LỊCH CÔNG TÁC CỐ VẤN HỌC TẬP
Năm học 2020-2021 HK2
Lớp
|
SS
|
Tên CVHT
|
Thứ
|
Phòng
|
Tuần lễ học kì
|
KHÓA 46
|
SP2001A1 |
65 |
Nguyễn Thu Hương |
Tư -T9 |
105/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP2001A2 |
40 |
Nguyễn Thị Thảo Trúc |
Tư -T9 |
201/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP2002A1 |
41 |
Trần Thanh Hải |
Tư -T9 |
101/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP2002A2 |
43 |
Vũ Thanh Trà |
Tư -T9 |
104/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP2009A1 |
50 |
Nguyễn Điền Trung |
Tư -T9 |
103/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP2009A2 |
54 |
Nguyễn Phúc Đảm |
Tư -T9 |
106/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP2010A1 |
29 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Tư -T9 |
102/C2 |
-----6---10---14------ |
SP2016A1 |
43 |
Lê Văn Nhương |
Tư -T9 |
101/C2 |
-----6---10---14------ |
SP2016A2 |
48 |
Trịnh Chí Thâm |
Tư -T9 |
104/C2 |
-----6---10---14------ |
SP2017A1 |
74 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Tư -T9 |
105/C2 |
-----6---10---14------ |
SP2017A2 |
60 |
Phạm Tuấn Anh |
Tư -T9 |
109/C2 |
-----6---10---14------ |
SP2018A1 |
36 |
Đặng Thị Tầm |
Tư -T9 |
106/C2 |
-----6---10---14------ |
SP2018A2 |
36 |
Trần Thị Hải Yến |
Tư -T9 |
107/C2 |
-----6---10---14------ |
SP20U8A1 |
50 |
Bùi Anh Tuấn |
Tư -T9 |
108/C2 |
-----6---10---14------ |
SP20X3A1 |
60 |
Trịnh Thị Hương |
Tư -T9 |
110/C2 |
-----6---10---14------ |
SP20X3A2 |
60 |
Lữ Hùng Minh |
Tư -T9 |
201/C2 |
-----6---10---14------ |
KHÓA 45
|
SP1901A1 |
31 |
Phạm Thị Vui |
Tư -T9 |
101/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP1902A1 |
40 |
Trịnh Thị Ngọc Gia |
Tư -T9 |
201/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP1909A1 |
40 |
Hoàng Hải Yến |
Tư -T9 |
103/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP1910A1 |
40 |
Trần Thanh Thảo |
Tư -T9 |
105/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP1916A1 |
40 |
Nguyễn Trọng Hồng Phúc |
Tư -T9 |
107/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP1917A1 |
40 |
Võ Huy Bình |
Tư -T9 |
108/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP1918A1 |
40 |
Phạm Đức Thuận |
Tư -T9 |
109/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP19U8A1 |
40 |
Trang Văn Dể |
Tư -T9 |
110/C2 |
----5---9---13---17--- |
SP19X3A1 |
27 |
Dương Hữu Tòng |
Tư -T9 |
102/C2 |
----5---9---13---17--- |
KHÓA 44
|
SP1801A1 |
30 |
Nguyễn Trung Kiên |
Tư -T9 |
107/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP1802A1 |
40 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
Tư -T9 |
105/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP1809A1 |
40 |
Võ Thị Bích Huyền |
Tư -T9 |
104/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP1810A1 |
40 |
Phùng Thị Hằng |
Tư -T9 |
106/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP1816A1 |
40 |
Phan Hoàng Linh |
Tư -T9 |
107/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP1817A1 |
25 |
Nguyễn Hải Yến |
Tư -T9 |
102/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP1818A1 |
40 |
Lê Thị Minh Thu |
Tư -T9 |
108/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP18U8A1 |
40 |
Châu Xuân Phương |
Tư -T9 |
109/C2 |
-2-----8---12---16---- |
SP18X3A1 |
40 |
Lê Ngọc Hóa |
Tư -T9 |
110/C2 |
-2-----8---12---16---- |
KHÓA 43
|
SP1701A1 |
49 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Tư -T9 |
102/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP1702A1 |
33 |
Đặng Minh Triết |
Tư -T9 |
101/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP1709A1 |
50 |
Hồ Hoàng Việt |
Tư -T9 |
108/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP1710A1 |
50 |
Trần Thị Anh Thư |
Tư -T9 |
109/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP1716A1 |
40 |
Huỳnh Hoang Khả |
Tư -T9 |
110/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP1717A1 |
43 |
Hồ Xuân Quỳnh |
Tư -T9 |
104/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP1718A1 |
40 |
Nguyễn Thị Thùy Mỵ |
Tư -T9 |
201/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP17U8A1 |
40 |
Bùi Lê Diễm |
Tư -T9 |
103/C2 |
1-----7---11---15----- |
SP17X3A1 |
35 |
Huỳnh Thái Lộc |
Tư -T9 |
106/C2 |
1-----7---11---15----- |