CỰU SINH VIÊN NGÀNH SƯ PHẠM TOÁN
STT |
Họ và tên |
Đơn vị công tác |
Khóa học |
Điện thoại/Email |
1 | Nguyễn Phú Lộc | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 1 | 0908791280 |
2 | Lê Hồng Đức | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 1 | 0913770841 |
3 | Triệu Duy Sinh | Trường THPT Bùi Hữu Nghĩa, Cần Thơ | 1 | |
4 | Nguyễn Kim Hường | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 1 | |
5 | Trần Ngọc Liên | BM Toán, Khoa KHTN, ĐH CT | 1 | |
6 | Nguyễn Hữu Khánh | BM Toán, Khoa KHTN, ĐH CT | 6 | |
7 | Võ Văn Tài | BM Toán, Khoa KHTN, ĐH CT | 17 | |
8 | Trần Thị Thanh Thúy | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 6 | |
9 | Nguyễn Hoàng Long | Khoa Dự bị dân tộc, ĐH CT | 20 | |
10 | Nguyễn Hoàng Xinh | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 21 | 0913651945 |
11 | Huỳnh Đức Quốc | BM Toán, Khoa KHTN, ĐH CT | 32 | |
12 | Phạm Bích Như | BM Toán, Khoa KHTN, ĐH CT | ||
13 | Trần Văn Linh | Trường THPT Nguyễn Việt Dũng, Cần Thơ | 19 | |
14 | Đặng Phúc Thịnh | 20 | ||
15 | Trần Phong Sương | Trường chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp | 21 | |
16 | Trần Phú Thọ | Trường THPT Lấp Vò 1, Đồng Tháp | 21 | |
17 | Huỳnh Bửu Tính | Trường THPT chuyên Lí Tự Trọng, Cần Thơ | 23 | |
18 | Đặng Trung Hiếu | Trường THPT Long Thạnh, Kiên Giang | 30 | |
19 | Phạm Sơn Hà | Trường THPT Hà Huy Giáp, Cần Thơ | ||
20 | Trần Thiện Bình | Phòng Công tác chính trị, ĐH CT | 20 | |
21 | Nguyễn Thị Thảo Trúc | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 20 | 0918550290 |
22 | Phạm Thị Vui | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 25 | 0947180038 |
23 | Lâm Quốc Anh | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 18 | 0918391448 |
24 | Dương Hữu Tòng | BM GD Tiểu học và Mầm Non, Khoa SP, ĐH CT | 26 | 0983095259 |
25 | Trang Văn Dể | BM SP Toán, Khoa SP, ĐH CT | 29 | |
26 | Trần Quốc Khởi | Trường THPT Châu Văn Liêm, Cần Thơ | 20 | |
27 | Võ Hoài Nhân Trung | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu, Tiền Giang | 18 | |
28 | Nguyễn Công Trí | Trường CĐSP Cà Mau, Tỉnh Cà Mau | 18 | |
29 | Đặng Thị Mỹ Vân | Trường CĐ Cần Thơ, TP Cần Thơ | 18 | |
30 | Trương Chí Trung | Trường THPT Châu Văn Liêm, Cần Thơ | 8 | |
31 | Nguyễn Ngọc Côn | Trường THPT THSP ĐHCT, Cần Thơ | 5 | |
32 | Huỳnh Chí Hào | Trường chuyên Nguyễn Quang Diêu, Đồng Tháp | 7 | |
33 | Đoàn Khoa Thọ | Trường THPT Châu Văn Liêm, Cần Thơ | 8 | |
34 | Nguyễn Thị Hằng | Trường THPT Hoàng Thái Hiếu, Vĩnh Long | 19 | |
35 | Đặng Minh Hùng | Trường THPT Nguyễn Trung Trực, Bạc Liêu | 21 | |
36 | Trần Cao Đệ | Khoa CNTT ĐH CT | 12 | |
37 | Lê Đại Nghiệp | Trường ĐH Nam Cần Thơ, Cần Thơ | 32 | |
38 | Nguyễn Thông Minh | Trường ĐH Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu | 18 | |
39 | Bùi Hải Phúc Nguyên | Trường CĐCĐ Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long | 27 | |
40 | Lê Tấn Phong | Trường THPT THSP ĐHCT, Cần Thơ | 27 | |
41 | Huỳnh Hữu Đào Vũ | 24 | ||
42 | Nguyễn Quốc Hiếu | 24 | ||
43 | Bùi Thị Cẩm Nhung | 24 | ||
44 | Bùi Anh Kiệt | BM SP Toán, Khoa SP, ĐHCT | 9 | |
45 | Lê Phương Thảo | BM SP Toán, Khoa SP, ĐHCT | 16 | |
46 | Lê Thị Kiều Oanh | BM Toán, Khoa KHTN, ĐHCT | 17 | |
47 | Lê Thanh Tùng | BM Toán, Khoa KHTN, ĐHCT | 23 | |
48 | Dương Thị Tuyền | BM Toán, Khoa KHTN, ĐHCT | 17 | |
49 | Nguyễn Thư Hương | BM SP Toán, Khoa SP, ĐHCT | 23 | |
50 | Phạm Gia Khánh | BM SP Toán, Khoa SP, ĐHCT | 23 | |
51 | Đỗ Thị Kim Thoản | BM SP Toán, Khoa SP, ĐHCT | 23 | |
52 | Nguyễn Thanh Hùng | BM SP Toán, Khoa SP, ĐHCT | 28 | |
53 | Đinh Ngọc Quý | BM Toán, Khoa KHTN, ĐHCT | 26 | |
54 | Nguyễn Trung Kiên | BM SP Toán, Khoa SP, ĐHCT | 30 | |
55 | Bùi Phương Uyên | BM SP Toán, Khoa SP, ĐHCT | 30 | |
56 | Phạm Minh Cảnh | 11 | ||
57 | Nguyễn Ngọc Ẩn | THPT Phan Ngọc Hiển, TPCT | 24 | |
58 | Trần Phước Lộc | BM Toán, Khoa KHTN, ĐHCT | 29 | |
59 | Lê Hoài Nhân | BM Toán, Khoa KHTN, ĐHCT | 29 | |
60 | Đặng Thanh Ngoan | 24 | ||
61 | Lê Nguyễn Diễm Chi | 25 | ||
62 | Phan Trọng Hải | THPT Nguyễn Huệ, BT | ||
63 | TRương Sơn | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm, AG | 18 | |
64 | Trần Trí Tâm | THPT Tây Đô, TPCT | 26 | |
65 | Lê Phong Phú | 18 | ||
66 | Nguyễn Trọng Danh | 18 | ||
67 | Nguyễn Phú Phong Lưu | 18 | ||
68 | Lê Đại Nghiệp | ĐH Nam Cần Thơ, TPCT | 32 | |
69 | Nguyễn Thị Hằng | THPT Hoàng Thái Hiếu, VL | 19 | |
70 | Nguyễn Thông Minh | ĐH Bạc Liêu, BL | 18 | |
71 | Thạch Thái Bình | THPT Lê Hồng Phong | 28 | |
72 | Bùi Hải Phúc Nguyên | CĐCĐ Vĩnh Long, VL | 27 | |
73 | Phan Văn Huy | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM | 25 | |
74 | Lê Văn Út | ĐH Tôn Đức Thắng, TPHCM | 21 | |
75 | Phạn Minh Hùng | 26 | ||
76 | Nhan Anh Thái | 27 | ||
77 | Lê Quốc Trung | THPT Chuyên Huỳnh Mẫn Đạt, KG | 21 | |
78 | Trương Văn Đại | THPT Nguyễn Trung Trực, KG | 14 | |
79 | Lê Thị Thu Trang | THPT Nguyễn Trung Trực, KG | 21 | |
80 | Lê Phi Bình | 21 | ||
81 | Nguyễn T Bích Phượng | CĐ Cần Thơ, TPCT | 20 | |
82 | ||||