102 | Đại số tuyến tính - Toán | 109/C2 |
| 58 | Sáu | 04/05/2018 | 7:00 | SP494 | Lịch sử thế giới cổ đại 1 | 205/C1 |
| 59 | Sáu | 04/05/2018 | 9:50 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | |
| 60 | Sáu | 04/05/2018 | 13:30 | SP319 | Giải tích hàm | 101/A3 |
| 61 | Sáu | 04/05/2018 | 13:30 | SP055 | Văn học 2 | 105/C2 |
| 62 | Sáu | 04/05/2018 | 13:30 | SG357 | UDCNTT trong DH Vật lý | 305/KSP |
| 63 | Sáu | 04/05/2018 | 15:10 | SG250 | Vật lý tính toán | Phòng thí nghiệm Điện |
| 64 | Sáu | 04/05/2018 | 15:30 | SP508 | Chuyên đề lịch sử Việt Nam | 306/C1 |
| 65 | Sáu | 04/05/2018 | 9:50 | SP519 | Thiết kế bài tập Hóa học | 405/TS |
| 66 | Bảy | 05/05/2018 | 7:00 | SG300 | Lịch sử địa phương | 105/C2 |
| 67 | Bảy | 05/05/2018 | 8:00 | SG155 | Đánh giá kết quả học tập Toán | 305/C2 |
| 68 | Bảy | 05/05/2018 | 10:00 | SP502 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 202/C2 |
| 69 | Bảy | 05/05/2018 | 13:30 | SG300 | Lịch sử địa phương | 102/C1 |
| 70 | Bảy | 05/05/2018 | 8:00 | SG155 | Đánh giá kết quả học tập Toán | 305/C2 |
| 71 | Bảy | 05/05/2018 | 9:30 | SG153 | Thiết kế chương trình Toán | 305/C2 |
| 72 | Bảy | 05/05/2018 | 9:30 | SG153 | Thiết kế chương trình Toán | 305/C2 |
| 73 | CN | 06/05/2018 | 14:00 | SP519 | Thiết kế bài tập Hóa học, Lớp SP Hóa liên thông | PTNPPGD Hóa |
| 74 | Hai | 07/05/2018 | 7:30 | SP199 | Toán sơ cấp- GDTH | 101/SP |
| 75 | Hai | 07/05/2018 | 9:00 | SG140 | Nhập môn khoa học Lịch sử | 207/C2 |
| 76 | Hai | 07/05/2018 | 13:30 | SP498 | Lịch sử thế giới hiện đại 1 | 206/KH |
| 77 | Hai | 07/05/2018 | 13:30 | SG205 | Thiết kế chương trình | 207/C2 |
| 78 | Hai | 07/05/2018 | 13:30 | 209C2 | Lý thuyết tập hợp và logic Toán | 209/C2 |
| 79 | Hai | 07/05/2018 | 7:00 | SP308 | Cơ sở hình học | 104/DB |
| 80 | Hai | 07/05/2018 | 7:00 | SP157 | Điện Hóa học | 107/B1 |
| 81 | Hai | 07/05/2018 | 7:00 | SP387 | Hóa Hữu cơ 2-SP hóa | 105/C2 |
| 82 | Hai | 07/05/2018 | 7:00 | SP387 | Hóa Hữu cơ 2-SP hóa | 111/C2 |
| 83 | Hai | 07/05/2018 | 9:00 | SP098 | TT. Hóa Cho Sinh Học | 107/B1 |
| 84 | Hai | 07/05/2018 | 9:30 | SP455 | Hóa vô cơ 2 | 105/C2 |
| 85 | Hai | 07/05/2018 | 9:50 | SP103 | Số học | 202/TS |
| 86 | Hai | 07/05/2018 | 7:00 | Toán cho Vật lý 1 | 401/SP | |
| 87 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | SG237 | Hình học sơ cấp 2 | 211/B1 |
| 88 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 306/C2 |
| 89 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 206/C2 |
| 90 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | SP509 | Chuyên đề lịch sử thế giới | 209/C2 |
| 91 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | SP500 | Lịch sử Việt nam cổ trung đại 1 | 108/C2 |
| 92 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | 109/ C2 |
| 93 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 104/C2 |
| 94 | Ba | 08/05/2018 | 07:00 | XH199 | Từ pháp học TV | 105/KH |
| 95 | Ba | 08/05/2018 | 7:30 | SG226 | PPDH Toán 2- GDTH | 110/C2 |
| 96 | Ba | 08/05/2018 | 08:00 | SP534 | Văn học Châu Mỹ | 114/B1 |
| 97 | Ba | 08/05/2018 | 8:40 | SP093 | Toán cho Hóa | 104/C2 |
| 98 | Ba | 08/05/2018 | 9:50 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 206/KH |
| 99 | Ba | 08/05/2018 | 09:50 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 105/C2 |
| 100 | Ba | 08/05/2018 | 10:00 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 306/C2 |
| 101 | Ba | 08/05/2018 | 10:00 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 206/C2 |
| 102 | Ba | 08/05/2018 | 10:00 | SP595 | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 108/C2 |
| 103 | Ba | 08/05/2018 | 13:30 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 107/C2 |
| 104 | Ba | 08/05/2018 | 13:30 | SG114 | GD so sánh và GD bền vững | 205/C2 |
| 105 | Ba | 08/05/2018 | 13:30 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 206/C2 |
| 106 | Ba | 08/05/2018 | 13:30 | SP531 | Tiến trình văn học | 202C2 |
| 107 | Ba | 08/05/2018 | 13:30 | SG165 | Đánh giá kết quả học tập Vật lý | 112/B1 |
| 108 | Ba | 08/05/2018 | 15:20 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 101/C2 |
| 109 | Ba | 08/05/2018 | 15:20 | SG114 | GD so sánh và GD bền vững | 402/SP |
| 110 | Ba | 08/05/2018 | 15:30 | SP321 | Mô đun trên vành giao hoán | 402/TS |
| 111 | Ba | 08/05/2018 | 13:30 | SG316 | Trắc địa cơ bản | 106/C2 |
| 112 | Ba | 08/05/2018 | 15:20 | SG110 | Nguyên lý dạy học Địa lý | 401/SP |
| 113 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | Toán cho Tin học | 402/TS | |
| 114 | Ba | 08/05/2018 | 7:00 | SG161 | Nguyên lý dạy học VL | 402/TS |
| 115 | Ba | 08/05/2018 | 7:30 | SP331 | Hình học vi phân | 401/TS |
| 116 | Tư | 09/05/2018 | 7:00 | SP314 | Hình học Xạ Ảnh | 102/A3 |
| 117 | Tư | 09/05/2018 | 7:00 | SP079 | Giáo dục học | 202/C2 |
| 118 | Tư | 09/05/2018 | 7:00 | SG114 | GD so sánh và GD bền vững | 209/KH |
| 119 | Tư | 09/05/2018 | 7:00 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 101/SP |
| 120 | Tư | 09/05/2018 | 07:00 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 207/C2 |
| 121 | Tư | 09/05/2018 | 7:00 | SG132 | PPGD TNVLPT | PTH. PPGDVL |
| 122 | Tư | 09/05/2018 | 7:30 | SP336 | PPDH Toán 1- GDTH | 210/C2 |
| 123 | Tư | 09/05/2018 | 9:00 | SP079 | Giáo dục học | 402/TS |
| 124 | Tư | 09/05/2018 | 9:50 | XH 012 | Tiếng Việt thực hành | 107/B1 |
| 125 | Tư | 09/05/2018 | 09:50 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 306/C2 |
| 126 | Tư | 09/05/2018 | 9:50 | SG208 | Ứng dụng CNTT trong dạy học Ngữ văn | 101/C1 |
| 127 | Tư | 09/05/2018 | 9:50 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 207/C2 |
| 128 | Tư | 09/05/2018 | 9:50 | SG183 | Đánh giá kết quả trong học tập Sinh | 105/C2 |
| 129 | Tư | 09/05/2018 | 10:00 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 206/C2 |
| 130 | Tư | 09/05/2018 | 13:30 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 204/C2 |
| 131 | Tư | 09/05/2018 | 13:30 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 503/TS |
| 132 | Tư | 09/05/2018 | 13:30 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 401/SP |
| 133 | Tư | 09/05/2018 | 13:30 | SP513 | Nguyên lí lí luận văn học | 104/C2 |
| 134 | Tư | 09/05/2018 | 14:00 | SG295 | Từ vựng học tiếng Việt | 209/C2 |
| 135 | Tư | 09/05/2018 | 13:30 | SG163 | Thiết kế CT VL | 305/C2 |
| 136 | Tư | 09/05/2018 | 7:00 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 403/TS |
| 137 | Tư | 09/05/2018 | 7:30 | SP331 | Hình học vi phân | 401/TS |
| 138 | Tư | 09/05/2018 | 9:00 | SP159 | Hóa Keo | 107/B1 |
| 139 | Tư | 09/05/2018 | 9:50 | SP 318 | Độ Đo và Tích Phân Lebesgue | 210/C2 |
| 140 | Năm | 10/05/2018 | 7:00 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 206/C2 |
| 141 | Năm | 10/05/2018 | 7:00 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 205/C2 |
| 142 | Năm | 10/05/2018 | 7:00 | SG224 | PPGD Tiếng Việt 2 | Hội trường Khoa |
| 143 | Năm | 10/05/2018 | 7:00 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 503/TS |
| 144 | Năm | 10/05/2018 | 7:00 | SG207 | Đánh giá KQHT môn Ngữ văn | 207/C1 |
| 145 | Năm | 10/05/2018 | 07:00 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 207/C2 |
| 146 | Năm | 10/05/2018 | 9:00 | SG375 | PP Công tác Đội - GDTH | Hội trường Khoa |
| 147 | Năm | 10/05/2018 | 09:50 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 105/C2 |
| 148 | Năm | 10/05/2018 | 9:50 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 503/TS |
| 149 | Năm | 10/05/2018 | 9:50 | SP178 | Hình thái giải phẫu thực vật | 205/C2 |
| 150 | Năm | 10/05/2018 | 10:00 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 206/C2 |
| 151 | Năm | 10/05/2018 | 10:00 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 201/C2 |
| 152 | Năm | 10/05/2018 | 13:30 | SG114 | GD so sánh và GD bền vững | 101/SP |
| 153 | Năm | 10/05/2018 | 13:30 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 202/C2 |
| 154 | Năm | 10/05/2018 | 13:30 | SP065 | PPGD Tiếng Việt 1 | 405/TS |
| 155 | Năm | 10/05/2018 | 13:30 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 108/C2 |
| 156 | Năm | 10/05/2018 | 13:30 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 206/KH |
| 157 | Năm | 10/05/2018 | 13:30 | SG297 | Cú pháp học tiếng Việt | 105/C2 |
| 158 | Năm | 10/05/2018 | 13:30 | SG112 | Nguyên lí dạy học Ngữ Văn | 204/C2 |
| 159 | Năm | 10/05/2018 | 15:20 | SG114 | GD so sánh và GD bền vững | 206/C2 |
| 160 | Năm | 10/05/2018 | 15:30 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 202/C2 |
| 161 | Năm | 10/05/2018 | 7:30 | SP398 | Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ | 105/B1 |
| 162 | Năm | 10/05/2018 | 9:50 | SP 318 | Độ Đo và Tích Phân Lebesgue | 113/B1 |
| 163 | Sáu | 11/05/2018 | 7:00 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 401/TS |
| 164 | Sáu | 11/05/2018 | 7:00 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 306/C2 |
| 165 | Sáu | 11/05/2018 | 9:50 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 102/KT |
| 166 | Sáu | 11/05/2018 | 9:50 | XN351 | Phong cách học ngôn ngữ | 111/C2 |
| 167 | Sáu | 11/05/2018 | 13:30 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 109/C2 |
| 168 | Sáu | 11/05/2018 | 13:30 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 210/C2 |
| 169 | Sáu | 11/05/2018 | 13:30 | SG301 | Lịch sử tư tưởng phương Đông | 204/C2 |
| 170 | Sáu | 11/05/2018 | 15:20 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 210/C2 |
| 171 | Sáu | 11/05/2018 | 13:30 | SP085 | Lí thuyết vành trường | 306/C2 |
| 172 | Sáu | 11/05/2018 | 9:50 | SP314 | Hình học Xạ Ảnh | 206/D2 |
| 173 | Bảy | 12/05/2018 | 7:00 | SG163 | Thiết kế CT VL | 107/C2 |
| 174 | Bảy | 12/05/2018 | 7:30 | SP389 | Hóa phân tích 2 | 111/C2 |
| 175 | CN | 13/05/2018 | 8:00 | SP176 | Động vật không xương sống | 101/C2 |
| 176 | CN | 13/05/2018 | 13:30 | SP427 | Cơ lý thuyết-Vật lý | 306/C2 |
| 177 | CN | 13/05/2018 | 15:40 | SP134 | Cơ học ĐC 2 | 306/C2 |
| 178 | Hai | 14/05/2018 | 7:00 | SG189 | Vật lý cho sinh học | 109/C2 |
| 179 | Hai | 14/05/2018 | 9:50 | SP131 | Đại số sơ cấp | 109/A3 |
| 180 | Hai | 14/05/2018 | 13:30 | SP140 | Thực tập Quang học | PTN Quang |
| 181 | Hai | 14/05/2018 | 08:50 | SP589 | Các Phương Pháp Toán Lý | 207/C2 |
| 182 | Hai | 14/05/2018 | 13:30 | SG323 | Địa lý TN các châu lục 1 | 204/C2 |
| 183 | Ba | 15/05/2018 | 7:00 | XH011 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 206/KH |
| 184 | Ba | 15/05/2018 | 7:00 | SG227 | Cơ Sở Tự Nhiên xã hội 1 | 303/MT |
| 185 | Ba | 15/05/2018 | 7:30 | SP 496 | Lịch sử thế giới cận đại 1 | 205/C2 |
| 186 | Ba | 15/05/2018 | 8:00 | TN451 | Thực vật dược | 209/KH |
| 187 | Ba | 15/05/2018 | 13:30 | SP115 | Hàm phức | 105/C2 |
| 188 | Ba | 15/05/2018 | 13:30 | XH200 | Cú pháp học tiếng Việt | 107/A3 |
| 189 | Ba | 15/05/2018 | 13:30 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 | 405/TS |
| 190 | Ba | 15/05/2018 | 13:30 | SG129 | Sinh lý và bệnh lý trẻ em | 304/C2 |
| 191 | Ba | 15/05/2018 | 14:00 | TN451 | Thực vật dược | 210/KH |
| 192 | Ba | 15/05/2018 | 15:20 | XH200 | Cú pháp học tiếng Việt | 205/KH |
| 193 | Ba | 15/05/2018 | 13:30 | SG324 | Địa lý TN các châu lục 2 | 211/C2 |
| 194 | Ba | 15/05/2018 | 13:30 | SP013 | PPNCKH Giáo dục | 110/C2 |
| 195 | Ba | 15/05/2018 | 15:20 | SP082 | Giải tích số | 108/C2 |
| 196 | Ba | 15/05/2018 | 7:00 | TN045 | Hóa học Vô cơ | 109/B1 |
| 197 | Tư | 16/05/2018 | 7:30 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 206/C2 |
| 198 | Tư | 16/05/2018 | 9:50 | SP234 | Lý luận và lịch sử tôn giáo | 403/TS |
| 199 | Tư | 16/05/2018 | 7:00 | SP482 | Địa lý KT - XH Thế giới 2 | 204/C2 |
| 200 | Tư | 16/05/2018 | 7:00 | SP150 | Anh Văn Chuyên Môn Vật lý | Nhà học C2 |
| 201 | Tư | 16/05/2018 | 7:30 | SP477 | Địa lý tự nhiên VN | 401/SP |
| 202 | Năm | 17/05/2018 | 7:30 | SP 235 | Lịch sử văn minh thế giới | 403/TS |
| 203 | Năm | 17/05/2018 | 7:30 | SG184 | Ứng dụng CNTT trong dạy học sinh học | 304/C2 |
| 204 | Năm | 17/05/2018 | 9:00 | SG184 | Ứng dụng CNTT trong dạy học sinh học | 304/C2 |
| 205 | Năm | 17/05/2018 | 10:00 | SP 235 | Lịch sử văn minh thế giới | 205/C2 |
| 206 | Năm | 17/05/2018 | 15:30 | SG194 | Thiết kế chương trình Sinh học | 401/TS |
| 207 | Năm | 17/05/2018 | 13:30 | SG151 | Nguyên lý dạy học toán | 206/C2 |
| 208 | Năm | 17/05/2018 | 13:30 | SP150 | Anh Văn Chuyên Môn Vật lý | 209/C2 |
| 209 | Năm | 17/05/2018 | 9:00 | SP517 | Hóa lượng tử | 105/B1 |
| 210 | Năm | 17/05/2018 | 9:50 | SP136 | Nhiệt và Nhiệt Động Lực Học | 202/C2 |
| 211 | Sáu | 18/05/2018 | 9:50 | SP414 | Sinh lý Động vật | 304/C2 và 302/C2 |
| 212 | Sáu | 18/05/2018 | 15:30 | SG192 | Nguyên lí dạy học Sinh học | 401/SP |
| 213 | Sáu | 18/05/2018 | 9:00 | SP450 | Hóa Vô Cơ 1 | 116/B1 |
| 214 | Bảy | 19/05/2018 | 8:00 | SP169 | Phân loại thực vật B | 101/C2 |
| 215 | Bảy | 19/05/2018 | 8:50 | SP417 | Sinh lý người và Động vật | 304/C2 và 302/C2 |
| 216 | Bảy | 19/05/2018 | 13:30 | SP097 | Hóa Cho Sinh | 111/C2 |
| 217 | Bảy | 19/05/2018 | 7:00 | SG258 | Hóa cơ sở 2 | 111/C2 |
| 218 | Bảy | 19/05/2018 | 9:00 | SP293 | Nhiệt đông học | 111/C2 |
