TT |
Năm |
Mã số |
Tên đề tài |
Chủ nhiệm |
Giáo viên hướng dẫn |
23 | 2024 | TSV2024-115 | Khảo sát hoạt tính xúc tác của nano bạc/graphene oxide cho phản ứng phân hủy phenol red | Trịnh Ngọc Quí | ThS. Nguyễn Điền Trung |
22 | TSV2024-110 | Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cành cây Cỏ hôi (Praxelis clematidea (Griseb) R.M. King & H. Rob) | Sơn Thiên Phúc | PGS.TS. Nguyễn Phúc Đảm | |
21 | TSV2024-99 | Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cành cây sắn thuyền (Syzygium polyanthum (Wight) Walp) | Nguyễn Thành Đạt | ThS. Thái Thị Tuyết Nhung | |
20 | TSV2024-97 | Đánh giá hoạt tính ức chế tế bào ung thư của nano bạc sử dụng dịch chiết ethanol-nước của vỏ vải thiều Litchi chinenis làm tác nhân khử | Nguyễn Hồng Sơn | PGS.TS. Nguyễn Thị Hồng | |
19 | TSV2024-94 | Đánh giá hoạt tính kháng nấm gây bệnh thán thư Colletotrichum gloeosporioides của nano đồng | Nguyễn Bạch Đồng | ThS. Hoàng Hải Yến | |
18 | TSV2024-93 | Khảo sát thành phần hóa học cây Nổ bò (Dipteracanthus repens (L.) Hassk) ở vùng Bảy núi An Giang | Mai Yên Phương | TS. Ngô Quốc Luân | |
17 | 2023 | TSV2023-24 | Khảo sát tổng hợp nano bạc sử dụng dịch chiết vỏ sầu riêng Durio zibethinus dưới sự hỗ trợ của ánh sáng LED | Phan Ngọc An | PGS. TS. Nguyễn Thị Hồng |
16 | TSV2023-73 | Đánh giá hoạt tính xúc tác của nano đồng cho phản ứng phân hủy phenol red | Ngô Thanh Sang | ThS. Hoàng Hải Yến | |
15 | TSV2023-74 | Tổng hợp vật liệu rắn ZR-MOF định hướng ứng dụng xúc tác phân huỷ polyethylene terephtalate | Nguyễn Bùi Thị Quế Trân | TS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung | |
14 | TSV2023-78 | Đánh giá hoạt tính kháng khuẩn của nano bạc điện tích dương và điện tích âm sử dụng dịch chiết hoa kèn hồng Tabebuia rosea làm tác nhân khử | Nguyễn Phúc Nguyên Thảo | ThS. Nguyễn Điền Trung | |
13 | TSV2023-84 | Chlorine hóa vật liệu MOF dựa trên linker 2- amino benzene-1,4-dicarboxylic acid | Trần Bích Thuận | ThS. Nguyễn Mộng Hoàng | |
12 | TSV2023-87 | Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cây Muối (Glochidion littorale Blume) | Trương Hoài Lộc | TS. Nguyễn Phúc Đảm | |
11 | TSV2023-89 | Dạy học phát triển năng lực khám phá khoa học cho học sinh lớp 11 môn Hóa học thông qua chủ đề Hydrocarbon không no | Võ Đình Kha | ThS. Thái Thị Tuyết Nhung | |
10 | TSV2023-90 | Khảo sát thành phần hóa học và hoạt tính sinh học của cành cây thanh trà (Bouea oppositifolia (Roxb.) Meisn.) | Võ Tấn Phát | ThS. Hồ Hoàng Việt | |
9 | 2022 | TSV2022-120 | Tổng hợp vật liệu rắn cấu trúc zeolite định hướng ứng dụng xúc tác phân huỷ chất hữu cơ trong nước thải ô nhiễm | Diệp Lê Hà Thơ | TS. Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
8 | TSV2022-130 | Tổng hợp nano đồng với tác nhân ổn định pectin và đánh giá hoạt tính kháng nấm Rhizoctonia Solani | Nguyễn Thị Kim Tho | TS. Nguyễn Phúc Đảm | |
7 | TSV2022-136 | Rèn luyện năng lực nhận thức hóa học của học sinh thông qua hệ thống video thí nghiệm thực hành Hóa học lớp 10 chương trình trung học phổ thông 2018 | Phạm Việt Quyên | ThS. Võ Thị Bích Huyền | |
6 | TSV2022-138 | Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của hệ vật liệu nano Gd2O3-P2O5 pha tạp ion đất hiếm Eu3+ định hướng ứng dụng in bảo mật | Phan Thanh Phường | TS. Ngô Quốc Luân | |
5 | TSV2022-142 | Tổng hợp nano bạc sử dụng dịch chiết nụ vối Syzygium nervosum làm tác nhân khử và đánh giá hoạt tính kháng khuẩn | Trần Thanh Huy | ThS. Nguyễn Điền Trung | |
4 | 2020 | TS2020-126 | Tổng hợp nano bạc với tác nhân tinh bột dưới sự chiếu xạ của ánh sáng LED | Dương Hiền Minh | ThS. Nguyễn Điền Trung |
3 | 2019 | TSV2019-112 | Tổng hợp và ứng dụng vật liệu lai Al2TiO5/SBA-15 xử lỹ acid cinnamic trong nước | Nguyễn Thanh Nhuận | ThS. Nguyễn Điền Trung |
2 | TSV2019-110 | Nghiên cứu khả năng kháng oxi hóa in-vitro của nước điện giải ion kiềm | Nguyễn Hoàng Trung | TS. Ngô Quốc Luân | |
1 | 2018 | TSV2018-97 | Khảo sát thành phần hóa học phân đoạn kháng vi sinh vật của quả đầu lân (Couroupita guianensis Aubl.) ở Thành phố Cần Thơ | Nguyễn Thế Long | TS. Ngô Quốc Luân |