KẾ HOẠCH HỌC TẬP SINH VIÊN SƯ PHẠM ĐỊA LÍ (Bản dự kiến)
Áp dụng từ khóa 45
Ngành học: Sư phạm Địa lý Chuyên ngành:
Mã ngành: 7140219 Hệ đào tạo chính quy Thời gian đào tạo: 4 năm
Đơn vị quản lý: Khoa Sư phạm Bộ môn: Sư phạm Địa lý
TT |
Mã số
|
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
Số
|
Số
|
HP
|
Ghi chú |
|
Học kỳ 1 |
||||||||||
1 |
QP006 |
GD quốc phòng & an ninh 6 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
2 |
QP007 |
GD quốc phòng & an ninh 7 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
3 |
QP008 |
GD quốc phòng & an ninh 8 |
3 |
3 |
|
20 |
65 |
|
|
|
4 |
QP009 |
GD quốc phòng & an ninh 9 |
1 |
1 |
|
10 |
10 |
|
|
|
5 |
SP009 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
6 |
SG130 |
Bản đồ học |
3 |
3 |
|
15 |
60 |
|
|
|
|
|
Cộng |
13 |
13 |
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 2 |
||||||||||
7 |
SP015 |
Địa chất đại cương |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
|
|
8 |
ML009 |
Những NL CN Mác-Lênin 1 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
9 |
TC100 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
1 |
|
45 |
|
SV chọn |
|
10 |
XH023 |
Anh văn căn bản 1 |
4 |
|
4 (3) |
60 |
|
|
SV tự chọn |
|
11 |
XH004 |
Pháp văn căn bản 1 |
3 |
45 |
|
|||||
12 |
TN033 |
Tin học căn bản |
1 |
1 |
|
15 |
|
|
|
|
13 |
TN034 |
TT. Tin học căn bản |
2 |
2 |
|
|
60 |
|
|
|
14 |
SP010 |
Tâm lý học sư phạm |
2 |
2 |
|
20 |
20 |
SP009 |
|
|
15 |
SG317 |
Khoa học Trái Đất |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
16 |
SG316 |
Trắc địa cơ bản |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
|
|
17 |
SG318 |
Thạch quyển |
2 |
2 |
|
30 |
|
SP015 |
|
|
|
|
Cộng |
20 (19) |
15 |
5(4) |
|
|
|
|
|
Học kỳ 3 |
||||||||||
18 |
ML010 |
Những NL CN Mác-Lênin 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
ML009 |
|
|
19 |
TC100 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
|
1 |
|
45 |
|
SV chọn |
|
20 |
XH024 |
Anh văn căn bản 2 |
3 |
|
3 |
45 |
|
XH023 |
SV tự chọn |
|
XH005 |
Pháp văn căn bản 2 |
3 |
45 |
XH004 |
||||||
21 |
SP079 |
Giáo dục học |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP010 |
|
|
22 |
SG319 |
Khí quyển |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
23 |
SG320 |
Thủy quyển |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
24 |
SG321 |
Thổ nhưỡng quyển |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
25 |
SG322 |
Sinh quyển |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
26 |
SG323 |
Địa lý tự nhiên các châu 1 |
2 |
2 |
|
30 |
|
SG317 |
|
|
|
|
Cộng |
20 |
16 |
4 |
|
|
|
|
|
Học kỳ 4 |
||||||||||
27 |
ML006 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
30 |
|
ML010 |
|
|
28 |
TC100 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
|
1 |
|
45 |
|
SV chọn |
|
29 |
XH025 |
Anh văn căn bản 3 |
3 |
|
3 (4) |
45 |
|
XH024 |
SV tự chọn |
|
XH006 |
Pháp văn căn bản 3 |
4 |
60 |
XH005 |
||||||
30 |
SG131 |
HĐGD trong nhà trường PT |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SP079 |
|
|
31 |
SP013 |
Phương pháp NCKH Giáo dục |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
|
|
32 |
SG110 |
Nguyên lí dạy học địa lý |
2 |
2 |
|
30 |
|
SP079 |
|
|
33 |
SG324 |
Địa lý tự nhiên các châu 2 |
2 |
2 |
|
30 |
|
SG317 |
|
|
34 |
SG325 |
Địa lý KT-XH đại cương |
4 |
4 |
|
60 |
|
|
|
|
|
|
Cộng |
18 (19) |
14 |
4(5) |
|
|
|
|
|
Học kỳ 5 |
||||||||||
35 |
ML011 |
Đường lối CM của ĐCSVN |
3 |
3 |
|
45 |
|
ML006 |
|
|
36 |
KL001 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
37 |
SG168 |
Kiến tập sư phạm-Địa lý |
2 |
2 |
|
|
60 |
SP079 |
|
|
38 |
SG111 |
Phương pháp dạy học địa lý |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SG110 |
|
|
39 |
SP477 |
Địa lý tự nhiên Việt Nam |
3 |
3 |
|
45 |
|
SG317 |
|
|
40 |
SP480 |
Địa lý KT-XH Việt Nam |
4 |
4 |
|
60 |
|
|
|
|
41 |
SP481 |
Địa lý KT-XH thế giới 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
|
|
|
|
Cộng |
19 |
19 |
|
|
|
|
|
|
Học kỳ 6 |
||||||||||
42 |
XH011 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
SV tự chọn |
|
XH012 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
|
30 |
|
|
||||
ML007 |
Logic học đại cương |
2 |
|
30 |
|
|
||||
XH028 |
Xã hội học đại cương |
2 |
|
30 |
|
|
||||
XH014 |
Văn bản & lưu trữ đại cương |
2 |
|
30 |
|
|
||||
KN001 |
Kĩ năng mềm |
2 |
|
30 |
|
|
||||
43 |
SG114 |
GD so sánh và GD bền vững |
2 |
2 |
|
30 |
|
SP079 |
|
|
44 |
SP220 |
Anh văn chuyên môn Địa lý |
2 |
|
2 |
30 |
|
XH025 |
SV tự chọn |
|
XH019 |
Pháp văn chuyên môn KH&CN |
2 |
|
30 |
|
XH006 |
||||
45 |
SP482 |
Địa lý KT-XH thế giới 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
BM chọn |
|
46 |
SG305 |
Thiết kế chương trình địa lý |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SG111 |
BM chọn |
|
47 |
SG312 |
Kỹ thuật dạy học địa lý |
3 |
3 |
|
15 |
60 |
SG110 |
BM chọn |
|
48 |
SG326 |
Thực tế ngoài trường địa lý |
3 |
3 |
|
|
90 |
SP480 |
BM chọn |
|
49 |
SG327 |
Hệ thống tin địa lý - GIS |
3 |
3 |
|
15 |
60 |
SG130 |
BM chọn |
|
|
|
Cộng |
20 |
16 |
4 |
|
|
|
|
|
Học kỳ 7 |
||||||||||
50 |
SG011 |
QL HCNN & QL GD&ĐT |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
51 |
SG313 |
Toán ứng dụng cho Địa lý |
3 |
3 |
|
15 |
60 |
|
|
|
52 |
SG307 |
Đánh giá kết quả học tập địa lý |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SG110 |
|
|
53 |
SG309 |
Tập giảng địa lý |
2 |
2 |
|
|
60 |
SG305 |
|
|
54 |
SG308 |
Ứng dụng CNTT trong DH ĐL |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
|
|
55 |
SG314 |
Dân số và phát triển |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
BM chọn |
|
56 |
SG330 |
Chuyên đề địa lý nâng cao |
2 |
|
2 |
15 |
30 |
|
|
|
57 |
SP473 |
Địa lý du lịch |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
|
|
Cộng |
17 |
13 |
4 |
|
|
|
|
|
Học kỳ 8 |
||||||||||
58 |
SG311 |
Thực tập sư phạm địa lý |
3 |
3 |
|
|
90 |
SG309 |
|
|
59 |
SP493 |
Luận văn tốt nghiệp địa lý |
10 |
|
10 |
|
300 |
≥ 105 TC |
BM chọn |
|
|
|
Cộng |
13 |
3 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
140 |
109 |
31 |
|
|
|
|