| TT | Lớp | Sĩ số | Cố vấn học tập | Ban cán sự | Ban chấp hành | ||||||||||||
| 1 | |||||||||||||||||
| 2 | |||||||||||||||||
| 3 | SP Lịch sử K43 | 29 |
Nguyễn Thị Thùy Mỵ |
LT: Đào Lê Minh Thắng |
BT: Nguyễn Phước Thiện |
||||||||||||
| 4 | SP Lịch sử K42 | 41 |
Nguyễn Hữu Thành |
LT: Nguyễn Thị Phương Thảo |
BT: Trần Thị Chúc Cưng |
||||||||||||
| 5 | SP Lịch sử K44 | 12 |
Lê Thị Minh Thu |
|
|
||||||||||||
| 6 | SP Lịch sử K45 | 13 |
Phạm Đức Thuận |
|
|
