Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
FL001 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
4 |
FL002 |
Pháp văn căn bản 2 (*) |
3 |
FL003 |
Pháp văn căn bản 3 (*) |
3 |
FL004 |
Pháp văn tăng cường 1 (*) |
3 |
FL005 |
Pháp văn tăng cường 2 (*) |
3 |
FL006 |
Pháp văn tăng cường 3 (*) |
4 |
FL007 |
Pháp văn tăng cường 1 (*) |
4 |
FL008 |
Pháp văn tăng cường 2 (*) |
3 |
FL009 |
Pháp văn tăng cường 3 (*) |
3 |
KL001 |
Pháp luật đại cương |
2 |
KN001 |
Kỹ năng mềm |
2 |
KN002 |
Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp |
2 |
ML006 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
ML007 |
Logic học đại cương |
2 |
ML009 |
Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 1 |
2 |
ML010 |
Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 2 |
3 |
ML011 |
Đường lối cách mạng của ĐCSVN |
3 |
ML014 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
ML016 |
Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
2 |
ML018 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
ML019 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
2 |
ML021 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
NN123 |
Sinh hóa B |
2 |
NN124 |
TT. Sinh hóa |
1 |
QP003 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 (2014-2019) (*) |
3 |
QP004 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 (2014-2019) (*) |
2 |
QP005 |
Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 (2014-2019) (*) |
3 |
QP010 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (2020) (*) |
2 |
QP011 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (2020) (*) |
2 |
QP012 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (2020) (*) |
2 |
QP013 |
Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (2020) (*) |
2 |
SG011 |
Quản lý Hành chính nhà nước và QL ngành GD & ĐT |
2 |
SG114 |
Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững |
2 |
SG131 |
Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông |
2 |
SG182 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học |
1 |
SG183 |
Đánh giá kết quả học tập Sinh học |
2 |
SG184 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Sinh học |
2 |
SG184 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Sinh học (2014) |
2 |
SG186 |
Kiến tập sư phạm Sinh học |
2 |
SG187 |
Thực tập Sư phạm Sinh học |
3 |
SG188 |
Tập giảng Sinh học |
2 |
SG188 |
Tập giảng Sinh học (2014) |
2 |
SG189 |
Vật lý cho Sinh học |
2 |
SG190 |
Toán cho Sinh học |
2 |
SG191 |
Niên luận Sinh học |
2 |
SG191 |
Niên luận Sinh học (2014) |
2 |
SG192 |
Nguyên lí dạy học Sinh học |
2 |
SG193 |
Phương pháp dạy học Sinh học |
2 |
SG194 |
Thiết kế chương trình Sinh học |
2 |
SG260 |
Vi sinh học - SP. Sinh học |
2 |
SG261 |
TT. Vi sinh học - SP. Sinh học |
1 |
SG262 |
Kỹ thuật vẽ trong Sinh học |
2 |
SG262 |
Kỹ thuật vẽ trong sinh học (2014) |
2 |
SG263 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học |
2 |
SG263 |
Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học (2014) |
2 |
SG264 |
Đa dạng sinh học |
2 |
SG265 |
Giáo dục môi trường |
2 |
SG266 |
Vi sinh vật ứng dụng |
2 |
SG355 |
Tiểu luận tốt nghiệp - SP. Sinh học |
4 |
SG355 |
Tiểu luận tốt nghiệp Sinh học (2014) |
4 |
SG394 |
Giáo dục hòa nhập |
2 |
SG405 |
Luận văn tốt nghiệp - SP. Sinh học |
10 |
SG405 |
Luận văn tốt nghiệp Sinh học (2014) |
10 |
SG419 |
Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên |
2 |
SG422 |
Đánh giá kết quả học tập Toán và Khoa học tự nhiên |
2 |
SG428 |
Pháp văn chuyên ngành Sư phạm Sinh học |
2 |
SG431 |
Phát triển chương trình giáo dục Toán và Khoa học tự nhiên |
2 |
SG434 |
TT. Sinh học phân tử và tế bào |
1 |
SG439 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
2 |
SG448 |
Sinh học cơ thể |
2 |
SG449 |
Sinh học phân tử và tế bào |
2 |
SG450 |
Sinh học và phát triển bền vững |
2 |
SG456 |
Giáo dục trải nghiệm |
2 |
SG460 |
Thực tập giáo trình Sinh học |
2 |
SP001 |
Sinh học đại cương 1 |
2 |
SP002 |
Sinh học đại cương 2 |
2 |
SP003 |
TT.Sinh học đại cương |
1 |
SP009 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
SP009 |
Tâm lý học đại cương (2014) |
2 |
SP010 |
Tâm lý học sư phạm |
2 |
SP013 |
Phương pháp NCKH - Giáo dục |
1 |
SP079 |
Giáo dục học |
3 |
SP097 |
Hoá cho Sinh học |
2 |
SP098 |
TT. Hoá cho Sinh học |
1 |
SP167 |
Sinh thái học |
2 |
SP167 |
Sinh thái học |
2 |
SP168 |
Phân loại thực vật A |
2 |
SP168 |
Phân loại thực vật A (2014) |
2 |
SP172 |
Thực tập giáo trình Sinh học |
1 |
SP176 |
Động vật không xương sống |
2 |
SP177 |
TT. Động vật không xương sống |
1 |
SP177 |
TT. Động vật không xương sống (2014) |
1 |
SP178 |
Hình thái giải phẫu thực vật |
2 |
SP178 |
Hình thái giải phẩu thực vật (2014) |
2 |
SP179 |
TT. Hình thái giải phẫu thực vật |
1 |
SP179 |
TT. Hình thái giải phẩu thực vật (2014) |
1 |
SP180 |
Động vật có xương sống |
2 |
SP180 |
Động vật có xương sống (2014) |
2 |
SP181 |
TT. Động vật có xương sống |
1 |
SP181 |
TT. Động vật có xương sống (2014) |
1 |
SP184 |
Anh văn chuyên ngành Sinh học |
2 |
SP184 |
Anh văn chuyên môn Sinh học (2014) |
2 |
SP190 |
TT. Phân loại thực vật A |
1 |
SP190 |
TT. Phân loại thực vật A (2014) |
1 |
SP415 |
Giải phẫu người và động vật |
2 |
SP415 |
Giải phẩu người và động vật (2014) |
2 |
SP416 |
TT. Giải phẫu người và động vật |
1 |
SP416 |
TT. Giải phẩu người và động vật (2014) |
1 |
SP417 |
Sinh lý người và động vật |
3 |
SP417 |
Sinh lý người và động vật (2014) |
3 |
SP418 |
TT. Sinh lý người và động vật |
1 |
SP418 |
TT. Sinh lý người và động vật (2014) |
1 |
SP419 |
Di truyền và chọn giống |
3 |
SP419 |
Di truyền và chọn giống (2014) |
3 |
SP420 |
TT. Di truyền và chọn giống |
1 |
SP420 |
TT. Di truyền và chọn giống (2014) |
1 |
SP421 |
Thí nghiệm Sinh học phổ thông |
1 |
SP421 |
Thí nghiệm sinh học phổ thông (2014) |
1 |
SP428 |
Đấu tranh sinh học và ứng dụng |
2 |
SP428 |
Đấu tranh sinh học và ứng dụng (2014) |
2 |
SP429 |
Câu hỏi và bài tập Sinh phổ thông |
2 |
SP429 |
Câu hỏi và bài tập Sinh phổ thông (2014) |
2 |
SP431 |
Tập tính động vật |
2 |
SP431 |
Tập tính động vật (2014) |
2 |
SP433 |
Sinh thái học ứng dụng |
2 |
SP528 |
Tiến hóa |
2 |
SP528 |
Tiến hóa (2014) |
2 |
SP545 |
Sinh học phát triển động vật và thực vật |
2 |
SP550 |
Công nghệ Gen và tế bào |
2 |
SP550 |
Công nghệ Gen và tế bào (2014) |
2 |
SP574 |
Sinh hoá - SP. Sinh học |
2 |
SP575 |
TT. Sinh hoá - SP. Sinh học |
1 |
SP576 |
Sinh lý thực vật - SP. Sinh học |
2 |
SP576 |
Sinh lý thực vật - SP. Sinh học (2014) |
2 |
SP577 |
TT. Sinh lý thực vật - SP. Sinh học |
1 |
SP577 |
TT. Sinh lý thực vật - SP. Sinh học (2014) |
1 |
SP597 |
Kiến tập sư phạm |
2 |
SP598 |
Thực tập Sư phạm |
3 |
TC100 |
Giáo dục thể chất 1+2+3 (*) |
3 |
TN021 |
Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương |
2 |
TN022 |
TT. Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương |
1 |
TN033 |
Tin học căn bản (*) |
1 |
TN034 |
TT. Tin học căn bản (*) |
2 |
TN128 |
Thống kê Sinh học |
2 |
TN144 |
Vi sinh vật học |
3 |
TN145 |
TT. Vi sinh vật học |
1 |
TN149 |
Mô động vật |
2 |
TN151 |
Sinh học phát triển |
2 |
TN339 |
Độc chất học môi trường |
2 |
XH004 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
3 |
XH005 |
Pháp văn căn bản 2 (*) |
3 |
XH006 |
Pháp văn căn bản 3 (*) |
4 |
XH011 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
XH012 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
XH012 |
Tiếng Việt thực hành (2014) |
2 |
XH014 |
Văn bản và lưu trữ học đại cương |
2 |
XH019 |
Pháp văn chuyên môn KH & CN |
2 |
XH023 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
4 |
XH023 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
4 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
XH028 |
Xã hội học đại cương |
2 |
XH031 |
Anh văn tăng cường 1 (*) |
4 |
XH032 |
Anh văn tăng cường 2 (*) |
3 |
XH033 |
Anh văn tăng cường 3 (*) |
3 |