TT
|
Mã số HP
|
Tên học phần
|
TC
|
1 |
SPQ000 |
Luận văn tốt nghiệp |
15 |
2 |
SPQ601 |
Giáo dục so sánh |
2 |
3 |
SPQ602 |
Lý luận dạy học hiện đại |
3 |
4 |
SPQ604 |
Tâm lý học quản lý |
2 |
5 |
SPQ605 |
Tiếp cận hiện đại trong quản lý giáo dục |
2 |
6 |
SPQ606 |
Tham vấn tâm lý |
2 |
7 |
SPQ607 |
Xã hội học giáo dục |
2 |
8 |
SPQ608 |
Giáo dục vì sự phát triển bền vững |
2 |
9 |
SPQ609 |
Quản lý sự thay đổi trong giáo dục |
2 |
10 |
SPQ610 |
Ứng dụng CNTT trong quản lý giáo dục |
2 |
11 |
SPQ611 |
Khoa học quản lý giáo dục |
2 |
12 |
SPQ612 |
Kiểm định và đánh giá chất lượng giáo dục |
2 |
13 |
SPQ613 |
Chiến lược và kế hoạch phát triển giáo dục |
2 |
14 |
SPQ614 |
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục |
2 |
15 |
SPQ615 |
Quản lý tài chính trong cơ sở giáo dục đào tạo |
3 |
16 |
SPQ616 |
Thanh tra trong giáo dục |
2 |
17 |
SPQ617 |
Kĩ năng mềm cho nhà khoa học |
2 |
18 |
SPQ619 |
Xây dựng và quản lý dụ án giáo dục |
2 |
19 |
SPQ620 |
Xây dựng văn hóa nhà trường |
2 |
20 |
SPQ621 |
Kinh tế học giáo dục |
2 |
21 |
SPQ622 |
Pháp luật trong giáo dục |
2 |
22 |
SPQ623 |
Quản lý giáo dục cộng đồng |
2 |
23 |
SPQ624 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục |
2 |
24 |
SPQ625 |
Xây dựng và phát triển chương trình giáo dục |
3 |