CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
Ngành học: Giáo dục Tiểu học Chuyên ngành:
Mã ngành: 52140202 Hệ đào tạo chính quy Thời gian đào tạo: 4 năm
Đơn vị quản lý: Khoa Sư Phạm Bộ môn: Giáo dụcTiểu học mầm non
TT |
Mã số |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Bắt buộc |
Tự chọn |
Số |
Số |
Học phần |
HK thực hiện |
Khối kiến thức Giáo dục đại cương |
|||||||||
1 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh 1 (*) |
3 |
3 |
|
45 |
|
Bố trí theo nhóm ngành |
||
2 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh 2 (*) |
2 |
2 |
|
30 |
|
Bố trí theo nhóm ngành |
||
3 |
Giáo dục quốc phòng – An ninh 3 (*) |
3 |
3 |
|
30 |
45 |
Bố trí theo nhóm ngành |
||
4 |
Giáo dục thể chất 1+2 +3 (*) |
1+1+1 |
|
3 |
|
90 |
|
I, II, III |
|
5 |
Anh văn căn bản 1 (*) |
4 |
|
10TC nhóm AVCB hoặc nhóm PVCB |
60 |
|
|
I, II, III |
|
6 |
Anh văn căn bản 2 (*) |
3 |
|
45 |
|
XH023 |
I, II, III |
||
7 |
Anh văn căn bản 3 (*) |
3 |
|
45 |
|
XH024 |
I, II, III |
||
8 |
Pháp văn căn bản 1 (*) |
3 |
|
45 |
|
|
I, II, III |
||
9 |
Pháp văn căn bản 2 (*) |
3 |
|
45 |
|
XH004 |
I, II, III |
||
10 |
Pháp văn căn bản 3 (*) |
4 |
|
60 |
|
XH005 |
I, II, III |
||
11 |
Tin học căn bản (*) |
1 |
1 |
|
15 |
|
|
I, II, III |
|
12 |
TT. Tin học căn bản (*) |
2 |
2 |
|
|
60 |
|
I, II, III |
|
13 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
|
14 |
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
ML009 |
I, II, III |
|
15 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
30 |
|
ML010 |
I, II, III |
|
16 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
3 |
3 |
|
45 |
|
ML006 |
I, II, III |
|
17 |
Pháp luật đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
|
18 |
Logic học đại cương |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
I, II, III |
|
19 |
Xã hội học đại cương |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
||
20 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
||
21 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
||
22 |
Văn bản và lưu trữ học đại cương |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
||
23 |
Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
|
24 |
Tâm lý học đại cương |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II, III |
|
Cộng: 42 TC (Bắt buộc: 27 TC; Tự chọn : 15 TC) |
|||||||||
Khối kiến thức Cơ sở ngành |
|||||||||
25 |
Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
SP009 |
I, II |
|
26 |
Giáo dục học - GDTH |
3 |
3 |
|
45 |
|
SG113 |
I, II |
|
27 |
Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững |
2 |
2 |
|
30 |
|
SG113 |
I, II |
|
28 |
Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
I, II |
|
29 |
Đánh giá kết quả học tập giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
I, II |
|
30 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học - Giáo dục |
1 |
1 |
|
15 |
|
|
I, II |
|
31 |
Thiết kế chương trình giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
|
I, II |
|
32 |
Nguyên lý dạy học giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I,II |
|
33 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tiểu học |
1 |
1 |
|
|
30 |
|
I, II |
|
34 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học GDTH |
2 |
|
2 |
15 |
30 |
TN034, SG117 |
I, II |
|
35 |
Niên luận giáo dục tiểu học |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
36 |
Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm giáo dục tiểu học |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
37 |
Tập giảng Văn giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
|
60 |
SG224 |
I, II |
|
38 |
Tập giảng Toán giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
|
60 |
SG226 |
I, II |
|
39 |
Kiến tập sư phạm giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
|
60 |
SP079 |
I |
|
40 |
Thực tập sư phạm giáo dục tiểu học |
3 |
3 |
|
|
90 |
SG123, SG124, SG125 |
II |
|
41 |
Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học |
1 |
1 |
|
|
30 |
|
II |
|
42 |
Lý thuyết tập hợp và logic toán |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
43 |
Môi trường và giáo dục môi trường ở tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
44 |
Sinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
Cộng: 35 TC (Bắt buộc: 33 TC; Tự chọn: 2 TC) |
|||||||||
Khối kiến thức Chuyên ngành |
|||||||||
45 |
Cấu trúc đại số |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
46 |
Toán sơ cấp – GDTH |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
47 |
Số học giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
48 |
Xác suất thống kê giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
49 |
Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
50 |
Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
51 |
Văn học 1 – giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
52 |
Văn học 2 – giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
SP054 |
I, II |
|
53 |
PPDH Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 |
2 |
2 |
|
30 |
|
SG118 |
I, II |
|
54 |
PPDH Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP056 |
I, II |
|
55 |
Kỹ thuật và PPDH Kỹ thuật giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
56 |
Mỹ thuật và PPDH Mỹ thuật - GDTH |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
57 |
Âm nhạc và PPDH Âm nhạc giáo dục tiểu học |
3 |
3 |
|
45 |
|
|
I, II |
|
58 |
Đạo đức và PPDH đạo đức giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
59 |
Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH |
2 |
2 |
|
30 |
|
SG118 |
I, II |
|
60 |
Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH |
3 |
3 |
|
45 |
|
SP336 |
I, II |
|
61 |
Cơ sở tự nhiên xã hội 1 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
62 |
Cơ sở tự nhiên xã hội 2 |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
|
63 |
Phương pháp dạy học tự nhiên xã hội |
2 |
2 |
|
15 |
30 |
SG227, SG228 |
I, II |
|
64 |
Phương pháp công tác đội giáo dục tiểu học |
2 |
2 |
|
30 |
|
|
|
|
65 |
Rèn luyện chữ viết giáo dục tiểu học |
2 |
|
2 |
30 |
|
|
I, II |
|
66 |
Thi pháp văn học thiếu nhi |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
67 |
Anh văn chuyên ngành - GDTH |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
68 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt ở tiểu học |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
69 |
Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học |
2 |
|
4 |
30 |
|
|
I, II |
|
70 |
Phát triển tư duy qua dạy toán |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
71 |
Dạy học các môn khoa học theo PP bàn tay nặn bột |
2 |
|
30 |
|
SG229 |
I, II |
||
72 |
Bồi dưỡng học sinh giỏi toán ở tiểu học |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
73 |
Luận văn tốt nghiệp giáo dục tiểu học |
10 |
|
10 |
|
300 |
≥ 105 TC |
I, II |
|
74 |
Tiểu luận tốt nghiệp giáo dục tiểu học |
4 |
|
|
120 |
≥ 105 TC |
I, II |
||
75 |
Trò chơi sư phạm trong dạy học toán tiểu học |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
76 |
Dạy học giải toán có lời văn ở tiểu học |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
77 |
Các PP suy luận Toán học giáo dục tiểu học |
2 |
|
30 |
|
SG226 |
I, II |
||
78 |
Dạy học chính tả ở tiểu học theo đặc điểm phương ngữ |
2 |
|
30 |
|
SP056 |
I, II |
||
79 |
Phân tích tác phẩm VHDG trong nhà trường GDTH |
2 |
|
30 |
|
SP054 |
I, II |
||
80 |
Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt |
2 |
|
30 |
|
|
I, II |
||
Cộng: 63 TC (Bắt buộc: 47 TC; Tự chọn: 16 TC) |
|||||||||
Tổng cộng: 140 TC (Bắt buộc: 117 TC; Tự chọn: 33 TC) |
(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung tích lũy
Ngày …. tháng ….. năm 2014
BAN GIÁM HIỆU HỘI ĐỒNG KH và ĐT KHOA SƯ PHẠM
HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH TRƯỞNG KHOA